GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Áo - 08/12/2024 09:30

SVĐ: Allianz Stadion

5 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -2 3/4 0.80

0.97 3.25 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.48 4.50 5.50

0.85 9.75 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 1/2 0.80

0.92 1.25 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 2.50 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Tobias Hedl

    Daniel Nunoo

    6’
  • Tobias Hedl

    Daniel Nunoo

    13’
  • 16’

    Đang cập nhật

    Paul Gobara

  • Mücahit Ibrahimoglu

    Dominic Vincze

    17’
  • Mouhamed Gueye

    Tobias Hedl

    21’
  • 22’

    Emilian Metu

    Dragan Marčeta

  • 26’

    Đang cập nhật

    Florian Fischerauer

  • Mücahit Ibrahimoglu

    Yasin Mankan

    30’
  • 46’

    Lorenzo Coco

    Haris Ismailcebioglu

  • Daniel Nunoo

    Furkan Dursun

    59’
  • Đang cập nhật

    Mouhamed Gueye

    63’
  • 66’

    Amir Abdijanović

    Paul Karch Jr.

  • 68’

    Đang cập nhật

    Dragan Marčeta

  • Mouhamed Gueye

    Ousmane Thiero

    72’
  • Benjamin Böckle

    Tobias Hedl

    76’
  • 88’

    Dominik Velecky

    Haris Ismailcebioglu

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    09:30 08/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Allianz Stadion

  • Trọng tài chính:

    F. Leitner

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jürgen Kerber

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    17 (T:8, H:4, B:5)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Goran Zvijerac

  • Ngày sinh:

    18-05-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    4 (T:0, H:2, B:2)

7

Phạt góc

1

66%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

34%

5

Cứu thua

2

11

Phạm lỗi

11

634

Tổng số đường chuyền

364

19

Dứt điểm

6

7

Dứt điểm trúng đích

5

3

Việt vị

3

Rapid Wien II SV Horn

Đội hình

Rapid Wien II 4-3-3

Huấn luyện viên: Jürgen Kerber

Rapid Wien II VS SV Horn

4-3-3 SV Horn

Huấn luyện viên: Goran Zvijerac

9

Tobias Hedl

7

Jovan Živković

7

Jovan Živković

7

Jovan Živković

7

Jovan Živković

32

Mouhamed Gueye

32

Mouhamed Gueye

32

Mouhamed Gueye

32

Mouhamed Gueye

32

Mouhamed Gueye

32

Mouhamed Gueye

10

Amir Abdijanović

9

Lorenzo Coco

9

Lorenzo Coco

9

Lorenzo Coco

9

Lorenzo Coco

9

Lorenzo Coco

46

Luca Wimhofer

46

Luca Wimhofer

46

Luca Wimhofer

8

Florian Fischerauer

8

Florian Fischerauer

Đội hình xuất phát

Rapid Wien II

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Tobias Hedl Tiền đạo

57 14 4 6 0 Tiền đạo

3

Dominic Vincze Hậu vệ

15 3 4 3 0 Hậu vệ

18

Nicolas Bajlicz Tiền vệ

32 3 2 4 1 Tiền vệ

32

Mouhamed Gueye Tiền vệ

12 2 0 2 0 Tiền vệ

7

Jovan Živković Tiền đạo

19 1 2 1 0 Tiền đạo

25

Jakob Brunnhofer Hậu vệ

10 0 1 1 0 Hậu vệ

14

Mücahit Ibrahimoglu Tiền vệ

15 0 1 0 0 Tiền vệ

49

Laurenz Orgler Thủ môn

66 1 0 2 0 Thủ môn

42

Amìn-Elias Gröller Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Benjamin Böckle Hậu vệ

1 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Daniel Nunoo Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

