Hạng Nhất Áo - 28/02/2025 19:30
SVĐ: Keine Sorgen Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ried Floridsdorfer AC
Ried 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Floridsdorfer AC
Huấn luyện viên:
10
Mark Große
12
Ante Bajić
12
Ante Bajić
12
Ante Bajić
12
Ante Bajić
17
Philipp Pomer
17
Philipp Pomer
17
Philipp Pomer
17
Philipp Pomer
17
Philipp Pomer
17
Philipp Pomer
97
Paolino Bertaccini
4
Benjamin Wallquist
4
Benjamin Wallquist
4
Benjamin Wallquist
18
Marcus Maier
18
Marcus Maier
18
Marcus Maier
18
Marcus Maier
4
Benjamin Wallquist
4
Benjamin Wallquist
4
Benjamin Wallquist
Ried
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mark Große Tiền vệ |
50 | 22 | 8 | 7 | 0 | Tiền vệ |
28 Wilfried Eza Tiền đạo |
35 | 14 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
31 Fabian Wohlmuth Tiền vệ |
47 | 8 | 8 | 12 | 0 | Tiền vệ |
17 Philipp Pomer Tiền vệ |
63 | 8 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
12 Ante Bajić Tiền đạo |
31 | 7 | 8 | 4 | 0 | Tiền đạo |
21 David Bumberger Tiền vệ |
46 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Oliver Steurer Hậu vệ |
45 | 3 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
26 Jonas Mayer Tiền vệ |
49 | 1 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Michael Sollbauer Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Andreas Leitner Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 Antonio Van Wyk Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Floridsdorfer AC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
97 Paolino Bertaccini Tiền vệ |
77 | 11 | 13 | 14 | 0 | Tiền vệ |
15 Christian Bubalović Hậu vệ |
69 | 8 | 1 | 20 | 2 | Hậu vệ |
13 Flavio Tiền vệ |
68 | 4 | 10 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Benjamin Wallquist Hậu vệ |
76 | 4 | 2 | 12 | 1 | Hậu vệ |
18 Marcus Maier Hậu vệ |
63 | 2 | 2 | 20 | 0 | Hậu vệ |
22 Lukas Gabbichler Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
47 Evan Eghosa Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Ante Kuliš Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jakob Odehnal Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Patrick Puchegger Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Noah Bitsche Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Ried
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Lumor Agbenyenu Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Felix Wimmer Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 David Berger Tiền đạo |
9 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Nik Marinšek Tiền vệ |
43 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
47 Alexander Mankowski Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Fabian Rossdorfer Tiền vệ |
41 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
43 Nemanja Čelić Tiền vệ |
40 | 0 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
Floridsdorfer AC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Ernad Kupinic Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Moritz Neumann Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Efekan Karayazi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Josef Taieb Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Can Beliktay Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Miloš Spasić Hậu vệ |
14 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Anthony Schmid Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Ried
Floridsdorfer AC
Hạng Nhất Áo
Floridsdorfer AC
0 : 1
(0-1)
Ried
Hạng Nhất Áo
Ried
0 : 2
(0-0)
Floridsdorfer AC
Hạng Nhất Áo
Floridsdorfer AC
1 : 1
(0-0)
Ried
Ried
Floridsdorfer AC
0% 20% 80%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ried
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
75% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
SV Horn Ried |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/12/2024 |
Ried Stripfing |
2 1 (1) (1) |
0.87 -1.75 0.92 |
0.75 3.0 0.90 |
B
|
H
|
|
29/11/2024 |
First Vienna Ried |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.91 2.75 0.97 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Ried Schwarz-Weiß Bregenz |
3 0 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.83 3.0 0.82 |
T
|
H
|
|
09/11/2024 |
Sturm Graz II Ried |
0 3 (0) (1) |
0.87 +0.5 0.92 |
1.01 3.0 0.87 |
T
|
H
|
Floridsdorfer AC
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/02/2025 |
Floridsdorfer AC Kapfenberger SV |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/12/2024 |
St. Pölten Floridsdorfer AC |
3 2 (1) (1) |
0.77 -0.5 1.02 |
0.95 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Sturm Graz II Floridsdorfer AC |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.88 |
0.99 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Floridsdorfer AC Voitsberg |
0 4 (0) (2) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.92 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
SV Horn Floridsdorfer AC |
0 2 (0) (2) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.95 2.5 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 4
Sân khách
12 Thẻ vàng đối thủ 12
7 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 26
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 14
11 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 30