GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Europa Conference League - 07/11/2024 20:00

SVĐ: Tele2 Arena

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 1/4 0.80

-0.99 2.5 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 3.30 2.10

0.90 9.25 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 1/4 -0.87

0.93 1.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 2.10 2.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    A. Ståhl

    13’
  • 17’

    Đang cập nhật

    Filip Đuričić

  • Besard Sabović

    Tobias Fjeld Gulliksen

    49’
  • 61’

    Đang cập nhật

    Azzedine Ounahi

  • 69’

    Filip Đuričić

    Facundo Pellistri

  • Đang cập nhật

    Daniel Stensson

    70’
  • Tokmac Nguen

    Deniz Hümmet

    74’
  • 80’

    Đang cập nhật

    Tin Jedvaj

  • 81’

    Azzedine Ounahi

    Adam Gnezda Cerin

  • Deniz Hümmet

    Santeri Haarala

    83’
  • 88’

    Đang cập nhật

    A. Bakasetas

  • Tokmac Nguen

    Haris Radetinac

    89’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Filip Mladenović

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 07/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Tele2 Arena

  • Trọng tài chính:

    I. Pajač

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Robert Björknesjö

  • Ngày sinh:

    30-04-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    23 (T:8, H:4, B:11)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Rui Carlos Pinho da Vitória

  • Ngày sinh:

    16-04-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    79 (T:38, H:19, B:22)

3

Phạt góc

3

41%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

59%

0

Cứu thua

4

14

Phạm lỗi

12

431

Tổng số đường chuyền

606

13

Dứt điểm

6

6

Dứt điểm trúng đích

1

3

Việt vị

0

Djurgården Panathinaikos

Đội hình

Djurgården 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Robert Björknesjö

Djurgården VS Panathinaikos

4-2-3-1 Panathinaikos

Huấn luyện viên: Rui Carlos Pinho da Vitória

11

Deniz Hümmet

23

Gustav Wikheim

23

Gustav Wikheim

23

Gustav Wikheim

23

Gustav Wikheim

20

Tokmac Nguen

20

Tokmac Nguen

14

Besard Sabović

14

Besard Sabović

14

Besard Sabović

16

Tobias Fjeld Gulliksen

7

Fotis Ioannidis

55

Willian Arão

55

Willian Arão

55

Willian Arão

55

Willian Arão

31

Filip Đuričić

55

Willian Arão

55

Willian Arão

55

Willian Arão

55

Willian Arão

31

Filip Đuričić

Đội hình xuất phát

Djurgården

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Deniz Hümmet Tiền đạo

44 20 6 2 0 Tiền đạo

16

Tobias Fjeld Gulliksen Tiền vệ

40 7 7 7 0 Tiền vệ

20

Tokmac Nguen Tiền vệ

29 7 4 2 1 Tiền vệ

14

Besard Sabović Tiền vệ

43 6 0 14 0 Tiền vệ

23

Gustav Wikheim Tiền vệ

35 3 3 6 0 Tiền vệ

3

Marcus Danielson Hậu vệ

40 3 2 4 0 Hậu vệ

18

A. Ståhl Hậu vệ

20 2 2 2 0 Hậu vệ

27

Keita Kosugi Hậu vệ

36 1 2 1 0 Hậu vệ

4

Jacob Une Larsson Hậu vệ

43 1 1 5 1 Hậu vệ

45

Oscar Jansson Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

13

Daniel Stensson Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

Panathinaikos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Fotis Ioannidis Tiền đạo

