- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Brage Elfsborg
Brage 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 Elfsborg
Huấn luyện viên:
23
Christopher Redenstrand
20
Filip Sjoberg
20
Filip Sjoberg
20
Filip Sjoberg
20
Filip Sjoberg
20
Filip Sjoberg
8
Jacob Stensson
8
Jacob Stensson
8
Jacob Stensson
8
Jacob Stensson
33
Amar Muhsin
10
Michael Baidoo
9
Arbër Zeneli
9
Arbër Zeneli
9
Arbër Zeneli
8
Sebastian Holmén
8
Sebastian Holmén
8
Sebastian Holmén
8
Sebastian Holmén
9
Arbër Zeneli
9
Arbër Zeneli
9
Arbër Zeneli
Brage
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Christopher Redenstrand Hậu vệ |
65 | 4 | 6 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Amar Muhsin Tiền đạo |
16 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Henry Sletsjøe Tiền vệ |
60 | 3 | 5 | 15 | 0 | Tiền vệ |
17 Pontus Jonsson Tiền vệ |
63 | 2 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Jacob Stensson Tiền vệ |
44 | 2 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
20 Filip Sjoberg Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Oskar Ågren Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
18 Ferhan Abic Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Cesar Weilid Hậu vệ |
32 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Viktor Frodig Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Teodor Walemark Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Elfsborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Michael Baidoo Tiền đạo |
72 | 18 | 15 | 12 | 1 | Tiền đạo |
15 Simon Hedlund Tiền vệ |
56 | 11 | 10 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Ahmed Qasem Tiền vệ |
73 | 8 | 10 | 8 | 1 | Tiền vệ |
9 Arbër Zeneli Tiền đạo |
46 | 7 | 9 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Sebastian Holmén Hậu vệ |
71 | 7 | 1 | 15 | 0 | Hậu vệ |
2 Terry Yegbe Hậu vệ |
39 | 4 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
27 Besfort Zeneli Tiền vệ |
62 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Niklas Hult Tiền vệ |
74 | 2 | 9 | 10 | 0 | Tiền vệ |
16 Timothy Ouma Tiền vệ |
54 | 2 | 2 | 9 | 1 | Tiền vệ |
29 Ibrahim Buhari Hậu vệ |
71 | 1 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
31 Isak Pettersson Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Brage
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Jonah Almquist Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 André Bernardini Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Malte Persson Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Adil Titi Tiền vệ |
41 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Alexander Zetterstrom Hậu vệ |
60 | 1 | 0 | 12 | 2 | Hậu vệ |
Elfsborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Frode Aronsson Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Jens Jakob Thomasen Tiền vệ |
45 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
30 Marcus Bundgaard Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 Emil Holten Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Melker Uppenberg Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Johan Larsson Hậu vệ |
76 | 8 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Jalal Abdullai Tiền đạo |
54 | 12 | 1 | 12 | 2 | Tiền đạo |
26 Ludvig Richtner Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Leo Östman Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Gottfrid Rapp Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Rami Kaib Hậu vệ |
46 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Gustav Henriksson Hậu vệ |
63 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Brage
Elfsborg
Brage
Elfsborg
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Brage
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Brommapojkarna Brage |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Östersunds FK Brage |
1 1 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.90 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Brage Oddevold |
1 2 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Landskrona Brage |
3 0 (2) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.92 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Brage Trelleborg |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.91 |
0.95 3.5 0.82 |
T
|
X
|
Elfsborg
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Elfsborg Örgryte |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Tottenham Hotspur Elfsborg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Elfsborg Nice |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.98 |
0.87 2.75 1.03 |
|||
12/12/2024 |
Elfsborg Qarabağ |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.98 3.0 0.92 |
T
|
X
|
|
28/11/2024 |
Athletic Club Elfsborg |
3 0 (2) (0) |
0.87 -1.75 1.04 |
0.92 3.0 0.94 |
B
|
H
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 2
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 6