Djurgården
Thuộc giải đấu: VĐQG Thuỵ Điển
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1891
Huấn luyện viên: Thomas Lagerlöf
Sân vận động: Tele2 Arena
19/12
Djurgården
Legia Warszawa
3 : 1
2 : 0
Legia Warszawa
0.94 -0.5 0.92
0.80 2.75 0.92
0.80 2.75 0.92
12/12
Víkingur Reykjavík
Djurgården
1 : 2
0 : 0
Djurgården
-0.97 +0 0.86
0.88 2.5 0.92
0.88 2.5 0.92
28/11
The New Saints
Djurgården
0 : 1
0 : 1
Djurgården
0.86 +0.5 0.94
0.95 2.75 0.85
0.95 2.75 0.85
10/11
Djurgården
Norrköping
3 : 1
1 : 0
Norrköping
-0.94 -1.75 0.84
-0.99 3.0 0.87
-0.99 3.0 0.87
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23 Gustav Mendonca Wikheim Tiền vệ |
112 | 17 | 8 | 11 | 0 | 32 | Tiền vệ |
7 Magnus Eriksson Tiền vệ |
183 | 15 | 32 | 17 | 0 | 35 | Tiền vệ |
9 Haris Radetinac Tiền vệ |
192 | 14 | 18 | 14 | 0 | 40 | Tiền vệ |
3 Marcus Danielsson Hậu vệ |
104 | 11 | 4 | 8 | 1 | 36 | Hậu vệ |
14 Besard Sabovic Tiền vệ |
105 | 9 | 0 | 23 | 0 | 27 | Tiền vệ |
15 Oskar Fallenius Tiền đạo |
78 | 5 | 8 | 4 | 0 | 24 | Tiền đạo |
6 Rasmus Schüller Tiền vệ |
129 | 4 | 4 | 30 | 2 | 34 | Tiền vệ |
2 Piotr Johansson Hậu vệ |
102 | 3 | 5 | 14 | 0 | 30 | Hậu vệ |
35 Thủ môn |
130 | 0 | 3 | 4 | 1 | Thủ môn | |
12 Theo Bergvall Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | 21 | Hậu vệ |