VĐQG Áo - 01/12/2024 16:00
SVĐ: Raiffeisen Arena
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 3/4 0.87
0.89 2.5 0.80
- - -
- - -
2.25 3.25 3.20
0.92 10 0.89
- - -
- - -
0.69 0 -0.80
0.98 1.0 0.92
- - -
- - -
3.00 2.10 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
20’
Maurice Malone
Manfred Fischer
-
48’
Reinhold Ranftl
Abubakr Barry
-
Branko Jovičić
Florian Flecker
58’ -
Đang cập nhật
Melayro Bogarde
64’ -
68’
Đang cập nhật
Nik Prelec
-
69’
Matteo Perez Vinlöf
Hakim Guenouche
-
V. Berisha
Florian Flecker
72’ -
76’
Andreas Gruber
Marvin Potzmann
-
78’
Abubakr Barry
Maurice Malone
-
Hrvoje Smolčić
Tomás Tavares
83’ -
88’
Manfred Fischer
Florian Wustinger
-
V. Berisha
Adil Taoui
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
62%
38%
2
1
16
12
555
340
6
9
2
5
1
4
LASK Linz Austria Wien
LASK Linz 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Markus Schopp
4-2-3-1 Austria Wien
Huấn luyện viên: Stephan Helm
14
V. Berisha
5
Philipp Ziereis
5
Philipp Ziereis
5
Philipp Ziereis
5
Philipp Ziereis
11
Maximilian Entrup
11
Maximilian Entrup
26
Hrvoje Smolčić
26
Hrvoje Smolčić
26
Hrvoje Smolčić
10
Robert Žulj
17
Andreas Gruber
30
Manfred Fischer
30
Manfred Fischer
30
Manfred Fischer
26
Reinhold Ranftl
26
Reinhold Ranftl
26
Reinhold Ranftl
26
Reinhold Ranftl
26
Reinhold Ranftl
11
Nik Prelec
11
Nik Prelec
LASK Linz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 V. Berisha Tiền vệ |
22 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Robert Žulj Tiền vệ |
20 | 3 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Maximilian Entrup Tiền đạo |
14 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Hrvoje Smolčić Hậu vệ |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Philipp Ziereis Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 George Bello Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Melayro Bogarde Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Filip Stojković Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Branko Jovičić Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
36 Lukas Jungwirth Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Sascha Horvath Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
Austria Wien
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Andreas Gruber Tiền vệ |
55 | 17 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
77 Maurice Malone Tiền đạo |
19 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Nik Prelec Tiền đạo |
19 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
30 Manfred Fischer Tiền vệ |
54 | 3 | 4 | 12 | 0 | Tiền vệ |
24 Tin Plavotić Hậu vệ |
37 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Reinhold Ranftl Tiền vệ |
54 | 1 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
5 Abubakr Barry Tiền vệ |
17 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Matteo Perez Vinlöf Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Samuel Sahin-Radlinger Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Philipp Wiesinger Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Aleksandar Dragović Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
LASK Linz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Jörg Siebenhandl Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Marco Sulzner Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Ibrahim Mustapha Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Florian Flecker Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Tomás Tavares Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Marin Ljubičić Tiền đạo |
23 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
44 Adil Taoui Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Austria Wien
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Florian Wustinger Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
46 Johannes Handl Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
21 Hakim Guenouche Tiền vệ |
44 | 1 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
29 Marko Raguž Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Mirko Kos Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
66 Marvin Martins Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 4 | 2 | Hậu vệ |
19 Marvin Potzmann Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
LASK Linz
Austria Wien
VĐQG Áo
Austria Wien
2 : 1
(1-1)
LASK Linz
VĐQG Áo
Austria Wien
0 : 0
(0-0)
LASK Linz
VĐQG Áo
LASK Linz
2 : 0
(1-0)
Austria Wien
VĐQG Áo
LASK Linz
3 : 1
(1-0)
Austria Wien
VĐQG Áo
Austria Wien
2 : 2
(0-0)
LASK Linz
LASK Linz
Austria Wien
20% 40% 40%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
LASK Linz
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
Borac Banja Luka LASK Linz |
2 1 (0) (0) |
1.01 +0.25 0.91 |
0.96 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Salzburg LASK Linz |
1 2 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.91 2.75 0.99 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Rheindorf Altach LASK Linz |
1 2 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.90 2.25 0.96 |
T
|
T
|
|
07/11/2024 |
LASK Linz Cercle Brugge |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.93 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
LASK Linz Hartberg |
1 1 (0) (1) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Austria Wien
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Austria Wien Hartberg |
1 0 (0) (0) |
0.94 -0.5 0.95 |
0.87 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Wolfsberger AC Austria Wien |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0 0.83 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Austria Wien Blau-Weiß Linz |
2 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
SV Horn Austria Wien |
0 1 (0) (1) |
0.87 +2.25 0.97 |
0.86 3.5 0.86 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Austria Wien WSG Tirol |
3 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.95 3.0 0.74 |
T
|
H
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 14
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 2
11 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 10
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 9
14 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
29 Tổng 24