Europa Conference League - 28/11/2024 17:45
SVĐ: Montgomery Waters Meadow
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.86 1/2 0.94
0.95 2.75 0.85
- - -
- - -
5.00 3.80 1.65
0.93 9 0.88
- - -
- - -
1.00 1/4 0.80
0.69 1.0 -0.96
- - -
- - -
5.00 2.30 2.25
- - -
- - -
- - -
-
-
39’
Đang cập nhật
A. Ståhl
-
41’
A. Ståhl
Tobias Fjeld Gulliksen
-
Ben Clark
Adam Wilson
69’ -
70’
Daniel Stensson
R. Schüller
-
73’
Đang cập nhật
R. Schüller
-
Đang cập nhật
Daniel Redmond
78’ -
Jordan Williams
Adrian Cieślewicz
83’ -
Daniel Williams
Leo Smith
84’ -
85’
Đang cập nhật
Jacob Une Larsson
-
Daniel Redmond
Sion Bradley
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
6
39%
61%
4
0
14
9
350
551
7
15
0
4
1
4
The New Saints Djurgården
The New Saints 4-4-2
Huấn luyện viên: Craig Harrison
4-4-2 Djurgården
Huấn luyện viên: Robert Björknesjö
9
Declan McManus
14
Daniel Williams
14
Daniel Williams
14
Daniel Williams
14
Daniel Williams
14
Daniel Williams
14
Daniel Williams
14
Daniel Williams
14
Daniel Williams
17
Jordan Williams
17
Jordan Williams
11
Deniz Hümmet
23
Gustav Wikheim
23
Gustav Wikheim
23
Gustav Wikheim
23
Gustav Wikheim
20
Tokmac Nguen
20
Tokmac Nguen
14
Besard Sabović
14
Besard Sabović
14
Besard Sabović
16
Tobias Fjeld Gulliksen
The New Saints
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Declan McManus Tiền đạo |
16 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Danny Davies Hậu vệ |
20 | 4 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Jordan Williams Tiền vệ |
19 | 4 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
19 Ben Clark Tiền vệ |
23 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Daniel Williams Tiền vệ |
22 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Ashley Baker Hậu vệ |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Connor Roberts Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Josh Pask Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Harrison McGahey Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Joshua Daniels Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Daniel Redmond Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Djurgården
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Deniz Hümmet Tiền đạo |
46 | 20 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Tobias Fjeld Gulliksen Tiền vệ |
42 | 7 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
20 Tokmac Nguen Tiền vệ |
31 | 7 | 4 | 2 | 1 | Tiền vệ |
14 Besard Sabović Tiền vệ |
45 | 6 | 0 | 14 | 0 | Tiền vệ |
23 Gustav Wikheim Tiền vệ |
37 | 3 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Marcus Danielson Hậu vệ |
42 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 A. Ståhl Hậu vệ |
22 | 2 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Keita Kosugi Hậu vệ |
38 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Jacob Une Larsson Hậu vệ |
45 | 1 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
35 Jacob Rinne Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
13 Daniel Stensson Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
The New Saints
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Adrian Cieślewicz Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Ryan Brobbell Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Adam Wilson Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Matthew Olosunde Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Jake Canavan Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Ben Woollam Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Rory Holden Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Sion Bradley Tiền vệ |
23 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Jack Bodenham Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Jack Edwards Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Blaine Hudson Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Leo Smith Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Djurgården
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Patric Åslund Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 M. Tenho Hậu vệ |
43 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Peter Therkildsen Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
40 Max Croon Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 R. Schüller Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Magnus Eriksson Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Viktor Bergh Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
45 Oscar Jansson Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 August Priske Tiền đạo |
19 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 Haris Radetinac Tiền vệ |
45 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Oskar Fallenius Tiền đạo |
47 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Santeri Haarala Tiền đạo |
16 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
The New Saints
Djurgården
The New Saints
Djurgården
20% 0% 80%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
The New Saints
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
The New Saints Penybont |
3 2 (0) (2) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
20/11/2024 |
Briton Ferry The New Saints |
3 1 (3) (1) |
0.82 +2.75 0.94 |
0.79 4.0 0.80 |
B
|
H
|
|
16/11/2024 |
Cardiff MU The New Saints |
1 3 (1) (2) |
0.97 +1.5 0.82 |
0.84 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
13/11/2024 |
The New Saints Bala Town |
3 1 (1) (0) |
0.86 -2 0.90 |
0.77 3.0 0.81 |
H
|
T
|
|
10/11/2024 |
The New Saints Haverfordwest County |
2 1 (1) (1) |
0.85 -1.75 0.95 |
0.82 2.75 0.82 |
B
|
T
|
Djurgården
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Djurgården Norrköping |
3 1 (1) (0) |
1.06 -1.75 0.84 |
1.01 3.0 0.87 |
T
|
T
|
|
07/11/2024 |
Djurgården Panathinaikos |
2 1 (0) (1) |
1.05 +0.25 0.80 |
1.01 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Halmstad Djurgården |
1 0 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.90 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
28/10/2024 |
Djurgården Västerås SK |
2 1 (1) (1) |
0.98 -1.0 0.92 |
0.90 2.75 0.90 |
H
|
T
|
|
24/10/2024 |
Djurgården Vitória SC |
1 2 (0) (0) |
1.05 +0 0.77 |
0.86 2.25 0.86 |
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 13
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 21
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 5
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 16
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 26