GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Djurgården

Thuộc giải đấu: VĐQG Thuỵ Điển

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1891

Huấn luyện viên: Thomas Lagerlöf

Sân vận động: Tele2 Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

07/04

0-0

07/04

Sirius

Sirius

Djurgården

Djurgården

0 : 0

0 : 0

Djurgården

Djurgården

0-0

29/03

0-0

29/03

Djurgården

Djurgården

Malmö FF

Malmö FF

0 : 0

0 : 0

Malmö FF

Malmö FF

0-0

02/03

0-0

02/03

Djurgården

Djurgården

IFK Göteborg

IFK Göteborg

0 : 0

0 : 0

IFK Göteborg

IFK Göteborg

0-0

23/02

0-0

23/02

Oddevold

Oddevold

Djurgården

Djurgården

0 : 0

0 : 0

Djurgården

Djurgården

0-0

16/02

0-0

16/02

Djurgården

Djurgården

Sandviken

Sandviken

0 : 0

0 : 0

Sandviken

Sandviken

0-0

19/12

3-6

19/12

Djurgården

Djurgården

Legia Warszawa

Legia Warszawa

3 : 1

2 : 0

Legia Warszawa

Legia Warszawa

3-6

0.94 -0.5 0.92

0.80 2.75 0.92

0.80 2.75 0.92

12/12

4-1

12/12

Víkingur Reykjavík

Víkingur Reykjavík

Djurgården

Djurgården

1 : 2

0 : 0

Djurgården

Djurgården

4-1

-0.97 +0 0.86

0.88 2.5 0.92

0.88 2.5 0.92

28/11

1-6

28/11

The New Saints

The New Saints

Djurgården

Djurgården

0 : 1

0 : 1

Djurgården

Djurgården

1-6

0.86 +0.5 0.94

0.95 2.75 0.85

0.95 2.75 0.85

10/11

5-3

10/11

Djurgården

Djurgården

Norrköping

Norrköping

3 : 1

1 : 0

Norrköping

Norrköping

5-3

-0.94 -1.75 0.84

-0.99 3.0 0.87

-0.99 3.0 0.87

07/11

3-3

07/11

Djurgården

Djurgården

Panathinaikos

Panathinaikos

2 : 1

0 : 1

Panathinaikos

Panathinaikos

3-3

-0.95 +0.25 0.80

-0.99 2.5 0.87

-0.99 2.5 0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

23

Gustav Mendonca Wikheim Tiền vệ

112 17 8 11 0 32 Tiền vệ

7

Magnus Eriksson Tiền vệ

183 15 32 17 0 35 Tiền vệ

9

Haris Radetinac Tiền vệ

192 14 18 14 0 40 Tiền vệ

3

Marcus Danielsson Hậu vệ

104 11 4 8 1 36 Hậu vệ

14

Besard Sabovic Tiền vệ

105 9 0 23 0 27 Tiền vệ

15

Oskar Fallenius Tiền đạo

78 5 8 4 0 24 Tiền đạo

6

Rasmus Schüller Tiền vệ

129 4 4 30 2 34 Tiền vệ

2

Piotr Johansson Hậu vệ

102 3 5 14 0 30 Hậu vệ

35

Thủ môn

130 0 3 4 1 Thủ môn

12

Theo Bergvall Hậu vệ

24 0 0 1 0 21 Hậu vệ