46 17 8 7 0 Tiền đạo

31

Filip Đuričić Tiền vệ

48 8 3 9 0 Tiền vệ

11

A. Bakasetas Tiền vệ

39 8 2 7 1 Tiền vệ

10

Tetê Tiền vệ

17 6 1 4 0 Tiền vệ

55

Willian Arão Tiền vệ

57 3 3 9 1 Tiền vệ

25

Filip Mladenović Hậu vệ

58 2 8 13 0 Hậu vệ

2

G. Vagiannidis Hậu vệ

49 2 1 6 0 Hậu vệ

21

Tin Jedvaj Hậu vệ

49 2 1 11 0 Hậu vệ

69

B. Drągowski Thủ môn

38 0 0 1 0 Thủ môn

15

S. Ingason Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

8

Azzedine Ounahi Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Djurgården

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Oskar Fallenius Tiền vệ

45 3 5 1 0 Tiền vệ

40

Max Croon Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

9

Haris Radetinac Tiền vệ

44 0 1 2 0 Tiền vệ

7

Magnus Eriksson Tiền vệ

46 0 0 3 0 Tiền vệ

5

M. Tenho Hậu vệ

41 2 1 3 0 Hậu vệ

19

Viktor Bergh Hậu vệ

23 0 1 1 0 Hậu vệ

17

Peter Therkildsen Hậu vệ

39 1 0 1 0 Hậu vệ

26

August Priske Tiền đạo

17 4 0 4 0 Tiền đạo

29

Santeri Haarala Tiền đạo

14 1 2 0 0 Tiền đạo

35

Jacob Rinne Thủ môn

15 0 0 2 0 Thủ môn

22

Patric Åslund Tiền vệ

16 2 0 0 0 Tiền vệ

Panathinaikos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Yury Lodygin Thủ môn

60 0 0 0 0 Thủ môn

17

Daniel Mancini Tiền vệ

56 2 8 7 0 Tiền vệ

5

Bart Schenkeveld Hậu vệ

41 0 0 2 1 Hậu vệ

80

Athanasios Dabizas Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Alexander Jeremejeff Tiền đạo

40 11 1 3 0 Tiền đạo

81

Klidman Lilo Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

9

Andraz Sporar Tiền đạo

47 10 1 4 0 Tiền đạo

20

N. Maksimović Tiền vệ

17 0 1 1 0 Tiền vệ

3

Hany Abdallah Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Adam Gnezda Cerin Tiền vệ

51 3 2 4 0 Tiền vệ

27

Giannis Kotsiras Hậu vệ

58 0 5 2 1 Hậu vệ

28

Facundo Pellistri Tiền vệ

13 1 1 0 0 Tiền vệ

Djurgården

Panathinaikos

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Djurgården: 0T - 0H - 0B) (Panathinaikos: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Djurgården

Phong độ

Panathinaikos

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.8
TB bàn thắng
0.8
1.4
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Djurgården

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Điển

03/11/2024

Halmstad

Djurgården

1 0

(0) (0)

1.00 +0.5 0.90

1.00 2.5 0.80

B
X

VĐQG Thuỵ Điển

28/10/2024

Djurgården

Västerås SK

2 1

(1) (1)

0.98 -1.0 0.92

0.90 2.75 0.90

H
T

Europa Conference League

24/10/2024

Djurgården

Vitória SC

1 2

(0) (0)

1.05 +0 0.77

0.86 2.25 0.86

VĐQG Thuỵ Điển

21/10/2024

Hammarby

Djurgården

2 0

(2) (0)

1.00 -0.25 0.90

0.86 2.25 0.86

B
X

Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển

10/10/2024

Järfälla

Djurgården

1 6

(0) (3)

1.00 +3.25 0.85

0.86 4.5 0.86

T
T

Panathinaikos

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

03/11/2024

Volos NFC

Panathinaikos

0 1

(0) (1)

1.10 +0.75 0.77

0.92 2.5 0.82

T
X

VĐQG Hy Lạp

27/10/2024

Panathinaikos

Aris

1 1

(1) (0)

1.05 -0.5 0.80

0.93 2.5 0.75

B
X

Europa Conference League

24/10/2024

Panathinaikos

Chelsea

1 4

(0) (1)

0.97 +1.0 0.87

0.95 3.0 0.93

VĐQG Hy Lạp

20/10/2024

OFI

Panathinaikos

0 1

(0) (1)

0.95 +0.75 0.90

0.92 2.75 0.94

T
X

VĐQG Hy Lạp

06/10/2024

Panathinaikos

Olympiakos Piraeus

0 0

(0) (0)

0.66 +0.25 0.70

0.94 2.5 0.90

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 8

3 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 14

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 15

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 15

9 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất