GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Áo - 02/11/2024 13:30

SVĐ: Planet Pure Stadion

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 3/4 0.85

0.99 2.75 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 3.70 2.87

0.87 10.25 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.71 0 -0.98

0.71 1.0 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.20 3.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Seydou Diarra

    10’
  • Willian Rodrigues

    Leo Mätzler

    26’
  • 55’

    Đang cập nhật

    Martin Grubhofer

  • 61’

    Martin Grubhofer

    Dominik Weixelbraun

  • 69’

    Đang cập nhật

    Lukas Deinhofer

  • 76’

    Dominik Weixelbraun

    Thomas Mayer

  • Nathan Falconnier

    Stan Berkani

    77’
  • 81’

    Lukas Deinhofer

    Burak Yilmaz

  • Seydou Diarra

    Enes Koc

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 02/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Planet Pure Stadion

  • Trọng tài chính:

    S. Sampl

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Martin Joseph Brenner

  • Ngày sinh:

    03-02-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    20 (T:5, H:9, B:6)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Patrick Enengl

  • Ngày sinh:

    25-01-1994

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    42 (T:13, H:8, B:21)

4

Phạt góc

0

66%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

34%

2

Cứu thua

1

13

Phạm lỗi

16

381

Tổng số đường chuyền

196

10

Dứt điểm

8

1

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

2

Austria Lustenau Amstetten

Đội hình

Austria Lustenau 4-3-3

Huấn luyện viên: Martin Joseph Brenner

Austria Lustenau VS Amstetten

4-3-3 Amstetten

Huấn luyện viên: Patrick Enengl

15

Namory Cisse

27

Domenik Schierl

27

Domenik Schierl

27

Domenik Schierl

27

Domenik Schierl

23

Pius Grabher

23

Pius Grabher

23

Pius Grabher

23

Pius Grabher

23

Pius Grabher

23

Pius Grabher

7

Dominik Weixelbraun

6

Can Kurt

6

Can Kurt

6

Can Kurt

6

Can Kurt

15

Philipp Offenthaler

15

Philipp Offenthaler

15

Philipp Offenthaler

15

Philipp Offenthaler

15

Philipp Offenthaler

15

Philipp Offenthaler

Đội hình xuất phát

Austria Lustenau

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Namory Cisse Tiền đạo

45 8 1 4 1 Tiền đạo

24

Seydou Diarra Tiền vệ

10 3 1 2 0 Tiền vệ

12

Leo Mikić Tiền đạo

23 2 4 1 0 Tiền đạo

23

Pius Grabher Tiền vệ

75 2 0 16 2 Tiền vệ

27

Domenik Schierl Thủ môn

83 1 1 9 0 Thủ môn

4

Tobias Berger Hậu vệ

65 1 0 3 0 Hậu vệ

17

Daniel Au Yeong Tiền đạo

14 1 0 1 0 Tiền đạo

3

Willian Rodrigues Hậu vệ

12 0 0 3 0 Hậu vệ

25

Nathan Falconnier Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Robin Voisine Hậu vệ

14 0 0 3 0 Hậu vệ

8

Nico Gorzel Tiền vệ

28 0 0 6 0 Tiền vệ

Amstetten

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Dominik Weixelbraun Tiền đạo

65 5 7 5 0 Tiền đạo

42

Jannik Wanner Tiền đạo

13 4 7 1 0 Tiền đạo

18

Sebastian Wimmer Tiền vệ

13 3 1 3 0 Tiền vệ

15

Philipp Offenthaler Hậu vệ

58 2 2 21 0 Hậu vệ

6

Can Kurt Tiền vệ

71 2 2 9 0 Tiền vệ

2

Felix Köchl Hậu vệ

9 1 0 3 0 Hậu vệ

5

Yannick Oberleitner Hậu vệ

13 1 0 1 0 Hậu vệ

22

Tobias Gruber Hậu vệ

13 0 2 3 0 Hậu vệ

12

Lukas Deinhofer Hậu vệ

45 0 1 13 2 Hậu vệ

20

Martin Grubhofer Tiền vệ

13 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Armin Gremsl Thủ môn

13 0 0 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Austria Lustenau

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Leo Mätzler Hậu vệ

40 1 0 5 0 Hậu vệ

10

Abdellah Baallal Tiền vệ

13 2 1 4 1 Tiền vệ

9

Seifedin Chabbi Tiền đạo

13 1 0 1 0 Tiền đạo

29

Simon Nesler Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

6

Stan Berkani Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Enes Koc Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Axel Rouquette Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

Amstetten

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

92

Sebastian Leimhofer Tiền vệ

43 5 2 5 0 Tiền vệ

24

Mathias Hausberger Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Charles-Jesaja Herrmann Tiền đạo

10 4 1 2 0 Tiền đạo

10

Burak Yilmaz Tiền vệ

43 1 2 17 0 Tiền vệ

16

Thomas Mayer Tiền đạo

45 10 5 5 0 Tiền đạo

14

Daniel Scharner Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

13

Simon Neudhart Thủ môn

13 0 0 1 0 Thủ môn

Austria Lustenau

Amstetten

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Austria Lustenau: 3T - 0H - 1B) (Amstetten: 1T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/04/2022

Hạng Nhất Áo

Amstetten

0 : 2

(0-1)

Austria Lustenau

11/09/2021

Hạng Nhất Áo

Austria Lustenau

3 : 1

(0-0)

Amstetten

08/05/2021

Hạng Nhất Áo

Austria Lustenau

4 : 2

(0-0)

Amstetten

04/12/2020

Hạng Nhất Áo

Amstetten

3 : 2

(2-1)

Austria Lustenau

Phong độ gần nhất

Austria Lustenau

Phong độ

Amstetten

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.6
TB bàn thắng
1.6
1.0
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Austria Lustenau

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Áo

29/10/2024

Austria Lustenau

Hartberg

0 3

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Áo

26/10/2024

Schwarz-Weiß Bregenz

Austria Lustenau

1 1

(1) (1)

0.92 +0.25 0.87

0.91 2.5 0.93

B
X

Hạng Nhất Áo

18/10/2024

Austria Lustenau

Ried

1 1

(1) (1)

0.85 +0.5 0.95

0.91 2.5 0.93

T
X

Hạng Nhất Áo

06/10/2024

Liefering

Austria Lustenau

0 1

(0) (0)

0.97 -0.25 0.82

1.00 3.0 0.88

T
X

Hạng Nhất Áo

27/09/2024

Admira

Austria Lustenau

0 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.87 2.5 0.87

T
X

Amstetten

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Áo

25/10/2024

Amstetten

Floridsdorfer AC

2 1

(2) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.89 2.75 0.80

T
T

Hạng Nhất Áo

20/10/2024

Admira

Amstetten

1 0

(0) (0)

1.00 -0.75 0.80

0.70 2.5 1.10

B
X

Hạng Nhất Áo

04/10/2024

Amstetten

Kapfenberger SV

3 0

(1) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.75 2.75 0.95

T
T

Hạng Nhất Áo

01/10/2024

Rapid Wien II

Amstetten

1 0

(0) (0)

0.67 +0.25 0.78

0.99 3.25 0.89

B
X

Hạng Nhất Áo

27/09/2024

SV Horn

Amstetten

3 3

(2) (1)

1.25 +0 0.70

0.97 3.0 0.87

H
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 12

8 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 19

Sân khách

11 Thẻ vàng đối thủ 5

8 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

22 Tổng 16

Tất cả

18 Thẻ vàng đối thủ 17

16 Thẻ vàng đội 15

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

34 Tổng 35

Thống kê trên 5 trận gần nhất