VĐQG Áo - 03/11/2024 13:30
SVĐ: Wörthersee Stadion
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/4 1.00
0.93 2.5 0.93
- - -
- - -
3.25 3.40 2.20
0.91 10 0.91
- - -
- - -
-0.86 0 0.76
0.75 1.0 0.96
- - -
- - -
3.60 2.20 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Đang cập nhật
Thomas Sabitzer
-
Đang cập nhật
Ben Justus Bobzen
12’ -
Đang cập nhật
Ben Justus Bobzen
23’ -
27’
Đang cập nhật
Angelo Gattermayer
-
29’
Đang cập nhật
Thierno Ballo
-
36’
Đang cập nhật
Angelo Gattermayer
-
46’
Angelo Gattermayer
S. Altunashvili
-
Đang cập nhật
Niklas Szerencsi
58’ -
62’
Đang cập nhật
Dominik Baumgartner
-
65’
Đang cập nhật
Nikolas Polster
-
71’
Thierno Ballo
S. Altunashvili
-
Simon Straudi
Solomon Bonnah
75’ -
78’
Thierno Ballo
Sankara Karamoko
-
83’
Đang cập nhật
Chibuike Nwaiwu
-
Ben Justus Bobzen
David Toševski
84’ -
88’
D. Zukić
Emmanuel Agyemang
-
Đang cập nhật
Tobias Koch
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
7
39%
61%
3
1
13
12
307
466
7
14
3
4
1
5
Austria Klagenfurt Wolfsberger AC
Austria Klagenfurt 3-5-2
Huấn luyện viên: Peter Pacult
3-5-2 Wolfsberger AC
Huấn luyện viên: Dietmar Didi Kühbauer
77
Ben Justus Bobzen
9
Nicolas Binder
9
Nicolas Binder
9
Nicolas Binder
34
Jannik Thomas Robatsch
34
Jannik Thomas Robatsch
34
Jannik Thomas Robatsch
34
Jannik Thomas Robatsch
34
Jannik Thomas Robatsch
24
Christopher Wernitznig
24
Christopher Wernitznig
11
Thierno Ballo
22
Dominik Baumgartner
22
Dominik Baumgartner
22
Dominik Baumgartner
22
Dominik Baumgartner
97
Adis Jašić
97
Adis Jašić
20
D. Zukić
20
D. Zukić
20
D. Zukić
8
Simon Piesinger
Austria Klagenfurt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Ben Justus Bobzen Tiền vệ |
13 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Florian Jaritz Tiền vệ |
61 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Christopher Wernitznig Tiền vệ |
79 | 3 | 10 | 11 | 0 | Tiền vệ |
9 Nicolas Binder Tiền đạo |
35 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Thorsten Mahrer Hậu vệ |
75 | 3 | 1 | 14 | 1 | Hậu vệ |
34 Jannik Thomas Robatsch Hậu vệ |
34 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Tobias Koch Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Simon Straudi Tiền vệ |
48 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
30 Simon Emil Spari Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Niklas Szerencsi Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Dikeni Salifou Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Wolfsberger AC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Thierno Ballo Tiền vệ |
75 | 24 | 8 | 11 | 1 | Tiền vệ |
8 Simon Piesinger Tiền vệ |
78 | 5 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
97 Adis Jašić Hậu vệ |
77 | 4 | 7 | 8 | 0 | Hậu vệ |
20 D. Zukić Tiền vệ |
13 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Dominik Baumgartner Hậu vệ |
67 | 3 | 4 | 10 | 0 | Hậu vệ |
7 Angelo Gattermayer Tiền vệ |
14 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Thomas Sabitzer Tiền đạo |
38 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Maximilian Ullmann Hậu vệ |
12 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Chibuike Nwaiwu Tiền vệ |
7 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Nikolas Polster Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Nicolas Wimmer Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
Austria Klagenfurt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Marco Knaller Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 David Toševski Tiền đạo |
13 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
95 Philipp Wydra Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Kosmas Gezos Hậu vệ |
59 | 6 | 1 | 13 | 1 | Hậu vệ |
2 Solomon Bonnah Hậu vệ |
72 | 3 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
29 Laurenz Dehl Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Jonas Kühn Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Wolfsberger AC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 David Skubl Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Ervin Omić Tiền vệ |
76 | 2 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
34 Emmanuel Agyemang Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Markus Pink Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
2 Boris Matic Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 S. Altunashvili Tiền vệ |
41 | 0 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
9 Sankara Karamoko Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Austria Klagenfurt
Wolfsberger AC
Cúp Quốc Gia Áo
Wolfsberger AC
1 : 1
(0-1)
Austria Klagenfurt
VĐQG Áo
Wolfsberger AC
4 : 1
(3-0)
Austria Klagenfurt
VĐQG Áo
Wolfsberger AC
4 : 0
(2-0)
Austria Klagenfurt
VĐQG Áo
Austria Klagenfurt
2 : 2
(1-0)
Wolfsberger AC
VĐQG Áo
Austria Klagenfurt
0 : 3
(0-3)
Wolfsberger AC
Austria Klagenfurt
Wolfsberger AC
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Austria Klagenfurt
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2024 |
Wolfsberger AC Austria Klagenfurt |
1 1 (0) (1) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.84 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Rheindorf Altach Austria Klagenfurt |
2 2 (1) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Austria Klagenfurt Austria Wien |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.87 2.75 1.03 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
LASK Linz Austria Klagenfurt |
4 0 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.86 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Grazer AK Austria Klagenfurt |
0 1 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.99 2.75 0.91 |
T
|
X
|
Wolfsberger AC
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2024 |
Wolfsberger AC Austria Klagenfurt |
1 1 (0) (1) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.84 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Wolfsberger AC Salzburg |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.85 3.0 1.01 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Blau-Weiß Linz Wolfsberger AC |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0 1.02 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Wolfsberger AC Hartberg |
2 3 (0) (1) |
0.93 -0.5 0.96 |
0.90 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Wolfsberger AC WSG Tirol |
1 3 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.88 2.75 1.02 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 14
3 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 24
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
11 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 6
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 16
14 Thẻ vàng đội 18
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
33 Tổng 30