Hạng Nhất Áo - 28/03/2025 17:00
SVĐ: Ertl Glas-Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Amstetten Rapid Wien II
Amstetten 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Rapid Wien II
Huấn luyện viên:
7
Dominik Weixelbraun
6
Can Kurt
6
Can Kurt
6
Can Kurt
6
Can Kurt
6
Can Kurt
6
Can Kurt
6
Can Kurt
6
Can Kurt
18
Sebastian Wimmer
18
Sebastian Wimmer
9
Tobias Hedl
7
Jovan Živković
7
Jovan Živković
7
Jovan Živković
7
Jovan Živković
32
Mouhamed Gueye
32
Mouhamed Gueye
32
Mouhamed Gueye
32
Mouhamed Gueye
32
Mouhamed Gueye
32
Mouhamed Gueye
Amstetten
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Dominik Weixelbraun Tiền đạo |
70 | 6 | 7 | 5 | 0 | Tiền đạo |
42 Jannik Wanner Tiền đạo |
18 | 4 | 7 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Sebastian Wimmer Tiền vệ |
18 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Niels Hahn Tiền vệ |
36 | 3 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
6 Can Kurt Tiền vệ |
76 | 2 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
5 Yannick Oberleitner Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Felix Köchl Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Tobias Gruber Hậu vệ |
18 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Martin Grubhofer Tiền đạo |
18 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Lukas Deinhofer Hậu vệ |
50 | 0 | 1 | 14 | 2 | Hậu vệ |
1 Armin Gremsl Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Rapid Wien II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Tobias Hedl Tiền đạo |
58 | 14 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
3 Dominic Vincze Hậu vệ |
16 | 3 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Nicolas Bajlicz Tiền vệ |
33 | 3 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
32 Mouhamed Gueye Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Jovan Živković Tiền đạo |
20 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Jakob Brunnhofer Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Mücahit Ibrahimoglu Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
49 Laurenz Orgler Thủ môn |
67 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
42 Amìn-Elias Gröller Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Benjamin Böckle Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Daniel Nunoo Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Amstetten
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Tolga Öztürk Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Thomas Mayer Tiền đạo |
50 | 10 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
9 Charles-Jesaja Herrmann Tiền đạo |
15 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
92 Sebastian Leimhofer Tiền vệ |
48 | 5 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Simon Neudhart Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
10 Burak Yilmaz Tiền vệ |
48 | 1 | 2 | 17 | 0 | Tiền vệ |
24 Mathias Hausberger Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Rapid Wien II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Ousmane Thiero Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Erik Stehrer Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Christoph Haas Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Yasin Mankan Tiền vệ |
13 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Eaden Roka Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Furkan Dursun Tiền đạo |
22 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Ismaïl Seydi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Amstetten
Rapid Wien II
Hạng Nhất Áo
Rapid Wien II
1 : 0
(0-0)
Amstetten
Hạng Nhất Áo
Amstetten
0 : 0
(0-0)
Rapid Wien II
Hạng Nhất Áo
Rapid Wien II
2 : 2
(1-0)
Amstetten
Hạng Nhất Áo
Rapid Wien II
5 : 2
(2-1)
Amstetten
Hạng Nhất Áo
Amstetten
5 : 2
(1-2)
Rapid Wien II
Amstetten
Rapid Wien II
20% 80% 0%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Amstetten
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/03/2025 |
Schwarz-Weiß Bregenz Amstetten |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/03/2025 |
Sturm Graz II Amstetten |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/02/2025 |
Amstetten St. Pölten |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/02/2025 |
Stripfing Amstetten |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/12/2024 |
Amstetten Voitsberg |
0 3 (0) (2) |
0.86 +0 0.89 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Rapid Wien II
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/03/2025 |
Rapid Wien II Admira |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/03/2025 |
Voitsberg Rapid Wien II |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/02/2025 |
Rapid Wien II Austria Lustenau |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Sturm Graz II Rapid Wien II |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Rapid Wien II SV Horn |
5 1 (4) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.97 3.25 0.86 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
11 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 3
11 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 4