Brommapojkarna
Thuộc giải đấu: VĐQG Thuỵ Điển
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1942
Huấn luyện viên: Olof Mellberg
Sân vận động: Grimsta IP
10/11
Malmö FF
Brommapojkarna
2 : 1
2 : 1
Brommapojkarna
0.74 -1.5 -0.84
0.76 3.25 -0.88
0.76 3.25 -0.88
03/11
Brommapojkarna
Värnamo
0 : 1
0 : 1
Värnamo
0.95 0.25 0.95
0.96 2.75 0.92
0.96 2.75 0.92
26/10
Brommapojkarna
Kalmar
1 : 2
0 : 0
Kalmar
0.95 -0.25 0.95
0.92 2.75 0.96
0.92 2.75 0.96
21/10
Norrköping
Brommapojkarna
1 : 1
1 : 1
Brommapojkarna
0.93 -0.25 0.97
-0.99 2.75 0.87
-0.99 2.75 0.87
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Nikola Vasic Tiền đạo |
94 | 35 | 11 | 12 | 0 | 34 | Tiền đạo |
13 Ludvig Fritzson Tiền vệ |
64 | 9 | 7 | 10 | 0 | 30 | Tiền vệ |
17 Alexander Jensen Tiền vệ |
67 | 5 | 9 | 4 | 0 | 24 | Tiền vệ |
6 Gustav Sandberg Magnusson Tiền vệ |
58 | 4 | 2 | 9 | 0 | 33 | Tiền vệ |
24 Kevin Ackermann Tiền vệ |
32 | 4 | 1 | 5 | 0 | 24 | Tiền vệ |
23 Tim Söderström Hậu vệ |
41 | 2 | 3 | 1 | 0 | 31 | Hậu vệ |
26 André Calisir Hậu vệ |
55 | 2 | 0 | 8 | 0 | 35 | Hậu vệ |
3 Alexander Abrahamsson Hậu vệ |
70 | 1 | 1 | 7 | 0 | 26 | Hậu vệ |
20 Filip Sidklev Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 3 | 0 | 20 | Thủ môn |
8 Liam Jordan Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | 27 | Tiền đạo |