Europa Conference League - 12/12/2024 13:00
SVĐ: Kópavogsvöllur
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.97 0 0.86
0.88 2.5 0.92
- - -
- - -
2.70 3.40 2.50
0.88 9.25 0.86
- - -
- - -
-0.99 0 0.85
0.79 1.0 0.92
- - -
- - -
3.25 2.20 3.20
-0.98 4.5 0.8
- - -
- - -
-
-
27’
Đang cập nhật
Keita Kosugi
-
Đang cập nhật
Valdimar Þór Ingimundarson
34’ -
45’
Đang cập nhật
Daniel Stensson
-
Đang cập nhật
Aron Elís Þrándarson
57’ -
62’
Tokmac Nguen
Keita Kosugi
-
65’
Deniz Hümmet
Gustav Wikheim
-
Davíð Örn Atlason
Ari Sigurpálsson
66’ -
Valdimar Þór Ingimundarson
Ari Sigurpálsson
72’ -
74’
Đang cập nhật
M. Tenho
-
79’
Gustav Wikheim
Peter Therkildsen
-
80’
Tokmac Nguen
R. Schüller
-
Đang cập nhật
Nikolaj Hansen
83’ -
88’
Deniz Hümmet
Helgi Guðjónsson
-
Erlingur Agnarsson
Tarik Ibrahimagić
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
1
61%
39%
3
0
14
15
482
314
11
13
1
5
0
3
Víkingur Reykjavík Djurgården
Víkingur Reykjavík 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Arnar Bergmann Gunnlaugsson
4-2-3-1 Djurgården
Huấn luyện viên: Robert Björknesjö
25
Valdimar Þór Ingimundarson
22
Karl Friðleifur Gunnarsson
22
Karl Friðleifur Gunnarsson
22
Karl Friðleifur Gunnarsson
22
Karl Friðleifur Gunnarsson
21
Aron Elís Þrándarson
21
Aron Elís Þrándarson
7
Erlingur Agnarsson
7
Erlingur Agnarsson
7
Erlingur Agnarsson
19
Danijel Dejan Djuric
11
Deniz Hümmet
23
Gustav Wikheim
23
Gustav Wikheim
23
Gustav Wikheim
23
Gustav Wikheim
20
Tokmac Nguen
20
Tokmac Nguen
14
Besard Sabović
14
Besard Sabović
14
Besard Sabović
16
Tobias Fjeld Gulliksen
Víkingur Reykjavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Valdimar Þór Ingimundarson Tiền vệ |
35 | 13 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
19 Danijel Dejan Djuric Tiền đạo |
38 | 12 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
21 Aron Elís Þrándarson Tiền vệ |
29 | 6 | 4 | 2 | 1 | Tiền vệ |
7 Erlingur Agnarsson Tiền vệ |
32 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Karl Friðleifur Gunnarsson Hậu vệ |
38 | 2 | 8 | 10 | 0 | Hậu vệ |
11 Gisli Gottskalk Thordarson Tiền vệ |
40 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Viktor Örlygur Andrason Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Jón Guðni Fjóluson Hậu vệ |
30 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
24 Davíð Örn Atlason Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Oliver Ekroth Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Ingvar Jónsson Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Djurgården
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Deniz Hümmet Tiền đạo |
47 | 20 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Tobias Fjeld Gulliksen Tiền vệ |
43 | 7 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
20 Tokmac Nguen Tiền vệ |
32 | 7 | 4 | 2 | 1 | Tiền vệ |
14 Besard Sabović Tiền vệ |
46 | 6 | 0 | 14 | 0 | Tiền vệ |
23 Gustav Wikheim Tiền vệ |
38 | 3 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Marcus Danielson Hậu vệ |
43 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 A. Ståhl Hậu vệ |
23 | 2 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 M. Tenho Hậu vệ |
44 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Keita Kosugi Hậu vệ |
39 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
35 Jacob Rinne Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
13 Daniel Stensson Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Víkingur Reykjavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Sveinn Gísli Þorkelsson Hậu vệ |
29 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Johann Kanfory Tjorvason Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Pálmi Rafn Arinbjörnsson Thủ môn |
38 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 Halldór Smári Sigurðsson Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Matthías Vilhjálmsson Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Helgi Guðjónsson Tiền vệ |
40 | 10 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 David Helgi Aronsson Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Nikolaj Hansen Tiền đạo |
33 | 9 | 0 | 7 | 1 | Tiền đạo |
20 Tarik Ibrahimagić Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Jochum Magnusson Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Dadi Jónsson Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Ari Sigurpálsson Tiền vệ |
39 | 8 | 11 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Djurgården
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Patric Åslund Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Max Croon Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Peter Therkildsen Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 R. Schüller Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Oskar Fallenius Tiền vệ |
48 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Oscar Jansson Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Santeri Haarala Tiền đạo |
17 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Viktor Bergh Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Haris Radetinac Tiền vệ |
46 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 August Priske Tiền đạo |
20 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Víkingur Reykjavík
Djurgården
Víkingur Reykjavík
Djurgården
20% 20% 60%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Víkingur Reykjavík
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
Noah Víkingur Reykjavík |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.92 |
0.91 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
07/11/2024 |
Víkingur Reykjavík Borac Banja Luka |
2 0 (2) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.87 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Víkingur Reykjavík Breidablik |
0 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
24/10/2024 |
Víkingur Reykjavík Cercle Brugge |
3 1 (1) (1) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.85 3.0 0.83 |
|||
19/10/2024 |
ÍA Víkingur Reykjavík |
3 4 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Djurgården
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
The New Saints Djurgården |
0 1 (0) (1) |
0.86 +0.5 0.94 |
0.95 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Djurgården Norrköping |
3 1 (1) (0) |
1.06 -1.75 0.84 |
1.01 3.0 0.87 |
T
|
T
|
|
07/11/2024 |
Djurgården Panathinaikos |
2 1 (0) (1) |
1.05 +0.25 0.80 |
1.01 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Halmstad Djurgården |
1 0 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.90 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
28/10/2024 |
Djurgården Västerås SK |
2 1 (1) (1) |
0.98 -1.0 0.92 |
0.90 2.75 0.90 |
H
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 14
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 13
6 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 24