Hạng Nhất Áo - 08/11/2024 17:00
SVĐ: ImmoAgentur Stadion Bregenz (Bregenz)
0 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1/4 0.92
0.70 2.5 -0.91
- - -
- - -
3.00 3.50 2.20
0.92 10 0.87
- - -
- - -
0.96 0 0.75
-0.93 1.25 0.71
- - -
- - -
3.40 2.25 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
11’
Đang cập nhật
Stefan Thesker
-
12’
Winfred Amoah
Elijah Just
-
14’
Đang cập nhật
Leomend Krasniqi
-
45’
Đang cập nhật
Ramiz Harakate
-
Đang cập nhật
Johannes Tartarotti
55’ -
Mario Vucenovic
Burak Ergin
59’ -
62’
Gabriel Kirejczyk
Malcolm Stolt
-
64’
Christoph Messerer
Stefan Thesker
-
68’
Christoph Messerer
Ramiz Harakate
-
Lars Nussbaumer
Marco Rottensteiner
73’ -
76’
Đang cập nhật
Wilguens Paugain
-
77’
Winfred Amoah
Claudy Mbuyi
-
84’
Ramiz Harakate
Claudy Mbuyi
-
85’
Ramiz Harakate
Gerhard Dombaxi
-
86’
Leomend Krasniqi
Andree Neumayer
-
90’
Đang cập nhật
Christoph Messerer
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
5
52%
48%
5
6
11
13
384
354
12
14
6
9
1
1
Schwarz-Weiß Bregenz St. Pölten
Schwarz-Weiß Bregenz 4-3-3
Huấn luyện viên: Regi Van Acker
4-3-3 St. Pölten
Huấn luyện viên: Tuğberk Tanrıvermiş
7
Renan
22
Florian Prirsch
22
Florian Prirsch
22
Florian Prirsch
22
Florian Prirsch
11
Mario Vucenovic
11
Mario Vucenovic
11
Mario Vucenovic
11
Mario Vucenovic
11
Mario Vucenovic
11
Mario Vucenovic
17
Ramiz Harakate
7
Winfred Amoah
7
Winfred Amoah
7
Winfred Amoah
7
Winfred Amoah
23
Dirk Carlson
23
Dirk Carlson
23
Dirk Carlson
23
Dirk Carlson
23
Dirk Carlson
23
Dirk Carlson
Schwarz-Weiß Bregenz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Renan Tiền đạo |
12 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Lars Nussbaumer Tiền vệ |
15 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Marcel Monsberger Tiền đạo |
15 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Mario Vucenovic Tiền đạo |
16 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Florian Prirsch Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Johannes Tartarotti Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Dániel Tiefenbach Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Franco Flückiger Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
17 Raul Peter Marte Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Sebastian Dirnberger Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Tobias Mandler Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
St. Pölten
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ramiz Harakate Tiền vệ |
12 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Christoph Messerer Tiền vệ |
71 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
30 Elijah Just Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Dirk Carlson Hậu vệ |
49 | 1 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
7 Winfred Amoah Tiền đạo |
12 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Sondre Skogen Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
20 Gabriel Kirejczyk Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Stefan Thesker Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
34 Leomend Krasniqi Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Tom Hülsmann Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
12 Wilguens Paugain Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Schwarz-Weiß Bregenz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Jan Stefanon Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Isak Vojic Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Djawal Kaiba Tiền vệ |
10 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Marcel Krnjić Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
37 Marco Rottensteiner Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Burak Ergin Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Felix Gschossmann Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
St. Pölten
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
71 Claudy Mbuyi Tiền đạo |
9 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Lukas Buchegger Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Pirmin Strasser Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Andree Neumayer Tiền vệ |
41 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Malcolm Stolt Tiền đạo |
8 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Nicolas Wisak Tiền đạo |
45 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
70 Gerhard Dombaxi Tiền vệ |
47 | 5 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Schwarz-Weiß Bregenz
St. Pölten
Cúp Quốc Gia Áo
St. Pölten
0 : 2
(0-1)
Schwarz-Weiß Bregenz
Hạng Nhất Áo
St. Pölten
2 : 2
(2-1)
Schwarz-Weiß Bregenz
Hạng Nhất Áo
Schwarz-Weiß Bregenz
2 : 3
(1-1)
St. Pölten
Schwarz-Weiß Bregenz
St. Pölten
0% 60% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Schwarz-Weiß Bregenz
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Rapid Wien II Schwarz-Weiß Bregenz |
1 1 (1) (1) |
0.90 -0.25 0.96 |
0.95 3.25 0.93 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Schwarz-Weiß Bregenz Grazer AK |
2 1 (1) (0) |
0.85 +0.75 1.00 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Schwarz-Weiß Bregenz Austria Lustenau |
1 1 (1) (1) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.91 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
18/10/2024 |
Floridsdorfer AC Schwarz-Weiß Bregenz |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.88 2.75 0.81 |
T
|
X
|
|
04/10/2024 |
Schwarz-Weiß Bregenz SV Horn |
3 1 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.89 |
0.79 2.75 1.03 |
T
|
T
|
St. Pölten
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/11/2024 |
St. Pölten Sturm Graz II |
0 2 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.90 3.0 0.93 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
SV Horn St. Pölten |
2 4 (2) (1) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.90 3.0 0.75 |
T
|
T
|
|
18/10/2024 |
St. Pölten Liefering |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.87 3.0 0.87 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Ried St. Pölten |
2 4 (1) (1) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
01/10/2024 |
St. Pölten Admira |
0 1 (0) (0) |
0.79 +0 0.97 |
0.80 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 14
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 16
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 19
16 Thẻ vàng đội 21
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
39 Tổng 30