GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thuỵ Điển - 21/10/2024 17:00

SVĐ: PlatinumCars Arena (Norrköping)

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 -1 3/4 0.97

-0.99 2.75 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.23 3.5 3.08

0.87 11.5 0.8

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.66 0 -0.8

-0.85 1.25 0.72

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.64 2.15 3.63

-0.99 5.5 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

  • 19’

    Nikola Vasic

    Theo Bergvall

  • David Moberg Karlsson

    A. Traustason

    45’
  • 61’

    A. Calisir

    M. Vetkal

  • David Moberg Karlsson

    Laorent Shabani

    63’
  • 71’

    Theo Bergvall

    Eric Björkander

  • Jacob Ortmark

    Vito Hammershøj-Mistrati

    74’
  • Đang cập nhật

    Christoffer Nyman

    75’
  • 86’

    Đang cập nhật

    Eric Björkander

  • Đang cập nhật

    Jesper Ceesay

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 21/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    PlatinumCars Arena (Norrköping)

  • Trọng tài chính:

    J. Östling

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Andreas Alm

  • Ngày sinh:

    19-06-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    173 (T:61, H:55, B:57)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Olof Mellberg

  • Ngày sinh:

    03-09-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    91 (T:27, H:23, B:41)

2

Phạt góc

7

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

1

Cứu thua

1

17

Phạm lỗi

12

520

Tổng số đường chuyền

526

12

Dứt điểm

9

2

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

2

Norrköping Brommapojkarna

Đội hình

Norrköping 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Andreas Alm

Norrköping VS Brommapojkarna

4-2-3-1 Brommapojkarna

Huấn luyện viên: Olof Mellberg

5

Christoffer Nyman

7

Jacob Ortmark

7

Jacob Ortmark

7

Jacob Ortmark

7

Jacob Ortmark

37

Moutaz Neffati

37

Moutaz Neffati

91

David Mitov Nilsson

91

David Mitov Nilsson

91

David Mitov Nilsson

9

A. Traustason

9

Nikola Vasic

21

Alex Timossi Andersson

21

Alex Timossi Andersson

21

Alex Timossi Andersson

21

Alex Timossi Andersson

17

Alexander Jensen

17

Alexander Jensen

10

Wilmer Odefalk

10

Wilmer Odefalk

10

Wilmer Odefalk

13

Ludvig Fritzson

Đội hình xuất phát

Norrköping

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Christoffer Nyman Tiền đạo

58 21 5 4 0 Tiền đạo

9

A. Traustason Tiền vệ

58 16 4 12 1 Tiền vệ

37

Moutaz Neffati Tiền vệ

20 1 3 3 0 Tiền vệ

91

David Mitov Nilsson Thủ môn

14 0 1 2 0 Thủ môn

7

Jacob Ortmark Tiền vệ

23 1 0 6 0 Tiền vệ

23

David Moberg Karlsson Tiền vệ

5 1 0 0 0 Tiền vệ

21

Jesper Ceesay Tiền vệ

46 0 2 11 0 Tiền vệ

19

Max Watson Hậu vệ

28 0 1 5 0 Hậu vệ

16

Dino Salihović Hậu vệ

29 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Amadeus Sögaard Hậu vệ

28 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Yahya Kalley Hậu vệ

56 0 0 8 0 Hậu vệ

Brommapojkarna

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Nikola Vasic Tiền đạo

58 24 4 10 0 Tiền đạo

13

Ludvig Fritzson Tiền vệ

60 9 7 10 0 Tiền vệ

17

Alexander Jensen Hậu vệ

63 4 9 4 0 Hậu vệ

10

Wilmer Odefalk Tiền vệ

44 4 3 2 0 Tiền vệ

21

Alex Timossi Andersson Tiền vệ

37 4 2 7 0 Tiền vệ

26

A. Calisir Tiền vệ

51 2 0 8 0 Tiền vệ

3

Alexander Abrahamsson Hậu vệ

45 0 1 6 0 Hậu vệ

5

Serge-Junior Martinsson Ngouali Tiền vệ

6 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Lukas Hägg Johansson Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

