GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thuỵ Điển - 10/11/2024 14:00

SVĐ: Tele2 Arena

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.94 -2 1/4 0.84

-0.99 3.0 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.26 5.75 12.00

0.94 10.5 0.77

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.98 -1 1/4 0.89

0.99 1.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.70 2.52 7.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Besard Sabović

    7’
  • Đang cập nhật

    Deniz Hümmet

    25’
  • 41’

    Đang cập nhật

    Jesper Ceesay

  • 46’

    Kristoffer Khazeni

    Vito Hammershøj-Mistrati

  • Đang cập nhật

    Jacob Une Larsson

    47’
  • Gustav Wikheim

    Deniz Hümmet

    53’
  • Tobias Fjeld Gulliksen

    Gustav Wikheim

    63’
  • Besard Sabović

    Albin Ekdal

    69’
  • 70’

    Yahya Kalley

    M. Tenho

  • Jacob Une Larsson

    Carl Björk

    71’
  • 78’

    David Moberg Karlsson

    Vito Hammershøj-Mistrati

  • Daniel Stensson

    Magnus Eriksson

    83’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 10/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Tele2 Arena

  • Trọng tài chính:

    A. Ladebäck

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Robert Björknesjö

  • Ngày sinh:

    30-04-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    23 (T:8, H:4, B:11)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Andreas Alm

  • Ngày sinh:

    19-06-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    173 (T:61, H:55, B:57)

5

Phạt góc

3

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

6

Cứu thua

4

17

Phạm lỗi

12

386

Tổng số đường chuyền

497

19

Dứt điểm

16

8

Dứt điểm trúng đích

7

2

Việt vị

1

Djurgården Norrköping

Đội hình

Djurgården 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Robert Björknesjö

