Hạng Nhất Áo - 21/02/2025 17:00
SVĐ: Planet Pure Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Austria Lustenau St. Pölten
Austria Lustenau 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 St. Pölten
Huấn luyện viên:
15
Namory Cisse
9
Seifedin Chabbi
9
Seifedin Chabbi
9
Seifedin Chabbi
9
Seifedin Chabbi
27
Domenik Schierl
27
Domenik Schierl
27
Domenik Schierl
27
Domenik Schierl
27
Domenik Schierl
27
Domenik Schierl
17
Ramiz Harakate
23
Dirk Carlson
23
Dirk Carlson
23
Dirk Carlson
23
Dirk Carlson
30
Elijah Just
30
Elijah Just
30
Elijah Just
30
Elijah Just
30
Elijah Just
30
Elijah Just
Austria Lustenau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Namory Cisse Tiền đạo |
50 | 8 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
24 Seydou Diarra Tiền vệ |
15 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Pius Grabher Tiền vệ |
80 | 2 | 0 | 16 | 2 | Tiền vệ |
27 Domenik Schierl Thủ môn |
88 | 1 | 1 | 9 | 0 | Thủ môn |
9 Seifedin Chabbi Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Daniel Au Yeong Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Fabian Gmeiner Hậu vệ |
80 | 0 | 2 | 11 | 0 | Hậu vệ |
25 Nathan Falconnier Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Willian Rodrigues Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Rafael Devisate Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Stan Berkani Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
St. Pölten
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ramiz Harakate Tiền đạo |
16 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Marc Stendera Tiền vệ |
43 | 2 | 8 | 7 | 0 | Tiền vệ |
71 Claudy Mbuyi Tiền đạo |
12 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Elijah Just Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Dirk Carlson Hậu vệ |
53 | 1 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
6 Andree Neumayer Tiền vệ |
45 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Winfred Amoah Tiền vệ |
16 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Sondre Skogen Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
2 Stefan Thesker Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
1 Tom Hülsmann Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
12 Wilguens Paugain Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Austria Lustenau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Enes Koc Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Axel Rouquette Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Simon Nesler Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Colin Twumasi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Melih Akbulut Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Frederic Flatz Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Ibrahim Junior Ouattara Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
St. Pölten
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Christoph Messerer Tiền vệ |
74 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
47 Dario Naamo Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Sebastian Bauer Hậu vệ |
52 | 0 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
13 Pirmin Strasser Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Lukas Buchegger Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Malcolm Stolt Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
70 Gerhard Dombaxi Hậu vệ |
51 | 5 | 7 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Austria Lustenau
St. Pölten
Hạng Nhất Áo
St. Pölten
0 : 0
(0-0)
Austria Lustenau
Cúp Quốc Gia Áo
St. Pölten
4 : 0
(3-0)
Austria Lustenau
Hạng Nhất Áo
Austria Lustenau
3 : 0
(3-0)
St. Pölten
Hạng Nhất Áo
St. Pölten
1 : 1
(0-0)
Austria Lustenau
Austria Lustenau
St. Pölten
60% 40% 0%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Austria Lustenau
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Lafnitz Austria Lustenau |
2 2 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.91 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Voitsberg Austria Lustenau |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
26/11/2024 |
Austria Lustenau Stripfing |
1 1 (0) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
First Vienna Austria Lustenau |
3 0 (2) (1) |
0.94 +0 0.96 |
0.83 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Austria Lustenau Amstetten |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.99 2.75 0.89 |
B
|
X
|
St. Pölten
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
St. Pölten Floridsdorfer AC |
3 2 (1) (1) |
0.77 -0.5 1.02 |
0.95 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
St. Pölten Lafnitz |
3 0 (0) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Rapid Wien II St. Pölten |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.89 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Schwarz-Weiß Bregenz St. Pölten |
0 4 (1) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
01/11/2024 |
St. Pölten Sturm Graz II |
0 2 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.90 3.0 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 16
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 13
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 12
17 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
32 Tổng 29