14

Theo Bergvall Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Hlynur Freyr Karlsson Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Norrköping

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

38

Ture Sandberg Tiền vệ

28 1 2 1 0 Tiền vệ

3

Marcus Baggesen Hậu vệ

62 0 4 2 0 Hậu vệ

15

Carl Björk Tiền đạo

37 3 3 4 0 Tiền đạo

10

Vito Hammershøj-Mistrati Tiền vệ

52 11 8 3 0 Tiền vệ

24

Anton Eriksson Hậu vệ

57 0 1 11 0 Hậu vệ

22

Tim Prica Tiền đạo

24 5 3 4 0 Tiền đạo

26

Kristoffer Khazeni Tiền vệ

35 1 2 0 0 Tiền vệ

40

David Andersson Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

17

Laorent Shabani Tiền đạo

49 3 1 3 0 Tiền đạo

Brommapojkarna

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Evans Botchway Tiền đạo

10 1 0 0 0 Tiền đạo

32

Kamilcan Sever Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

31

Nathan Ekperuoh Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

15

Paya Pichkah Tiền vệ

25 0 1 2 1 Tiền vệ

28

Mario Butros Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

20

M. Vetkal Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Fabian Mrozek Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

4

Eric Björkander Hậu vệ

23 2 0 2 1 Hậu vệ

Norrköping

Brommapojkarna

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Norrköping: 0T - 1H - 2B) (Brommapojkarna: 2T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/05/2024

VĐQG Thuỵ Điển

Brommapojkarna

2 : 1

(2-1)

Norrköping

23/09/2023

VĐQG Thuỵ Điển

Brommapojkarna

2 : 2

(0-2)

Norrköping

03/06/2023

VĐQG Thuỵ Điển

Norrköping

0 : 2

(0-0)

Brommapojkarna

Phong độ gần nhất

Norrköping

Phong độ

Brommapojkarna

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.6
TB bàn thắng
1.4
1.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Norrköping

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Điển

06/10/2024

Norrköping

IFK Göteborg

0 2

(0) (1)

0.99 -0.25 0.91

0.88 2.5 0.92

B
X

VĐQG Thuỵ Điển

03/10/2024

Norrköping

Sirius

0 2

(0) (1)

1.01 0.0 0.89

0.94 2.75 0.94

B
X

VĐQG Thuỵ Điển

29/09/2024

Halmstad

Norrköping

0 0

(0) (0)

1.00 +0 0.81

0.90 2.25 0.90

H
X

VĐQG Thuỵ Điển

19/09/2024

Elfsborg

Norrköping

2 2

(1) (0)

0.99 -1.75 0.91

0.90 3.25 0.90

T
T

VĐQG Thuỵ Điển

16/09/2024

Hammarby

Norrköping

1 1

(1) (0)

0.84 -1.0 1.06

- - -

T

Brommapojkarna

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Điển

05/10/2024

Brommapojkarna

GAIS

2 0

(0) (0)

0.92 -0.25 0.98

0.85 3.0 1.03

T
X

VĐQG Thuỵ Điển

30/09/2024

Brommapojkarna

Västerås SK

2 1

(0) (0)

1.01 -0.25 0.89

0.83 3.0 0.85

T
H

VĐQG Thuỵ Điển

25/09/2024

Djurgården

Brommapojkarna

2 1

(1) (0)

1.03 -0.75 0.87

1.04 3.0 0.86

B
H

VĐQG Thuỵ Điển

21/09/2024

Brommapojkarna

Mjällby

0 0

(0) (0)

0.81 +0 0.99

0.80 2.75 0.95

H
X

VĐQG Thuỵ Điển

15/09/2024

Sirius

Brommapojkarna

3 2

(1) (1)

1.01 -0.5 0.89

0.89 3.25 0.91

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 7

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 8

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 9

7 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất