Hạng Nhất Áo - 02/11/2024 13:30
SVĐ: Job Consulting Arena
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.98 -1 3/4 0.82
0.83 2.5 0.85
- - -
- - -
2.30 3.40 2.87
0.83 10 0.87
- - -
- - -
0.71 0 -0.98
0.87 1.0 0.87
- - -
- - -
3.00 2.05 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
31’
Đang cập nhật
Moritz Wels
-
42’
David Ewemade
Marco Hausjell
-
46’
Florian Wustinger
Timo Schmelzer
-
Đang cập nhật
Mirnes Bećirović
62’ -
Anthony Schmid
Ante Kuliš
71’ -
77’
Đang cập nhật
Damir Mehmedović
-
82’
Moritz Wels
Sanel Saljic
-
88’
Rocco Sutterlüty
Gabryel
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
6
59%
41%
2
4
13
14
368
255
13
4
4
2
1
0
Floridsdorfer AC Stripfing
Floridsdorfer AC 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Mitja Mörec
4-3-1-2 Stripfing
Huấn luyện viên: Alexander Grünwald
97
Paolino Bertaccini
4
Benjamin Wallquist
4
Benjamin Wallquist
4
Benjamin Wallquist
4
Benjamin Wallquist
13
Flavio
13
Flavio
13
Flavio
15
Christian Bubalović
19
Mirnes Bećirović
19
Mirnes Bećirović
21
Darijo Pecirep
30
David Ewemade
30
David Ewemade
30
David Ewemade
30
David Ewemade
30
David Ewemade
27
Konstantin Kerschbaumer
27
Konstantin Kerschbaumer
27
Konstantin Kerschbaumer
23
Simon Furtlehner
23
Simon Furtlehner
Floridsdorfer AC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
97 Paolino Bertaccini Tiền vệ |
72 | 11 | 13 | 14 | 0 | Tiền vệ |
15 Christian Bubalović Hậu vệ |
64 | 8 | 1 | 20 | 2 | Hậu vệ |
19 Mirnes Bećirović Hậu vệ |
73 | 5 | 4 | 12 | 0 | Hậu vệ |
13 Flavio Tiền vệ |
63 | 4 | 10 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Benjamin Wallquist Hậu vệ |
72 | 4 | 2 | 12 | 1 | Hậu vệ |
22 Lukas Gabbichler Tiền vệ |
12 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Evan Eghosa Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Anthony Schmid Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Jakob Odehnal Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Patrick Puchegger Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Efekan Karayazi Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Stripfing
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Darijo Pecirep Tiền đạo |
42 | 13 | 8 | 12 | 0 | Tiền đạo |
37 Moritz Wels Tiền vệ |
18 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Simon Furtlehner Hậu vệ |
34 | 2 | 1 | 10 | 2 | Hậu vệ |
27 Konstantin Kerschbaumer Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Kilian Kretschmer Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
30 David Ewemade Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Christian Ramsebner Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
24 Kerim Abazović Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Damir Mehmedović Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
60 Florian Wustinger Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Rocco Sutterlüty Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Floridsdorfer AC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Moritz Neumann Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Can Beliktay Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Josef Taieb Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Ante Kuliš Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Miloš Spasić Hậu vệ |
9 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Yannic Fötschl Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Stripfing
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Joshua Steiger Tiền vệ |
39 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Dejan Radonjic Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
34 Timo Schmelzer Tiền vệ |
30 | 2 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
13 Kenan Jusic Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Gabryel Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Marco Hausjell Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Sanel Saljic Tiền đạo |
23 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Floridsdorfer AC
Stripfing
Hạng Nhất Áo
Stripfing
2 : 2
(2-1)
Floridsdorfer AC
Hạng Nhất Áo
Floridsdorfer AC
2 : 0
(0-0)
Stripfing
Giao Hữu CLB
Stripfing
3 : 2
(0-0)
Floridsdorfer AC
Floridsdorfer AC
Stripfing
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Floridsdorfer AC
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/10/2024 |
Floridsdorfer AC Liefering |
0 1 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
25/10/2024 |
Amstetten Floridsdorfer AC |
2 1 (2) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.89 2.75 0.80 |
B
|
T
|
|
18/10/2024 |
Floridsdorfer AC Schwarz-Weiß Bregenz |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.88 2.75 0.81 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Rapid Wien II Floridsdorfer AC |
2 0 (1) (0) |
0.96 +0 0.94 |
0.99 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Floridsdorfer AC Lafnitz |
3 1 (1) (1) |
0.92 -1.0 0.87 |
0.91 3.0 0.74 |
T
|
T
|
Stripfing
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2024 |
Stripfing Rapid Vienna |
2 1 (0) (1) |
- - - |
0.86 3.25 0.83 |
X
|
||
26/10/2024 |
Liefering Stripfing |
2 1 (1) (1) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.76 3.0 0.89 |
H
|
H
|
|
18/10/2024 |
Stripfing Voitsberg |
1 2 (0) (2) |
0.93 +0 0.92 |
0.91 2.75 0.78 |
B
|
T
|
|
04/10/2024 |
Stripfing Admira |
0 2 (0) (2) |
0.97 1.0 0.89 |
0.85 2.75 0.97 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
St. Pölten Stripfing |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.94 2.75 0.94 |
T
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 3
14 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 13
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 12
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 8
22 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
36 Tổng 25