Hạng Nhất Áo - 28/02/2025 17:00
SVĐ: Ertl Glas-Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Amstetten St. Pölten
Amstetten 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 St. Pölten
Huấn luyện viên:
7
Dominik Weixelbraun
6
Can Kurt
6
Can Kurt
6
Can Kurt
6
Can Kurt
6
Can Kurt
6
Can Kurt
6
Can Kurt
6
Can Kurt
18
Sebastian Wimmer
18
Sebastian Wimmer
17
Ramiz Harakate
23
Dirk Carlson
23
Dirk Carlson
23
Dirk Carlson
23
Dirk Carlson
30
Elijah Just
30
Elijah Just
30
Elijah Just
30
Elijah Just
30
Elijah Just
30
Elijah Just
Amstetten
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Dominik Weixelbraun Tiền đạo |
70 | 6 | 7 | 5 | 0 | Tiền đạo |
42 Jannik Wanner Tiền đạo |
18 | 4 | 7 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Sebastian Wimmer Tiền vệ |
18 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Niels Hahn Tiền vệ |
36 | 3 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
6 Can Kurt Tiền vệ |
76 | 2 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
5 Yannick Oberleitner Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Felix Köchl Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Tobias Gruber Hậu vệ |
18 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Martin Grubhofer Tiền đạo |
18 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Lukas Deinhofer Hậu vệ |
50 | 0 | 1 | 14 | 2 | Hậu vệ |
1 Armin Gremsl Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
St. Pölten
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ramiz Harakate Tiền đạo |
16 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Marc Stendera Tiền vệ |
43 | 2 | 8 | 7 | 0 | Tiền vệ |
71 Claudy Mbuyi Tiền đạo |
12 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Elijah Just Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Dirk Carlson Hậu vệ |
53 | 1 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
6 Andree Neumayer Tiền vệ |
45 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Winfred Amoah Tiền vệ |
16 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Sondre Skogen Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
2 Stefan Thesker Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
1 Tom Hülsmann Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
12 Wilguens Paugain Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Amstetten
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Thomas Mayer Tiền đạo |
50 | 10 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
9 Charles-Jesaja Herrmann Tiền đạo |
15 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
92 Sebastian Leimhofer Tiền vệ |
48 | 5 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Simon Neudhart Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
10 Burak Yilmaz Tiền vệ |
48 | 1 | 2 | 17 | 0 | Tiền vệ |
24 Mathias Hausberger Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Tolga Öztürk Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
St. Pölten
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Christoph Messerer Tiền vệ |
74 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
47 Dario Naamo Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Sebastian Bauer Hậu vệ |
52 | 0 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
13 Pirmin Strasser Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Lukas Buchegger Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Malcolm Stolt Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
70 Gerhard Dombaxi Hậu vệ |
51 | 5 | 7 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Amstetten
St. Pölten
Hạng Nhất Áo
St. Pölten
1 : 1
(0-0)
Amstetten
Hạng Nhất Áo
St. Pölten
3 : 1
(2-0)
Amstetten
Hạng Nhất Áo
Amstetten
0 : 1
(0-0)
St. Pölten
Hạng Nhất Áo
Amstetten
0 : 4
(0-3)
St. Pölten
Hạng Nhất Áo
St. Pölten
2 : 3
(1-1)
Amstetten
Amstetten
St. Pölten
40% 20% 40%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Amstetten
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/02/2025 |
Stripfing Amstetten |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/12/2024 |
Amstetten Voitsberg |
0 3 (0) (2) |
0.86 +0 0.89 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Liefering Amstetten |
1 3 (0) (1) |
0.72 +0 1.16 |
0.88 3.0 0.86 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Amstetten First Vienna |
1 3 (1) (3) |
0.78 +0 0.98 |
0.74 2.75 0.96 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Amstetten Lafnitz |
5 0 (2) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.85 3.25 0.85 |
T
|
T
|
St. Pölten
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/02/2025 |
Austria Lustenau St. Pölten |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/12/2024 |
St. Pölten Floridsdorfer AC |
3 2 (1) (1) |
0.77 -0.5 1.02 |
0.95 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
St. Pölten Lafnitz |
3 0 (0) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Rapid Wien II St. Pölten |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.89 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Schwarz-Weiß Bregenz St. Pölten |
0 4 (1) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
15 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 12
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 13
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 10
17 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 25