Djurgården VS Norrköping

4-2-3-1 Norrköping

Huấn luyện viên: Andreas Alm

11

Deniz Hümmet

23

Gustav Wikheim

23

Gustav Wikheim

23

Gustav Wikheim

23

Gustav Wikheim

20

Tokmac Nguen

20

Tokmac Nguen

14

Besard Sabović

14

Besard Sabović

14

Besard Sabović

16

Tobias Fjeld Gulliksen

5

Christoffer Nyman

7

Jacob Ortmark

7

Jacob Ortmark

7

Jacob Ortmark

7

Jacob Ortmark

26

Kristoffer Khazeni

26

Kristoffer Khazeni

91

David Mitov Nilsson

91

David Mitov Nilsson

91

David Mitov Nilsson

8

Ísak Andri Sigurgeirsson

Đội hình xuất phát

Djurgården

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Deniz Hümmet Tiền đạo

45 20 6 2 0 Tiền đạo

16

Tobias Fjeld Gulliksen Tiền vệ

41 7 7 7 0 Tiền vệ

20

Tokmac Nguen Tiền vệ

30 7 4 2 1 Tiền vệ

14

Besard Sabović Tiền vệ

44 6 0 14 0 Tiền vệ

23

Gustav Wikheim Tiền vệ

36 3 3 6 0 Tiền vệ

3

Marcus Danielson Hậu vệ

41 3 2 4 0 Hậu vệ

18

A. Ståhl Hậu vệ

21 2 2 2 0 Hậu vệ

27

Keita Kosugi Hậu vệ

37 1 2 1 0 Hậu vệ

4

Jacob Une Larsson Hậu vệ

44 1 1 5 1 Hậu vệ

45

Oscar Jansson Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

13

Daniel Stensson Tiền vệ

17 0 0 2 0 Tiền vệ

Norrköping

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Christoffer Nyman Tiền đạo

61 22 5 5 0 Tiền đạo

8

Ísak Andri Sigurgeirsson Tiền vệ

42 8 3 0 0 Tiền vệ

26

Kristoffer Khazeni Tiền vệ

37 1 2 0 0 Tiền vệ

91

David Mitov Nilsson Thủ môn

17 0 1 2 0 Thủ môn

7

Jacob Ortmark Tiền vệ

26 1 0 6 0 Tiền vệ

21

Jesper Ceesay Tiền vệ

48 0 2 12 0 Tiền vệ

19

Max Watson Hậu vệ

31 0 1 5 0 Hậu vệ

16

Dino Salihović Hậu vệ

32 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Amadeus Sögaard Hậu vệ

31 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Yahya Kalley Hậu vệ

59 0 0 8 0 Hậu vệ

35

Stephen Bolma Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Djurgården

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

August Priske Tiền đạo

18 4 0 4 0 Tiền đạo

29

Santeri Haarala Tiền đạo

15 1 2 0 0 Tiền đạo

17

Peter Therkildsen Hậu vệ

40 1 0 1 0 Hậu vệ

15

Oskar Fallenius Tiền đạo

46 3 5 1 0 Tiền đạo

22

Patric Åslund Tiền vệ

17 2 0 0 0 Tiền vệ

5

M. Tenho Hậu vệ

42 2 1 3 0 Hậu vệ

30

Malkolm Nilsson Thủ môn

27 0 0 0 1 Thủ môn

7

Magnus Eriksson Tiền vệ

47 0 0 3 0 Tiền vệ

8

Albin Ekdal Tiền vệ

25 0 1 2 0 Tiền vệ

Norrköping

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Vito Hammershøj-Mistrati Tiền vệ

55 11 8 3 0 Tiền vệ

23

David Moberg Karlsson Tiền vệ

8 1 1 1 0 Tiền vệ

40

David Andersson Thủ môn

38 0 0 0 0 Thủ môn

38

Ture Sandberg Tiền vệ

31 1 2 2 0 Tiền vệ

15

Carl Björk Tiền đạo

40 3 3 4 0 Tiền đạo

17

Laorent Shabani Tiền đạo

51 3 1 3 0 Tiền đạo

22

Tim Prica Tiền đạo

27 5 3 5 0 Tiền đạo

30

Theo Karl Krantz Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

Djurgården

Norrköping

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Djurgården: 4T - 1H - 0B) (Norrköping: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
08/07/2024

VĐQG Thuỵ Điển

Norrköping

1 : 3

(0-1)

Djurgården

03/09/2023

VĐQG Thuỵ Điển

Norrköping

0 : 2

(0-0)

Djurgården

11/06/2023

VĐQG Thuỵ Điển

Djurgården

2 : 2

(1-2)

Norrköping

31/10/2022

VĐQG Thuỵ Điển

Norrköping

0 : 1

(0-0)

Djurgården

16/04/2022

VĐQG Thuỵ Điển

Djurgården

2 : 1

(0-1)

Norrköping

Phong độ gần nhất

Djurgården

Phong độ

Norrköping

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.0
TB bàn thắng
0.8
1.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Djurgården

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa Conference League

07/11/2024

Djurgården

Panathinaikos

2 1

(0) (1)

1.05 +0.25 0.80

1.01 2.5 0.87

T
T

VĐQG Thuỵ Điển

03/11/2024

Halmstad

Djurgården

1 0

(0) (0)

1.00 +0.5 0.90

1.00 2.5 0.80

B
X

VĐQG Thuỵ Điển

28/10/2024

Djurgården

Västerås SK

2 1

(1) (1)

0.98 -1.0 0.92

0.90 2.75 0.90

H
T

Europa Conference League

24/10/2024

Djurgården

Vitória SC

1 2

(0) (0)

1.05 +0 0.77

0.86 2.25 0.86

VĐQG Thuỵ Điển

21/10/2024

Hammarby

Djurgården

2 0

(2) (0)

1.00 -0.25 0.90

0.86 2.25 0.86

B
X

Norrköping

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Điển

04/11/2024

Norrköping

AIK

1 0

(1) (0)

0.85 0.25 1.05

1.0 2.25 0.88

T
X

VĐQG Thuỵ Điển

27/10/2024

Värnamo

Norrköping

1 2

(0) (1)

1.12 -0.5 0.79

0.88 2.25 1.0

T
T

VĐQG Thuỵ Điển

21/10/2024

Norrköping

Brommapojkarna

1 1

(1) (1)

0.93 -0.25 0.97

1.01 2.75 0.87

B
X

VĐQG Thuỵ Điển

06/10/2024

Norrköping

IFK Göteborg

0 2

(0) (1)

0.99 -0.25 0.91

0.88 2.5 0.92

B
X

VĐQG Thuỵ Điển

03/10/2024

Norrköping

Sirius

0 2

(0) (1)

1.01 0.0 0.89

0.94 2.75 0.94

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 13

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 6

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 7

12 Thẻ vàng đội 18

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

30 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất