GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

Brage

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Thuỵ Điển

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1925

Huấn luyện viên: William Richard Henry Bergendahl

Sân vận động: Domnarvsvallen

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

05/04

0-0

05/04

Brage

Brage

Falkenberg

Falkenberg

0 : 0

0 : 0

Falkenberg

Falkenberg

0-0

30/03

0-0

30/03

Landskrona

Landskrona

Brage

Brage

0 : 0

0 : 0

Brage

Brage

0-0

01/03

0-0

01/03

Örgryte

Örgryte

Brage

Brage

0 : 0

0 : 0

Brage

Brage

0-0

23/02

0-0

23/02

Brage

Brage

Elfsborg

Elfsborg

0 : 0

0 : 0

Elfsborg

Elfsborg

0-0

16/02

0-0

16/02

Brommapojkarna

Brommapojkarna

Brage

Brage

0 : 0

0 : 0

Brage

Brage

0-0

09/11

6-6

09/11

Östersunds FK

Östersunds FK

Brage

Brage

1 : 1

0 : 0

Brage

Brage

6-6

1.00 -0.75 0.85

0.90 2.5 0.87

0.90 2.5 0.87

03/11

3-8

03/11

Brage

Brage

Oddevold

Oddevold

1 : 2

1 : 0

Oddevold

Oddevold

3-8

0.87 -0.25 0.97

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

26/10

4-4

26/10

Landskrona

Landskrona

Brage

Brage

3 : 0

2 : 0

Brage

Brage

4-4

0.82 -0.25 -0.98

0.92 2.75 0.91

0.92 2.75 0.91

19/10

7-5

19/10

Brage

Brage

Trelleborg

Trelleborg

1 : 0

1 : 0

Trelleborg

Trelleborg

7-5

0.92 -0.75 0.91

0.95 3.5 0.82

0.95 3.5 0.82

05/10

4-6

05/10

Gefle

Gefle

Brage

Brage

2 : 1

2 : 1

Brage

Brage

4-6

0.97 +0.75 0.87

0.66 2.5 -0.87

0.66 2.5 -0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

12

Johan Arvidsson Tiền đạo

85 10 5 4 0 25 Tiền đạo

4

Malte Persson Hậu vệ

92 10 0 5 0 25 Hậu vệ

23

Christopher Redenstrand Hậu vệ

98 6 9 2 0 27 Hậu vệ

7

Emil Wikström Tiền đạo

46 4 5 2 0 26 Tiền đạo

2

Alexander Zetterström Hậu vệ

145 4 1 25 4 30 Hậu vệ

6

Adil Titi Tiền vệ

69 3 0 9 0 26 Tiền vệ

20

Filip Sjöberg Tiền vệ

84 2 1 9 0 25 Tiền vệ

1

Viktor Frodig Thủ môn

127 0 1 5 0 28 Thủ môn

0

Oskar Ågren Hậu vệ

32 1 0 2 1 27 Hậu vệ

13

Andre Bernardini Thủ môn

96 0 0 3 0 29 Thủ môn