- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Örgryte Brage
Örgryte 3-4-3
Huấn luyện viên: Andreas Holmberg
3-4-3 Brage
Huấn luyện viên: William Richard Henry Bergendahl
11
Noah Christoffersson
8
Amel Mujanić
8
Amel Mujanić
8
Amel Mujanić
14
Daniel Paulson
14
Daniel Paulson
14
Daniel Paulson
14
Daniel Paulson
8
Amel Mujanić
8
Amel Mujanić
8
Amel Mujanić
23
Christopher Redenstrand
20
Filip Sjoberg
20
Filip Sjoberg
20
Filip Sjoberg
20
Filip Sjoberg
20
Filip Sjoberg
8
Jacob Stensson
8
Jacob Stensson
8
Jacob Stensson
8
Jacob Stensson
33
Amar Muhsin
Örgryte
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Noah Christoffersson Tiền đạo |
63 | 15 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Jonathan Azulay Hậu vệ |
57 | 7 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
15 Isak Dahlqvist Tiền vệ |
57 | 6 | 8 | 9 | 0 | Tiền vệ |
8 Amel Mujanić Tiền vệ |
54 | 5 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
14 Daniel Paulson Tiền vệ |
48 | 3 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Anton Andreasson Tiền vệ |
50 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Tobias Sana Tiền vệ |
21 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Mikael Dyrestam Hậu vệ |
21 | 2 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
5 Christoffer Styffe Hậu vệ |
44 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Charlie Vindehall Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
44 Hampus Gustafsson Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Brage
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Christopher Redenstrand Hậu vệ |
65 | 4 | 6 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Amar Muhsin Tiền đạo |
16 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Henry Sletsjøe Tiền vệ |
60 | 3 | 5 | 15 | 0 | Tiền vệ |
17 Pontus Jonsson Tiền vệ |
63 | 2 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Jacob Stensson Tiền vệ |
44 | 2 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
20 Filip Sjoberg Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Oskar Ågren Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
18 Ferhan Abic Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Cesar Weilid Hậu vệ |
32 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Viktor Frodig Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Teodor Walemark Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Örgryte
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Viktor Lundberg Tiền đạo |
53 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
31 Aydarus Abukar Tiền đạo |
32 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 William Svensson Hậu vệ |
56 | 4 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
10 Nicklas Bärkroth Tiền đạo |
40 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
30 Alex Rahm Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 William Kenndal Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Filip Trpčevski Tiền đạo |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Brage
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 André Bernardini Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Malte Persson Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Adil Titi Tiền vệ |
41 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Alexander Zetterstrom Hậu vệ |
60 | 1 | 0 | 12 | 2 | Hậu vệ |
25 Jonah Almquist Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Örgryte
Brage
Hạng Hai Thuỵ Điển
Brage
0 : 2
(0-1)
Örgryte
Hạng Hai Thuỵ Điển
Örgryte
1 : 2
(0-0)
Brage
Hạng Hai Thuỵ Điển
Örgryte
1 : 1
(1-1)
Brage
Hạng Hai Thuỵ Điển
Brage
4 : 1
(2-0)
Örgryte
Hạng Hai Thuỵ Điển
Örgryte
4 : 0
(1-0)
Brage
Örgryte
Brage
40% 20% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Örgryte
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Brommapojkarna Örgryte |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Elfsborg Örgryte |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Helsingborg Örgryte |
1 2 (1) (2) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.88 3.0 0.77 |
T
|
H
|
|
04/11/2024 |
Örgryte Östersunds FK |
2 1 (0) (1) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.81 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
GIF Sundsvall Örgryte |
1 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
Brage
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Brage Elfsborg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Brommapojkarna Brage |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Östersunds FK Brage |
1 1 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.90 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Brage Oddevold |
1 2 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Landskrona Brage |
3 0 (2) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.92 2.75 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 3
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 5
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 8