GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Áo - 02/11/2024 13:30

SVĐ: Allianz Stadion

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 -1 3/4 0.96

0.95 3.25 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 4.33 2.55

0.87 9.5 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.71 0 -0.98

0.81 1.25 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.40 3.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 10’

    Đang cập nhật

    Renan

  • 19’

    Đang cập nhật

    Marcel Krnjić

  • Đang cập nhật

    Jürgen Kerber

    20’
  • Aristot Tambwe-Kasengele

    Thierry Gale

    34’
  • Đang cập nhật

    Tobias Hedl

    43’
  • 46’

    Marcel Krnjić

    Djawal Kaiba

  • Đang cập nhật

    Erik Stehrer

    59’
  • 62’

    Renan

    Mario Vucenovic

  • 67’

    Đang cập nhật

    Florian Prirsch

  • Dominic Vincze

    Eaden Roka

    71’
  • Đang cập nhật

    Aristot Tambwe-Kasengele

    82’
  • 83’

    Dániel Tiefenbach

    Burak Ergin

  • Furkan Dursun

    Daris Djezic

    84’
  • Aristot Tambwe-Kasengele

    Jakob Brunnhofer

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 02/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Allianz Stadion

  • Trọng tài chính:

    M. Greinecker

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jürgen Kerber

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    17 (T:8, H:4, B:5)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Regi Van Acker

  • Ngày sinh:

    25-04-1955

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    59 (T:25, H:12, B:22)

8

Phạt góc

5

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

2

Cứu thua

5

8

Phạm lỗi

10

389

Tổng số đường chuyền

318

17

Dứt điểm

12

6

Dứt điểm trúng đích

3

9

Việt vị

1

Rapid Wien II Schwarz-Weiß Bregenz

Đội hình

Rapid Wien II 3-4-3

Huấn luyện viên: Jürgen Kerber

Rapid Wien II VS Schwarz-Weiß Bregenz

3-4-3 Schwarz-Weiß Bregenz

Huấn luyện viên: Regi Van Acker

9

Tobias Hedl

32

Mouhamed Gueye

32

Mouhamed Gueye

32

Mouhamed Gueye

6

Aristot Tambwe-Kasengele

6

Aristot Tambwe-Kasengele

6

Aristot Tambwe-Kasengele

6

Aristot Tambwe-Kasengele

32

Mouhamed Gueye

32

Mouhamed Gueye

32

Mouhamed Gueye

7

Renan

10

Johannes Tartarotti

10

Johannes Tartarotti

10

Johannes Tartarotti

10

Johannes Tartarotti

10

Johannes Tartarotti

10

Johannes Tartarotti

10

Johannes Tartarotti

10

Johannes Tartarotti

9

Marcel Monsberger

9

Marcel Monsberger

Đội hình xuất phát

Rapid Wien II

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Tobias Hedl Tiền đạo

54 14 4 5 0 Tiền đạo

3

Dominic Vincze Hậu vệ

11 3 4 3 0 Hậu vệ

22

Furkan Dursun Tiền đạo

17 2 2 0 0 Tiền đạo

32

Mouhamed Gueye Tiền vệ

8 2 0 2 0 Tiền vệ

6

Aristot Tambwe-Kasengele Hậu vệ

38 0 2 6 0 Hậu vệ

14

Mücahit Ibrahimoglu Tiền vệ

11 0 1 0 0 Tiền vệ

49

Laurenz Orgler Thủ môn

62 1 0 2 0 Thủ môn

42

Amìn-Elias Gröller Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Kenan Muharemovic Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Erik Stehrer Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

11

Thierry Gale Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Schwarz-Weiß Bregenz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Renan Tiền đạo

