Europa League - 30/01/2025 20:00
SVĐ: Tottenham Hotspur Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Tottenham Hotspur Elfsborg
Tottenham Hotspur 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Elfsborg
Huấn luyện viên:
10
James Maddison
23
Pedro Antonio Porro Sauceda
23
Pedro Antonio Porro Sauceda
23
Pedro Antonio Porro Sauceda
24
Djed Spence
24
Djed Spence
24
Djed Spence
24
Djed Spence
7
Heung-Min Son
7
Heung-Min Son
21
Dejan Kulusevski
10
Michael Baidoo
9
Arbër Zeneli
9
Arbër Zeneli
9
Arbër Zeneli
8
Sebastian Holmén
8
Sebastian Holmén
8
Sebastian Holmén
8
Sebastian Holmén
9
Arbër Zeneli
9
Arbër Zeneli
9
Arbër Zeneli
Tottenham Hotspur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 James Maddison Tiền đạo |
38 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Dejan Kulusevski Tiền đạo |
39 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Heung-Min Son Tiền đạo |
33 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Pedro Antonio Porro Sauceda Tiền vệ |
39 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Djed Spence Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Pape Matar Sarr Tiền vệ |
36 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Lucas Bergvall Tiền vệ |
38 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Antonín Kinský Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Archie Gray Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Radu Drăgușin Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Ben Davies Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Elfsborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Michael Baidoo Tiền đạo |
72 | 18 | 15 | 12 | 1 | Tiền đạo |
15 Simon Hedlund Tiền vệ |
56 | 11 | 10 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Ahmed Qasem Tiền vệ |
73 | 8 | 10 | 8 | 1 | Tiền vệ |
9 Arbër Zeneli Tiền đạo |
46 | 7 | 9 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Sebastian Holmén Hậu vệ |
71 | 7 | 1 | 15 | 0 | Hậu vệ |
2 Terry Yegbe Hậu vệ |
39 | 4 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
27 Besfort Zeneli Tiền vệ |
62 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Niklas Hult Tiền vệ |
74 | 2 | 9 | 10 | 0 | Tiền vệ |
16 Timothy Ouma Tiền vệ |
54 | 2 | 2 | 9 | 1 | Tiền vệ |
29 Ibrahim Buhari Hậu vệ |
71 | 1 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
31 Isak Pettersson Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Tottenham Hotspur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
64 Callum Olusesi Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Brandon Austin Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
79 Malachi Hardy Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Sergio Reguilón Rodríguez Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Will Lankshear Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Richarlison de Andrade Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
63 Damola Ajayi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
47 Mikey Moore Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Min-Hyuk Yang Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Elfsborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Jalal Abdullai Tiền đạo |
54 | 12 | 1 | 12 | 2 | Tiền đạo |
12 Emil Holten Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Melker Uppenberg Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Johan Larsson Hậu vệ |
76 | 8 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Rami Kaib Hậu vệ |
46 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Ludvig Richtner Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Leo Östman Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Gottfrid Rapp Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Jens Jakob Thomasen Tiền vệ |
46 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Gustav Henriksson Hậu vệ |
63 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Frode Aronsson Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Marcus Bundgaard Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Tottenham Hotspur
Elfsborg
Tottenham Hotspur
Elfsborg
40% 40% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Tottenham Hotspur
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Tottenham Hotspur Leicester City |
0 0 (0) (0) |
0.92 -1.25 0.96 |
0.91 3.5 0.94 |
|||
23/01/2025 |
TSG Hoffenheim Tottenham Hotspur |
0 0 (0) (0) |
0.84 +0.25 1.00 |
0.89 3.25 0.93 |
|||
19/01/2025 |
Everton Tottenham Hotspur |
3 2 (3) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
Arsenal Tottenham Hotspur |
2 1 (2) (1) |
1.08 -1.5 0.85 |
0.96 3.25 0.84 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Tamworth Tottenham Hotspur |
0 0 (0) (0) |
0.93 +3.5 0.97 |
0.85 4.5 0.91 |
B
|
X
|
Elfsborg
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Elfsborg Nice |
0 0 (0) (0) |
0.81 +0.25 1.05 |
0.84 2.75 0.96 |
|||
12/12/2024 |
Elfsborg Qarabağ |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.98 3.0 0.92 |
T
|
X
|
|
28/11/2024 |
Athletic Club Elfsborg |
3 0 (2) (0) |
0.87 -1.75 1.04 |
0.92 3.0 0.94 |
B
|
H
|
|
10/11/2024 |
Värnamo Elfsborg |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.5 0.99 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
07/11/2024 |
Elfsborg Sporting Braga |
1 1 (0) (0) |
1.29 +0 0.69 |
0.89 2.75 0.91 |
H
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 8
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 6
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 14