- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
LASK Linz Blau-Weiß Linz
LASK Linz 4-1-3-2
Huấn luyện viên:
4-1-3-2 Blau-Weiß Linz
Huấn luyện viên:
9
Marin Ljubičić
2
George Bello
2
George Bello
2
George Bello
2
George Bello
10
Robert Žulj
26
Hrvoje Smolčić
26
Hrvoje Smolčić
26
Hrvoje Smolčić
11
Maximilian Entrup
11
Maximilian Entrup
9
Ronivaldo
15
Manuel Maranda
15
Manuel Maranda
15
Manuel Maranda
27
Thomas Goiginger
27
Thomas Goiginger
27
Thomas Goiginger
27
Thomas Goiginger
60
Simon Pirkl
60
Simon Pirkl
20
Simon Seidl
LASK Linz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Marin Ljubičić Tiền đạo |
27 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Robert Žulj Tiền vệ |
24 | 3 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Maximilian Entrup Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Hrvoje Smolčić Hậu vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 George Bello Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Melayro Bogarde Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Branko Jovičić Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Florian Flecker Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Lukas Jungwirth Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
46 Armin Midžić Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Sascha Horvath Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
Blau-Weiß Linz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ronivaldo Tiền đạo |
51 | 21 | 4 | 7 | 0 | Tiền đạo |
20 Simon Seidl Tiền vệ |
43 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
60 Simon Pirkl Tiền vệ |
52 | 5 | 5 | 11 | 0 | Tiền vệ |
15 Manuel Maranda Hậu vệ |
51 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Thomas Goiginger Tiền vệ |
19 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Alexander Briedl Tiền vệ |
42 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 Anderson Tiền vệ |
19 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Radek Vitek Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Alem Pašić Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Martin Moormann Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Soumaila Diabate Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
LASK Linz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Jörg Siebenhandl Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Adil Taoui Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 T. Galvez Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Filip Stojković Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Tobias Okiki Lawal Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Blau-Weiß Linz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Kristijan Dobraš Tiền vệ |
39 | 3 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
7 Conor Noß Tiền vệ |
45 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Danilo Mitrović Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Kevin Radulović Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Julian Gölles Hậu vệ |
44 | 4 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Alexander Schmidt Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Lukas Tursch Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
LASK Linz
Blau-Weiß Linz
VĐQG Áo
Blau-Weiß Linz
1 : 0
(1-0)
LASK Linz
VĐQG Áo
Blau-Weiß Linz
2 : 0
(1-0)
LASK Linz
VĐQG Áo
LASK Linz
2 : 0
(1-0)
Blau-Weiß Linz
LASK Linz
Blau-Weiß Linz
60% 40% 0%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
LASK Linz
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
LASK Linz Salzburg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/12/2024 |
LASK Linz Víkingur Reykjavík |
1 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.78 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Fiorentina LASK Linz |
7 0 (3) (0) |
0.80 -1.75 1.05 |
0.93 3.25 0.92 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Wolfsberger AC LASK Linz |
2 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.97 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
LASK Linz Austria Wien |
1 3 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.89 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Blau-Weiß Linz
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Blau-Weiß Linz Austria Klagenfurt |
2 1 (1) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.86 2.5 0.94 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Rapid Vienna Blau-Weiß Linz |
0 1 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.97 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Blau-Weiß Linz Grazer AK |
1 2 (1) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Blau-Weiß Linz Salzburg |
2 0 (0) (0) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.93 3.0 0.83 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Austria Wien Blau-Weiß Linz |
2 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 14
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 14
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 13
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 28