Hạng Nhất Áo - 14/03/2025 17:00
SVĐ: Casino-Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Schwarz-Weiß Bregenz Amstetten
Schwarz-Weiß Bregenz 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Amstetten
Huấn luyện viên:
7
Renan
22
Florian Prirsch
22
Florian Prirsch
22
Florian Prirsch
10
Johannes Tartarotti
10
Johannes Tartarotti
10
Johannes Tartarotti
10
Johannes Tartarotti
22
Florian Prirsch
22
Florian Prirsch
22
Florian Prirsch
7
Dominik Weixelbraun
6
Can Kurt
6
Can Kurt
6
Can Kurt
6
Can Kurt
6
Can Kurt
6
Can Kurt
6
Can Kurt
6
Can Kurt
18
Sebastian Wimmer
18
Sebastian Wimmer
Schwarz-Weiß Bregenz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Renan Tiền đạo |
16 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Lars Nussbaumer Tiền vệ |
19 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Marcel Monsberger Tiền đạo |
19 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Florian Prirsch Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Johannes Tartarotti Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Dániel Tiefenbach Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Franco Flückiger Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
27 Sebastian Dirnberger Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Marcel Krnjić Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Raul Peter Marte Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Tobias Mandler Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Amstetten
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Dominik Weixelbraun Tiền đạo |
70 | 6 | 7 | 5 | 0 | Tiền đạo |
42 Jannik Wanner Tiền đạo |
18 | 4 | 7 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Sebastian Wimmer Tiền vệ |
18 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Niels Hahn Tiền vệ |
36 | 3 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
6 Can Kurt Tiền vệ |
76 | 2 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
5 Yannick Oberleitner Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Felix Köchl Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Tobias Gruber Hậu vệ |
18 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Martin Grubhofer Tiền đạo |
18 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Lukas Deinhofer Hậu vệ |
50 | 0 | 1 | 14 | 2 | Hậu vệ |
1 Armin Gremsl Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Schwarz-Weiß Bregenz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Felix Gschossmann Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Burak Ergin Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Isak Vojic Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Cem Mustafa Pehlivan Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Marko Martinovic Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Marco Rottensteiner Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Jan Stefanon Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Amstetten
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Mathias Hausberger Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Tolga Öztürk Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Thomas Mayer Tiền đạo |
50 | 10 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
9 Charles-Jesaja Herrmann Tiền đạo |
15 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
92 Sebastian Leimhofer Tiền vệ |
48 | 5 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Simon Neudhart Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
10 Burak Yilmaz Tiền vệ |
48 | 1 | 2 | 17 | 0 | Tiền vệ |
Schwarz-Weiß Bregenz
Amstetten
Hạng Nhất Áo
Amstetten
1 : 2
(1-1)
Schwarz-Weiß Bregenz
Hạng Nhất Áo
Schwarz-Weiß Bregenz
0 : 1
(0-1)
Amstetten
Hạng Nhất Áo
Amstetten
1 : 2
(0-1)
Schwarz-Weiß Bregenz
Schwarz-Weiß Bregenz
Amstetten
0% 80% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Schwarz-Weiß Bregenz
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 |
Admira Schwarz-Weiß Bregenz |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/03/2025 |
Schwarz-Weiß Bregenz Liefering |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/02/2025 |
Voitsberg Schwarz-Weiß Bregenz |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Wolfsberger AC Schwarz-Weiß Bregenz |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/12/2024 |
Schwarz-Weiß Bregenz Sturm Graz II |
3 2 (1) (1) |
0.83 +0 0.95 |
0.86 3.25 0.83 |
T
|
T
|
Amstetten
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2025 |
Sturm Graz II Amstetten |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/02/2025 |
Amstetten St. Pölten |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/02/2025 |
Stripfing Amstetten |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/12/2024 |
Amstetten Voitsberg |
0 3 (0) (2) |
0.86 +0 0.89 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Liefering Amstetten |
1 3 (0) (1) |
0.72 +0 1.16 |
0.88 3.0 0.86 |
T
|
T
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 14
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 19