GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thuỵ Điển - 03/11/2024 13:00

SVĐ: Grimsta IP

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1/4 0.95

0.96 2.75 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.80 3.56 2.17

0.86 11.0 0.81

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.9 0 0.77

0.71 1.0 -0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.38 2.1 2.86

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Serge-Junior Martinsson Ngouali

    27’
  • 36’

    Ajdin Zeljkovic

    Simon Thern

  • A. Calisir

    Theo Bergvall

    63’
  • 69’

    Marco Bustos

    Freddy Winsth

  • Alexander Abrahamsson

    Eric Björkander

    81’
  • 83’

    Johnbosco Samuel Kalu

    Frank Junior Adjei

  • 90’

    Ajdin Zeljkovic

    Carl Johansson

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 03/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Grimsta IP

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Olof Mellberg

  • Ngày sinh:

    03-09-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    91 (T:27, H:23, B:41)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ferran Sibila Pont

  • Ngày sinh:

    13-07-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    10 (T:2, H:6, B:2)

4

Phạt góc

8

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

5

Cứu thua

0

11

Phạm lỗi

4

601

Tổng số đường chuyền

461

5

Dứt điểm

24

0

Dứt điểm trúng đích

7

1

Việt vị

0

Brommapojkarna Värnamo

Đội hình

Brommapojkarna 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Olof Mellberg

Brommapojkarna VS Värnamo

4-2-3-1 Värnamo

Huấn luyện viên: Ferran Sibila Pont

13

Ludvig Fritzson

26

A. Calisir

26

A. Calisir

26

A. Calisir

26

A. Calisir

10

Wilmer Odefalk

10

Wilmer Odefalk

21

Alex Timossi Andersson

21

Alex Timossi Andersson

21

Alex Timossi Andersson

17

Alexander Jensen

10

Ajdin Zeljkovic

5

Victor Larsson

5

Victor Larsson

5

Victor Larsson

5

Victor Larsson

22

Simon Thern

22

Simon Thern

22

Simon Thern

22

Simon Thern

22

Simon Thern

22

Simon Thern

Đội hình xuất phát

Brommapojkarna

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Ludvig Fritzson Tiền vệ

62 9 7 10 0 Tiền vệ

17

Alexander Jensen Hậu vệ

65 5 9 4 0 Hậu vệ

10

Wilmer Odefalk Tiền vệ

46 4 3 2 0 Tiền vệ

21

Alex Timossi Andersson Tiền vệ

39 4 2 7 0 Tiền vệ

26

A. Calisir Tiền vệ

53 2 0 8 0 Tiền vệ

27

Kaare Barslund Hậu vệ

21 1 0 2 0 Hậu vệ

3

Alexander Abrahamsson Hậu vệ

47 0 1 6 0 Hậu vệ

5

Serge-Junior Martinsson Ngouali Tiền vệ

8 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Lukas Hägg Johansson Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

2

Hlynur Freyr Karlsson Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Kamilcan Sever Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

Värnamo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Ajdin Zeljkovic Tiền đạo

58 14 1 6 0 Tiền đạo

9

Johnbosco Samuel Kalu Tiền đạo

27 8 4 2 0 Tiền đạo

19

Marco Bustos Tiền đạo

59 4 1 5 0 Tiền đạo

22

Simon Thern Tiền vệ

48 3 7 3 0 Tiền vệ

5

Victor Larsson Hậu vệ

58 2 2 6 0 Hậu vệ

11

Wenderson Tiền vệ

58 1 1 10 0 Tiền vệ

23

Samuel Kotto Hậu vệ

27 1 0 6 0 Hậu vệ

16

Albin Lohikangas Hậu vệ

57 1 0 4 0 Hậu vệ

21

Luke Le Roux Tiền vệ

14 1 0 2 0 Tiền vệ

24

Emin Grozdanic Hậu vệ

48 0 1 4 1 Hậu vệ

39

Viktor Andersson Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Brommapojkarna

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Nathan Ekperuoh Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

9

Nikola Vasic Tiền đạo

60 24 5 10 0 Tiền đạo

18

Alfons Lohake Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Fabian Mrozek Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

4

Eric Björkander Hậu vệ

25 2 0 3 1 Hậu vệ

28

Mario Butros Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Theo Bergvall Hậu vệ

9 1 0 0 0 Hậu vệ

20

M. Vetkal Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

Värnamo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Freddy Winsth Hậu vệ

55 0 0 3 0 Hậu vệ

7

Carl Johansson Tiền đạo

32 1 1 2 0 Tiền đạo

6

Hampus Nässtrom Hậu vệ

59 4 3 6 0 Hậu vệ

17

Fred Bozicevic Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Jonathan Rasheed Thủ môn

54 0 0 1 0 Thủ môn

28

Frank Junior Adjei Tiền vệ

49 0 4 8 0 Tiền vệ

25

Joel Voelkerling Persson Tiền đạo

6 0 1 0 0 Tiền đạo

2

Johan Rapp Hậu vệ

31 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Mohammad Alsalkhadi Tiền đạo

17 0 1 1 0 Tiền đạo

Brommapojkarna

Värnamo

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Brommapojkarna: 1T - 1H - 1B) (Värnamo: 1T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/05/2024

VĐQG Thuỵ Điển

Värnamo

1 : 1

(1-0)

Brommapojkarna

05/08/2023

VĐQG Thuỵ Điển

Brommapojkarna

0 : 2

(0-1)

Värnamo

04/05/2023

VĐQG Thuỵ Điển

Värnamo

0 : 1

(0-0)

Brommapojkarna

Phong độ gần nhất

Brommapojkarna

Phong độ

Värnamo

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 80% 20%

1.4
TB bàn thắng
0.8
1.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Brommapojkarna

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Điển

26/10/2024

Brommapojkarna

Kalmar

1 2

(0) (0)

0.95 -0.25 0.95

0.92 2.75 0.96

B
T

VĐQG Thuỵ Điển

21/10/2024

Norrköping

Brommapojkarna

1 1

(1) (1)

0.93 -0.25 0.97

1.01 2.75 0.87

T
X

VĐQG Thuỵ Điển

05/10/2024

Brommapojkarna

GAIS

2 0

(0) (0)

0.92 -0.25 0.98

0.85 3.0 1.03

T
X

VĐQG Thuỵ Điển

30/09/2024

Brommapojkarna

Västerås SK

2 1

(0) (0)

1.01 -0.25 0.89

0.83 3.0 0.85

T
H

VĐQG Thuỵ Điển

25/09/2024

Djurgården

Brommapojkarna

2 1

(1) (0)

1.03 -0.75 0.87

1.04 3.0 0.86

B
H

Värnamo

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Điển

27/10/2024

Värnamo

Norrköping

1 2

(0) (1)

1.12 -0.5 0.79

0.88 2.25 1.0

B
T

VĐQG Thuỵ Điển

20/10/2024

GAIS

Värnamo

0 0

(0) (0)

0.75 +0 1.10

0.95 2.5 0.95

H
X

VĐQG Thuỵ Điển

06/10/2024

Malmö FF

Värnamo

1 1

(0) (0)

0.92 -1.25 0.98

0.94 2.75 0.94

T
X

VĐQG Thuỵ Điển

29/09/2024

Värnamo

Djurgården

1 1

(0) (0)

0.89 +0.25 1.01

0.98 2.5 0.82

T
X

VĐQG Thuỵ Điển

25/09/2024

Mjällby

Värnamo

1 1

(0) (1)

0.84 -0.25 1.06

0.87 2.25 1.03

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

1 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 9

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 9

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 9

4 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất