GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Áo - 29/11/2024 17:00

SVĐ: Austria-Akademie

2 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1/4 0.85

0.70 2.5 -0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 3.60 2.10

0.94 10 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 0 0.67

-0.86 1.25 0.70

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 2.25 2.62

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Darijo Pecirep

    Luca Pazourek

    11’
  • 25’

    Mouhamed Gueye

    Dominic Vincze

  • 27’

    Furkan Dursun

    Jovan Živković

  • 31’

    Nikolaus Wurmbrand

    Tobias Hedl

  • 46’

    Nikolaus Wurmbrand

    Mücahit Ibrahimoglu

  • 51’

    Đang cập nhật

    Jakob Brunnhofer

  • Luca Pazourek

    Rocco Sutterlüty

    60’
  • 61’

    Ismaïl Seydi

    Daniel Nunoo

  • 64’

    Đang cập nhật

    Daniel Nunoo

  • 65’

    Đang cập nhật

    Mouhamed Gueye

  • 69’

    Mücahit Ibrahimoglu

    Jovan Živković

  • Christian Ramsebner

    Kerim Abazović

    70’
  • Đang cập nhật

    Darijo Pecirep

    75’
  • Konstantin Kerschbaumer

    Simon Furtlehner

    78’
  • 79’

    Mouhamed Gueye

    Ousmane Thiero

  • 90’

    Đang cập nhật

    Amìn-Elias Gröller

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 29/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Austria-Akademie

  • Trọng tài chính:

    S. Sampl

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Alexander Grünwald

  • Ngày sinh:

    01-05-1989

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    8 (T:1, H:4, B:3)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jürgen Kerber

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    17 (T:8, H:4, B:5)

5

Phạt góc

9

46%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

54%

3

Cứu thua

1

8

Phạm lỗi

15

371

Tổng số đường chuyền

435

13

Dứt điểm

15

3

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

4

Stripfing Rapid Wien II

Đội hình

Stripfing 3-4-1-2

Huấn luyện viên: Alexander Grünwald

Stripfing VS Rapid Wien II

3-4-1-2 Rapid Wien II

Huấn luyện viên: Jürgen Kerber

21

Darijo Pecirep

23

Simon Furtlehner

23

Simon Furtlehner

23

Simon Furtlehner

19

Marco Hausjell

19

Marco Hausjell

19

Marco Hausjell

19

Marco Hausjell

37

Moritz Wels

9

Sanel Saljic

9

Sanel Saljic

9

Tobias Hedl

22

Furkan Dursun

22

Furkan Dursun

22

Furkan Dursun

22

Furkan Dursun

3

Dominic Vincze

3

Dominic Vincze

18

Nicolas Bajlicz

18

Nicolas Bajlicz

18

Nicolas Bajlicz

15

Nikolaus Wurmbrand

Đội hình xuất phát

Stripfing

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Darijo Pecirep Tiền đạo

44 13 8 12 0 Tiền đạo

37

Moritz Wels Tiền vệ

20 4 1 3 0 Tiền vệ

9

Sanel Saljic Tiền đạo

26 3 0 2 0 Tiền đạo

23

Simon Furtlehner Hậu vệ

37 2 1 10 2 Hậu vệ

19

Marco Hausjell Tiền đạo

17 2 0 1 0 Tiền đạo

14

Luca Pazourek Tiền vệ

10 1 0 3 1 Tiền vệ

27

Konstantin Kerschbaumer Tiền vệ

9 1 0 1 0 Tiền vệ

33

Kilian Kretschmer Thủ môn

40 0 0 5 0 Thủ môn

4

Dejan Radonjic Hậu vệ

35 0 0 4 0 Hậu vệ

15

Christian Ramsebner Hậu vệ

15 0 0 5 1 Hậu vệ

28

Damir Mehmedović Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

Rapid Wien II

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Tobias Hedl Tiền đạo

56 14 4 6 0 Tiền đạo

15

Nikolaus Wurmbrand Tiền đạo

5 5 0 0 0 Tiền đạo

3

Dominic Vincze Hậu vệ

14 3 4 3 0 Hậu vệ

18

Nicolas Bajlicz Tiền vệ

31 3 2 4 1 Tiền vệ

22

Furkan Dursun Tiền đạo

20 2 2 0 0 Tiền đạo

32

Mouhamed Gueye Tiền vệ

11 2 0 2 0 Tiền vệ

25

Jakob Brunnhofer Hậu vệ

9 0 1 1 0 Hậu vệ

49

Laurenz Orgler Thủ môn

65 1 0 2 0 Thủ môn

42

Amìn-Elias Gröller Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Erik Stehrer Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

31

Ismaïl Seydi Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Stripfing

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Felix Orgolitsch Tiền đạo

14 1 1 1 0 Tiền đạo

25

Aleksa Ilić Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

24

Kerim Abazović Hậu vệ

16 0 0 3 0 Hậu vệ

17

Rocco Sutterlüty Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Joshua Steiger Tiền vệ

42 3 2 2 0 Tiền vệ

13

Kenan Jusic Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

5

Mateus Cecchini Muller Tiền vệ

13 0 1 1 0 Tiền vệ

Rapid Wien II

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

37

Daris Djezic Tiền đạo

14 2 0 1 0 Tiền đạo

2

Eaden Roka Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Mücahit Ibrahimoglu Tiền vệ

14 0 1 0 0 Tiền vệ

20

Daniel Nunoo Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Christoph Haas Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

8

Ousmane Thiero Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Jovan Živković Tiền đạo

18 1 2 1 0 Tiền đạo

Stripfing

Rapid Wien II

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Stripfing: 0T - 0H - 0B) (Rapid Wien II: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Stripfing

Phong độ

Rapid Wien II

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

1.0
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Stripfing

40% Thắng

40% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Áo

26/11/2024

Austria Lustenau

Stripfing

1 1

(0) (1)

0.85 -0.5 0.95

1.15 2.5 0.66

T
X

Hạng Nhất Áo

08/11/2024

Stripfing

Kapfenberger SV

1 1

(0) (1)

0.88 +0 0.87

1.05 2.5 0.75

H
X

Hạng Nhất Áo

02/11/2024

Floridsdorfer AC

Stripfing

0 0

(0) (0)

0.98 -0.25 0.82

0.83 2.5 0.85

T
X

Cúp Quốc Gia Áo

30/10/2024

Stripfing

Rapid Vienna

2 1

(0) (1)

- - -

0.86 3.25 0.83

X

Hạng Nhất Áo

26/10/2024

Liefering

Stripfing

2 1

(1) (1)

0.80 -1.0 1.00

0.76 3.0 0.89

H
H

Rapid Wien II

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Áo

22/11/2024

Rapid Wien II

St. Pölten

0 1

(0) (0)

0.85 +0.25 0.95

0.89 2.75 0.94

B
X

Hạng Nhất Áo

10/11/2024

Liefering

Rapid Wien II

1 1

(0) (1)

0.97 -0.5 0.82

0.92 3.25 0.82

T
X

Hạng Nhất Áo

02/11/2024

Rapid Wien II

Schwarz-Weiß Bregenz

1 1

(1) (1)

0.90 -0.25 0.96

0.95 3.25 0.93

B
X

Hạng Nhất Áo

26/10/2024

Rapid Wien II

Lafnitz

2 3

(0) (1)

0.87 -1.0 0.92

0.93 3.75 0.95

B
T

Hạng Nhất Áo

18/10/2024

Kapfenberger SV

Rapid Wien II

2 1

(0) (0)

0.85 +0.25 0.95

0.87 3.0 0.87

B
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 16

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 5

9 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 14

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 12

16 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

28 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất