GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Örgryte

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Thuỵ Điển

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1887

Huấn luyện viên: Andreas Holmberg

Sân vận động: Gamla Ullevi

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

05/04

0-0

05/04

Västerås SK

Västerås SK

Örgryte

Örgryte

0 : 0

0 : 0

Örgryte

Örgryte

0-0

30/03

0-0

30/03

Örgryte

Örgryte

Utsikten

Utsikten

0 : 0

0 : 0

Utsikten

Utsikten

0-0

01/03

0-0

01/03

Örgryte

Örgryte

Brage

Brage

0 : 0

0 : 0

Brage

Brage

0-0

23/02

0-0

23/02

Brommapojkarna

Brommapojkarna

Örgryte

Örgryte

0 : 0

0 : 0

Örgryte

Örgryte

0-0

16/02

0-0

16/02

Elfsborg

Elfsborg

Örgryte

Örgryte

0 : 0

0 : 0

Örgryte

Örgryte

0-0

09/11

5-9

09/11

Helsingborg

Helsingborg

Örgryte

Örgryte

1 : 2

1 : 2

Örgryte

Örgryte

5-9

0.82 -0.75 -0.98

0.88 3.0 0.77

0.88 3.0 0.77

04/11

2-6

04/11

Örgryte

Örgryte

Östersunds FK

Östersunds FK

2 : 1

0 : 1

Östersunds FK

Östersunds FK

2-6

0.85 +0.25 1.00

0.81 2.75 0.88

0.81 2.75 0.88

26/10

4-0

26/10

GIF Sundsvall

GIF Sundsvall

Örgryte

Örgryte

1 : 1

0 : 0

Örgryte

Örgryte

4-0

0.90 -0.25 0.95

0.72 2.5 -0.93

0.72 2.5 -0.93

18/10

4-4

18/10

Örgryte

Örgryte

Sandviken

Sandviken

4 : 2

2 : 0

Sandviken

Sandviken

4-4

0.87 +0.5 0.97

0.91 3.25 0.78

0.91 3.25 0.78

06/10

5-12

06/10

Trelleborg

Trelleborg

Örgryte

Örgryte

1 : 0

1 : 0

Örgryte

Örgryte

5-12

-0.98 -0.25 0.82

0.92 3.0 0.94

0.92 3.0 0.94

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

14

Daniel Paulson Tiền vệ

130 13 12 14 1 30 Tiền vệ

15

Isak Dahlqvist Tiền đạo

88 11 9 14 0 24 Tiền đạo

19

Anton Andreasson Tiền vệ

141 9 15 7 0 32 Tiền vệ

10

Nicklas Bärkroth Tiền đạo

61 6 6 7 0 33 Tiền đạo

8

Amel Mujanic Tiền vệ

54 5 7 9 0 24 Tiền vệ

9

Viktor Lundberg Tiền đạo

68 5 3 10 0 34 Tiền đạo

24

William Svensson Hậu vệ

85 4 3 10 0 23 Hậu vệ

28

Erion Sadiku Tiền vệ

62 2 1 12 0 23 Tiền vệ

20

Olle Johansson Tiền đạo

36 1 0 1 0 23 Tiền đạo

1

Sixten Mohlin Thủ môn

33 0 0 0 0 29 Thủ môn