VĐQG Áo - 24/11/2024 13:30
SVĐ: Lavanttal Arena
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.94 -1 1/2 0.95
-0.95 2.5 0.75
- - -
- - -
1.90 3.50 3.90
0.83 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.96 1.0 0.94
- - -
- - -
2.50 2.10 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Sankara Karamoko
24’ -
26’
Đang cập nhật
Lukas Jäger
-
27’
Đang cập nhật
Pascal Estrada
-
29’
Đang cập nhật
Mike-Steven Bähre
-
Đang cập nhật
Chibuike Nwaiwu
45’ -
46’
Lukas Jäger
Lukas Gugganig
-
50’
Đang cập nhật
Lukas Fadinger
-
S. Altunashvili
Emmanuel Agyemang
64’ -
70’
Đang cập nhật
Paul Koller
-
Erik Kojzek
Emmanuel Agyemang
77’ -
78’
Lukas Fridrikas
Luca Kronberger
-
Đang cập nhật
Thomas Sabitzer
80’ -
Emmanuel Agyemang
Erik Kojzek
86’ -
Thierno Ballo
Erkin Yalcin
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
53%
47%
3
3
10
20
418
383
12
4
5
3
0
3
Wolfsberger AC Rheindorf Altach
Wolfsberger AC 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Dietmar Didi Kühbauer
3-4-1-2 Rheindorf Altach
Huấn luyện viên: Fabio Ingolitsch
11
Thierno Ballo
20
D. Zukić
20
D. Zukić
20
D. Zukić
22
Dominik Baumgartner
22
Dominik Baumgartner
22
Dominik Baumgartner
22
Dominik Baumgartner
8
Simon Piesinger
97
Adis Jašić
97
Adis Jašić
8
Mike-Steven Bähre
23
Lukas Jäger
23
Lukas Jäger
23
Lukas Jäger
23
Lukas Jäger
27
Christian Gebauer
27
Christian Gebauer
27
Christian Gebauer
15
Paul Koller
30
Lukas Fadinger
30
Lukas Fadinger
Wolfsberger AC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Thierno Ballo Tiền đạo |
77 | 24 | 9 | 11 | 1 | Tiền đạo |
8 Simon Piesinger Tiền vệ |
80 | 5 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
97 Adis Jašić Tiền vệ |
79 | 4 | 7 | 8 | 0 | Tiền vệ |
20 D. Zukić Tiền đạo |
15 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Dominik Baumgartner Hậu vệ |
69 | 3 | 4 | 11 | 0 | Hậu vệ |
31 Maximilian Ullmann Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Chibuike Nwaiwu Hậu vệ |
9 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 S. Altunashvili Tiền vệ |
43 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
12 Nikolas Polster Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
37 Nicolas Wimmer Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
9 Sankara Karamoko Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Rheindorf Altach
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Mike-Steven Bähre Tiền vệ |
54 | 6 | 1 | 17 | 0 | Tiền vệ |
15 Paul Koller Hậu vệ |
48 | 5 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
30 Lukas Fadinger Tiền vệ |
49 | 4 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
27 Christian Gebauer Tiền đạo |
42 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
23 Lukas Jäger Hậu vệ |
78 | 2 | 0 | 25 | 0 | Hậu vệ |
14 Lukas Fridrikas Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Vesel Demaku Tiền vệ |
29 | 1 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
29 Mohamed Ouédraogo Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Dejan Stojanovic Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
22 Pascal Estrada Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
37 Dijon Kameri Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Wolfsberger AC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Boris Matic Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Thomas Sabitzer Tiền đạo |
40 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
44 Ervin Omić Tiền vệ |
78 | 2 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
47 Erik Kojzek Tiền đạo |
11 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
34 Emmanuel Agyemang Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 David Skubl Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Angelo Gattermayer Tiền đạo |
16 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Rheindorf Altach
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Djawal Kaiba Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Luca Kronberger Tiền đạo |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Paul Piffer Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Oliver Strunz Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Lukas Gugganig Hậu vệ |
77 | 7 | 1 | 17 | 0 | Hậu vệ |
12 Leonardo Lukacevic Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
26 Erkin Yalcin Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Wolfsberger AC
Rheindorf Altach
VĐQG Áo
Rheindorf Altach
2 : 0
(1-0)
Wolfsberger AC
VĐQG Áo
Rheindorf Altach
0 : 1
(0-1)
Wolfsberger AC
VĐQG Áo
Wolfsberger AC
0 : 0
(0-0)
Rheindorf Altach
VĐQG Áo
Wolfsberger AC
1 : 1
(1-1)
Rheindorf Altach
VĐQG Áo
Rheindorf Altach
0 : 0
(0-0)
Wolfsberger AC
Wolfsberger AC
Rheindorf Altach
40% 20% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Wolfsberger AC
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Wolfsberger AC Austria Wien |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0 0.83 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Austria Klagenfurt Wolfsberger AC |
2 1 (2) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
Wolfsberger AC Austria Klagenfurt |
1 1 (0) (1) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.84 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Wolfsberger AC Salzburg |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.85 3.0 1.01 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Blau-Weiß Linz Wolfsberger AC |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0 1.02 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
X
|
Rheindorf Altach
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Rheindorf Altach LASK Linz |
1 2 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.90 2.25 0.96 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
WSG Tirol Rheindorf Altach |
1 0 (1) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.88 2.25 0.98 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Rheindorf Altach Austria Klagenfurt |
2 2 (1) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Salzburg Rheindorf Altach |
2 1 (0) (0) |
0.85 -1.5 0.94 |
0.97 3.25 0.93 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Rheindorf Altach Rapid Vienna |
0 1 (0) (1) |
0.90 +0.75 0.95 |
0.82 2.75 0.82 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 12
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 21
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 8
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 15
15 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 29