GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Elfsborg

Thuộc giải đấu: VĐQG Thuỵ Điển

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1904

Huấn luyện viên: Oscar Hiljemark

Sân vận động: Borås Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/03

0-0

01/03

Elfsborg

Elfsborg

Brommapojkarna

Brommapojkarna

0 : 0

0 : 0

Brommapojkarna

Brommapojkarna

0-0

23/02

0-0

23/02

Brage

Brage

Elfsborg

Elfsborg

0 : 0

0 : 0

Elfsborg

Elfsborg

0-0

16/02

0-0

16/02

Elfsborg

Elfsborg

Örgryte

Örgryte

0 : 0

0 : 0

Örgryte

Örgryte

0-0

30/01

0-0

30/01

Tottenham Hotspur

Tottenham Hotspur

Elfsborg

Elfsborg

0 : 0

0 : 0

Elfsborg

Elfsborg

0-0

23/01

0-0

23/01

Elfsborg

Elfsborg

Nice

Nice

0 : 0

0 : 0

Nice

Nice

0-0

0.87 +0.25 -0.94

0.86 2.75 0.93

0.86 2.75 0.93

12/12

2-4

12/12

Elfsborg

Elfsborg

Qarabağ

Qarabağ

1 : 0

0 : 0

Qarabağ

Qarabağ

2-4

0.85 +0 0.95

0.98 3.0 0.92

0.98 3.0 0.92

28/11

10-0

28/11

Athletic Club

Athletic Club

Elfsborg

Elfsborg

3 : 0

2 : 0

Elfsborg

Elfsborg

10-0

0.87 -1.75 -0.96

0.92 3.0 0.94

0.92 3.0 0.94

10/11

6-2

10/11

Värnamo

Värnamo

Elfsborg

Elfsborg

0 : 0

0 : 0

Elfsborg

Elfsborg

6-2

0.91 -0.5 0.99

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

07/11

3-6

07/11

Elfsborg

Elfsborg

Sporting Braga

Sporting Braga

1 : 1

0 : 0

Sporting Braga

Sporting Braga

3-6

-0.78 +0 0.69

0.89 2.75 0.91

0.89 2.75 0.91

02/11

6-9

02/11

Elfsborg

Elfsborg

Västerås SK

Västerås SK

1 : 0

1 : 0

Västerås SK

Västerås SK

6-9

0.92 -1 0.87

0.87 3.0 -0.98

0.87 3.0 -0.98

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Michael Baidoo Tiền vệ

102 27 17 12 1 26 Tiền vệ

13

Johan Larsson Hậu vệ

171 21 23 16 0 35 Hậu vệ

18

Ahmed Qasem Tiền đạo

104 9 13 9 1 22 Tiền đạo

8

Sebastian Holmén Hậu vệ

88 7 1 20 0 33 Hậu vệ

27

Besfort Zeneli Tiền vệ

66 3 4 5 0 23 Tiền vệ

4

Gustav Henriksson Hậu vệ

104 3 1 11 0 27 Hậu vệ

23

Niklas Hult Hậu vệ

89 2 9 10 0 35 Hậu vệ

29

Ibrahim Buhari Hậu vệ

73 1 1 3 1 24 Hậu vệ

1

Melker Uppenberg Thủ môn

17 0 0 0 0 23 Thủ môn

20

Gottfrid Rapp Tiền đạo

31 0 0 0 0 20 Tiền đạo