Örgryte
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Thuỵ Điển
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1887
Huấn luyện viên: Andreas Holmberg
Sân vận động: Gamla Ullevi
09/11
Helsingborg
Örgryte
1 : 2
1 : 2
Örgryte
0.82 -0.75 -0.98
0.88 3.0 0.77
0.88 3.0 0.77
04/11
Örgryte
Östersunds FK
2 : 1
0 : 1
Östersunds FK
0.85 +0.25 1.00
0.81 2.75 0.88
0.81 2.75 0.88
26/10
GIF Sundsvall
Örgryte
1 : 1
0 : 0
Örgryte
0.90 -0.25 0.95
0.72 2.5 -0.93
0.72 2.5 -0.93
18/10
Örgryte
Sandviken
4 : 2
2 : 0
Sandviken
0.87 +0.5 0.97
0.91 3.25 0.78
0.91 3.25 0.78
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14 Daniel Paulson Tiền vệ |
130 | 13 | 12 | 14 | 1 | 30 | Tiền vệ |
15 Isak Dahlqvist Tiền đạo |
88 | 11 | 9 | 14 | 0 | 24 | Tiền đạo |
19 Anton Andreasson Tiền vệ |
141 | 9 | 15 | 7 | 0 | 32 | Tiền vệ |
10 Nicklas Bärkroth Tiền đạo |
61 | 6 | 6 | 7 | 0 | 33 | Tiền đạo |
8 Amel Mujanic Tiền vệ |
54 | 5 | 7 | 9 | 0 | 24 | Tiền vệ |
9 Viktor Lundberg Tiền đạo |
68 | 5 | 3 | 10 | 0 | 34 | Tiền đạo |
24 William Svensson Hậu vệ |
85 | 4 | 3 | 10 | 0 | 23 | Hậu vệ |
28 Erion Sadiku Tiền vệ |
62 | 2 | 1 | 12 | 0 | 23 | Tiền vệ |
20 Olle Johansson Tiền đạo |
36 | 1 | 0 | 1 | 0 | 23 | Tiền đạo |
1 Sixten Mohlin Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 29 | Thủ môn |