GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Norrköping

Thuộc giải đấu: VĐQG Thuỵ Điển

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1897

Huấn luyện viên: Andreas Alm

Sân vận động: Östgötaporten

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

06/04

0-0

06/04

AIK

AIK

Norrköping

Norrköping

0 : 0

0 : 0

Norrköping

Norrköping

0-0

30/03

0-0

30/03

Norrköping

Norrköping

Öster

Öster

0 : 0

0 : 0

Öster

Öster

0-0

02/03

0-0

02/03

GAIS

GAIS

Norrköping

Norrköping

0 : 0

0 : 0

Norrköping

Norrköping

0-0

22/02

0-0

22/02

Norrköping

Norrköping

Örebro

Örebro

0 : 0

0 : 0

Örebro

Örebro

0-0

15/02

0-0

15/02

Karlberg

Karlberg

Norrköping

Norrköping

0 : 0

0 : 0

Norrköping

Norrköping

0-0

10/11

5-3

10/11

Djurgården

Djurgården

Norrköping

Norrköping

3 : 1

1 : 0

Norrköping

Norrköping

5-3

-0.94 -1.75 0.84

-0.99 3.0 0.87

-0.99 3.0 0.87

04/11

5-11

04/11

Norrköping

Norrköping

AIK

AIK

1 : 0

1 : 0

AIK

AIK

5-11

0.85 0.25 -0.95

1.0 2.25 0.88

1.0 2.25 0.88

27/10

10-1

27/10

Värnamo

Värnamo

Norrköping

Norrköping

1 : 2

0 : 1

Norrköping

Norrköping

10-1

-0.89 -0.5 0.79

0.88 2.25 1.0

0.88 2.25 1.0

21/10

2-7

21/10

Norrköping

Norrköping

Brommapojkarna

Brommapojkarna

1 : 1

1 : 1

Brommapojkarna

Brommapojkarna

2-7

0.93 -0.25 0.97

-0.99 2.75 0.87

-0.99 2.75 0.87

06/10

8-8

06/10

Norrköping

Norrköping

IFK Göteborg

IFK Göteborg

0 : 2

0 : 1

IFK Göteborg

IFK Göteborg

8-8

0.99 -0.25 0.91

0.88 2.5 0.92

0.88 2.5 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

5

Christoffer Nyman Tiền đạo

139 61 8 8 0 33 Tiền đạo

9

Arnór Ingvi Traustason Tiền vệ

73 21 5 12 1 32 Tiền vệ

10

Vito Hammershøj-Mistrati Tiền vệ

56 11 8 3 0 33 Tiền vệ

7

Jacob Ortmark Tiền vệ

59 8 3 13 1 28 Tiền vệ

26

Kristoffer Khazeni Tiền vệ

60 2 4 2 0 30 Tiền vệ

3

Marcus Baggesen Hậu vệ

65 0 4 2 0 22 Hậu vệ

21

Jesper Ceesay Tiền vệ

49 0 2 12 0 24 Tiền vệ

24

Anton Eriksson Hậu vệ

77 0 1 13 0 25 Hậu vệ

6

Isak Ssewankambo Hậu vệ

21 0 1 3 0 29 Hậu vệ

1

Oscar Jansson Thủ môn

118 0 0 2 0 35 Thủ môn