11 4 1 0 0 Tiền đạo

8

Lars Nussbaumer Tiền vệ

14 3 3 3 0 Tiền vệ

9

Marcel Monsberger Tiền đạo

14 3 1 2 0 Tiền đạo

22

Florian Prirsch Hậu vệ

31 1 1 1 0 Hậu vệ

10

Johannes Tartarotti Tiền vệ

14 1 0 1 0 Tiền vệ

30

Dániel Tiefenbach Tiền vệ

12 0 1 1 0 Tiền vệ

26

Franco Flückiger Thủ môn

45 0 0 3 0 Thủ môn

4

Isak Vojic Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

27

Sebastian Dirnberger Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Tobias Mandler Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Marcel Krnjić Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Rapid Wien II

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Christoph Haas Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

7

Jovan Živković Tiền đạo

15 1 2 1 0 Tiền đạo

25

Jakob Brunnhofer Hậu vệ

7 0 1 1 0 Hậu vệ

2

Eaden Roka Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Ousmane Thiero Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

37

Daris Djezic Tiền đạo

11 2 0 1 0 Tiền đạo

20

Daniel Nunoo Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Schwarz-Weiß Bregenz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Burak Ergin Tiền đạo

12 1 1 0 0 Tiền đạo

33

Djawal Kaiba Tiền vệ

9 1 2 2 0 Tiền vệ

21

Felix Gschossmann Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

70

Jan Stefanon Tiền đạo

10 2 0 0 0 Tiền đạo

11

Mario Vucenovic Tiền đạo

15 3 0 0 0 Tiền đạo

37

Marco Rottensteiner Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

Rapid Wien II

Schwarz-Weiß Bregenz

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Rapid Wien II: 0T - 0H - 0B) (Schwarz-Weiß Bregenz: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Rapid Wien II

Phong độ

Schwarz-Weiß Bregenz

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.8
TB bàn thắng
2.0
1.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Rapid Wien II

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Áo

26/10/2024

Rapid Wien II

Lafnitz

2 3

(0) (1)

0.87 -1.0 0.92

0.93 3.75 0.95

B
T

Hạng Nhất Áo

18/10/2024

Kapfenberger SV

Rapid Wien II

2 1

(0) (0)

0.85 +0.25 0.95

0.87 3.0 0.87

B
H

Hạng Nhất Áo

05/10/2024

Rapid Wien II

Floridsdorfer AC

2 0

(1) (0)

0.96 +0 0.94

0.99 2.75 0.89

T
X

Hạng Nhất Áo

01/10/2024

Rapid Wien II

Amstetten

1 0

(0) (0)

0.67 +0.25 0.78

0.99 3.25 0.89

T
X

Hạng Nhất Áo

27/09/2024

Ried

Rapid Wien II

2 3

(2) (2)

1.00 -1.5 0.80

0.98 3.25 0.90

T
T

Schwarz-Weiß Bregenz

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Áo

30/10/2024

Schwarz-Weiß Bregenz

Grazer AK

2 1

(1) (0)

0.85 +0.75 1.00

0.66 2.5 1.15

T
T

Hạng Nhất Áo

26/10/2024

Schwarz-Weiß Bregenz

Austria Lustenau

1 1

(1) (1)

0.92 +0.25 0.87

0.91 2.5 0.93

T
X

Hạng Nhất Áo

18/10/2024

Floridsdorfer AC

Schwarz-Weiß Bregenz

1 1

(1) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.88 2.75 0.81

T
X

Hạng Nhất Áo

04/10/2024

Schwarz-Weiß Bregenz

SV Horn

3 1

(1) (0)

0.97 -0.75 0.89

0.79 2.75 1.03

T
T

Hạng Nhất Áo

27/09/2024

Schwarz-Weiß Bregenz

First Vienna

3 2

(2) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.88 2.75 0.96

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

12 Thẻ vàng đối thủ 13

5 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 27

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 12

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 20

9 Thẻ vàng đội 17

0 Thẻ đỏ đối thủ 3

0 Thẻ đỏ đội 0

26 Tổng 39

Thống kê trên 5 trận gần nhất