Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển - 23/02/2025 16:30
SVĐ: Grimsta IP
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Brommapojkarna Örgryte
Brommapojkarna 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Örgryte
Huấn luyện viên:
9
Nikola Vasic
21
Alex Timossi Andersson
21
Alex Timossi Andersson
21
Alex Timossi Andersson
21
Alex Timossi Andersson
21
Alex Timossi Andersson
21
Alex Timossi Andersson
21
Alex Timossi Andersson
21
Alex Timossi Andersson
17
Alexander Jensen
17
Alexander Jensen
11
Noah Christoffersson
8
Amel Mujanić
8
Amel Mujanić
8
Amel Mujanić
14
Daniel Paulson
14
Daniel Paulson
14
Daniel Paulson
14
Daniel Paulson
8
Amel Mujanić
8
Amel Mujanić
8
Amel Mujanić
Brommapojkarna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Nikola Vasic Tiền đạo |
62 | 24 | 5 | 10 | 0 | Tiền đạo |
13 Ludvig Fritzson Tiền vệ |
64 | 9 | 7 | 10 | 0 | Tiền vệ |
17 Alexander Jensen Hậu vệ |
67 | 5 | 9 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Wilmer Odefalk Tiền vệ |
48 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Alex Timossi Andersson Tiền vệ |
41 | 4 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Eric Björkander Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
26 A. Calisir Tiền vệ |
55 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
27 Kaare Barslund Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Nathan Ekperuoh Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Hlynur Freyr Karlsson Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 M. Vetkal Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Örgryte
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Noah Christoffersson Tiền đạo |
63 | 15 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Jonathan Azulay Hậu vệ |
57 | 7 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
15 Isak Dahlqvist Tiền vệ |
57 | 6 | 8 | 9 | 0 | Tiền vệ |
8 Amel Mujanić Tiền vệ |
54 | 5 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
14 Daniel Paulson Tiền vệ |
48 | 3 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Anton Andreasson Tiền vệ |
50 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Tobias Sana Tiền vệ |
21 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Mikael Dyrestam Hậu vệ |
21 | 2 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
5 Christoffer Styffe Hậu vệ |
44 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Charlie Vindehall Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
44 Hampus Gustafsson Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Brommapojkarna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Lukas Hägg Johansson Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Alfons Lohake Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Kamilcan Sever Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Fabian Mrozek Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Alexander Abrahamsson Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
36 Charlie Emil Seth Antonelius Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Liam Jordan Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Örgryte
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Alex Rahm Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 William Kenndal Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Filip Trpčevski Tiền đạo |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Viktor Lundberg Tiền đạo |
53 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
31 Aydarus Abukar Tiền đạo |
32 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 William Svensson Hậu vệ |
56 | 4 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
10 Nicklas Bärkroth Tiền đạo |
40 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
Brommapojkarna
Örgryte
Hạng Hai Thuỵ Điển
Brommapojkarna
3 : 1
(1-1)
Örgryte
Hạng Hai Thuỵ Điển
Örgryte
1 : 1
(0-0)
Brommapojkarna
Brommapojkarna
Örgryte
80% 20% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Brommapojkarna
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Brommapojkarna Brage |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Malmö FF Brommapojkarna |
2 1 (2) (1) |
0.74 -1.5 1.19 |
0.76 3.25 1.13 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Brommapojkarna Värnamo |
0 1 (0) (1) |
0.95 0.25 0.95 |
0.96 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Brommapojkarna Kalmar |
1 2 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.95 |
0.92 2.75 0.96 |
B
|
T
|
|
21/10/2024 |
Norrköping Brommapojkarna |
1 1 (1) (1) |
0.93 -0.25 0.97 |
1.01 2.75 0.87 |
T
|
X
|
Örgryte
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Elfsborg Örgryte |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Helsingborg Örgryte |
1 2 (1) (2) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.88 3.0 0.77 |
T
|
H
|
|
04/11/2024 |
Örgryte Östersunds FK |
2 1 (0) (1) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.81 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
GIF Sundsvall Örgryte |
1 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
|
18/10/2024 |
Örgryte Sandviken |
4 2 (2) (0) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.91 3.25 0.78 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 5
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 3
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 14
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 3
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 19