SV Horn

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Amir Abdijanović Tiền đạo

31 11 2 7 0 Tiền đạo

11

Paul Lipczinski Hậu vệ

60 5 7 0 0 Hậu vệ

8

Florian Fischerauer Tiền vệ

33 3 3 4 0 Tiền vệ

46

Luca Wimhofer Hậu vệ

34 3 0 6 0 Hậu vệ

18

Kilian Bauernfeind Tiền vệ

48 2 2 9 0 Tiền vệ

9

Lorenzo Coco Tiền đạo

38 1 7 6 0 Tiền đạo

31

Emilian Metu Hậu vệ

47 1 1 3 0 Hậu vệ

4

Paul Gobara Hậu vệ

46 0 1 8 0 Hậu vệ

1

Matteo Hotop Thủ môn

62 0 0 3 1 Thủ môn

13

Anthony Syhre Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

27

Dalibor Velimirović Tiền vệ

16 0 0 4 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Rapid Wien II

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Ismaïl Seydi Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Ousmane Thiero Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Erik Stehrer Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

1

Christoph Haas Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

21

Yasin Mankan Tiền vệ

12 0 2 1 0 Tiền vệ

2

Eaden Roka Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Furkan Dursun Tiền đạo

21 2 2 0 0 Tiền đạo

SV Horn

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Haris Ismailcebioglu Tiền vệ

51 7 3 10 0 Tiền vệ

14

Paul Karch Jr. Hậu vệ

18 1 0 0 0 Hậu vệ

42

Erion Aliji Hậu vệ

16 1 0 1 0 Hậu vệ

5

Dragan Marčeta Hậu vệ

18 1 0 1 0 Hậu vệ

30

Liu Shaoziyang Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

21

Dominik Velecky Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Matija Milosavljevic Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

Rapid Wien II

SV Horn

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Rapid Wien II: 2T - 1H - 2B) (SV Horn: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/08/2024

Hạng Nhất Áo

SV Horn

2 : 3

(1-3)

Rapid Wien II

05/05/2023

Hạng Nhất Áo

SV Horn

3 : 0

(1-0)

Rapid Wien II

14/10/2022

Hạng Nhất Áo

Rapid Wien II

0 : 1

(0-0)

SV Horn

25/02/2022

Hạng Nhất Áo

Rapid Wien II

3 : 2

(2-1)

SV Horn

08/08/2021

Hạng Nhất Áo

SV Horn

1 : 1

(0-1)

Rapid Wien II

Phong độ gần nhất

Rapid Wien II

Phong độ

SV Horn

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.4
TB bàn thắng
0.2
1.6
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Rapid Wien II

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Áo

29/11/2024

Stripfing

Rapid Wien II

2 3

(1) (2)

0.95 +0.25 0.85

0.70 2.5 1.10

T
T

Hạng Nhất Áo

22/11/2024

Rapid Wien II

St. Pölten

0 1

(0) (0)

0.85 +0.25 0.95

0.89 2.75 0.94

B
X

Hạng Nhất Áo

10/11/2024

Liefering

Rapid Wien II

1 1

(0) (1)

0.97 -0.5 0.82

0.92 3.25 0.82

T
X

Hạng Nhất Áo

02/11/2024

Rapid Wien II

Schwarz-Weiß Bregenz

1 1

(1) (1)

0.90 -0.25 0.96

0.95 3.25 0.93

B
X

Hạng Nhất Áo

26/10/2024

Rapid Wien II

Lafnitz

2 3

(0) (1)

0.87 -1.0 0.92

0.93 3.75 0.95

B
T

SV Horn

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Áo

29/11/2024

SV Horn

Admira

0 0

(0) (0)

1.02 +1.0 0.77

0.91 2.5 0.93

T
X

Hạng Nhất Áo

23/11/2024

Kapfenberger SV

SV Horn

2 0

(2) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.83 2.5 0.85

B
X

Hạng Nhất Áo

08/11/2024

SV Horn

Floridsdorfer AC

0 2

(0) (2)

0.77 +0.5 1.02

0.95 2.5 0.80

B
X

Hạng Nhất Áo

02/11/2024

Lafnitz

SV Horn

5 1

(2) (0)

0.89 -0.25 0.91

0.95 3.0 0.93

B
T

Cúp Quốc Gia Áo

30/10/2024

SV Horn

Austria Wien

0 1

(0) (1)

0.87 +2.25 0.97

0.86 3.5 0.86

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 9

8 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 20

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 1

12 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 7

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 10

20 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

30 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất