Europa League - 12/12/2024 20:00
SVĐ: Borås Arena
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 0 0.95
0.98 3.0 0.92
- - -
- - -
2.50 3.50 2.70
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.81 0 0.89
0.93 1.25 0.86
- - -
- - -
2.87 2.40 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Besfort Zeneli
Ahmed Qasem
57’ -
60’
Đang cập nhật
B. Hüseynov
-
66’
Oleksiy Kashchuk
Leandro Andrade
-
Arbër Zeneli
Gottfrid Rapp
70’ -
77’
Júlio Romão
Toral Bayramov
-
78’
Marko Vešović
Emmanuel Addai
-
79’
Đang cập nhật
Juninho Vieira
-
Đang cập nhật
Rami Kaib
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
30%
70%
2
2
20
7
291
670
9
14
3
2
3
0
Elfsborg Qarabağ
Elfsborg 3-4-3
Huấn luyện viên: Oscar Hiljemark
3-4-3 Qarabağ
Huấn luyện viên: Qurban Qurbanov
10
Michael Baidoo
9
Arbër Zeneli
9
Arbër Zeneli
9
Arbër Zeneli
8
Sebastian Holmén
8
Sebastian Holmén
8
Sebastian Holmén
8
Sebastian Holmén
9
Arbër Zeneli
9
Arbër Zeneli
9
Arbër Zeneli
18
Juninho Vieira
44
E. Cəfərquliyev
44
E. Cəfərquliyev
44
E. Cəfərquliyev
44
E. Cəfərquliyev
10
Abdellah Zoubir
10
Abdellah Zoubir
2
Matheus Silva
2
Matheus Silva
2
Matheus Silva
7
Yassine Benzia
Elfsborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Michael Baidoo Tiền đạo |
71 | 18 | 15 | 12 | 1 | Tiền đạo |
15 Simon Hedlund Tiền vệ |
54 | 11 | 10 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Ahmed Qasem Tiền vệ |
71 | 8 | 10 | 8 | 1 | Tiền vệ |
9 Arbër Zeneli Tiền đạo |
44 | 7 | 9 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Sebastian Holmén Hậu vệ |
69 | 7 | 1 | 15 | 0 | Hậu vệ |
2 Terry Yegbe Hậu vệ |
37 | 4 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
27 Besfort Zeneli Tiền vệ |
60 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Niklas Hult Tiền vệ |
72 | 2 | 9 | 10 | 0 | Tiền vệ |
16 Timothy Ouma Tiền vệ |
53 | 2 | 2 | 9 | 1 | Tiền vệ |
29 Ibrahim Buhari Hậu vệ |
69 | 1 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
31 Isak Pettersson Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Qarabağ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Juninho Vieira Tiền đạo |
31 | 12 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Yassine Benzia Tiền vệ |
29 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Abdellah Zoubir Tiền vệ |
32 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Matheus Silva Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
44 E. Cəfərquliyev Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
8 M. Janković Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Oleksiy Kashchuk Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Júlio Romão Tiền vệ |
29 | 0 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
99 Mateusz Kochalski Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Marko Vešović Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
55 B. Hüseynov Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Elfsborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Gottfrid Rapp Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Gustav Henriksson Hậu vệ |
62 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Jalal Abdullai Tiền đạo |
53 | 12 | 1 | 12 | 2 | Tiền đạo |
5 Frode Aronsson Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Marcus Bundgaard Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Rami Kaib Hậu vệ |
45 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Emil Holten Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Melker Uppenberg Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Johan Larsson Hậu vệ |
75 | 8 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Jens Jakob Thomasen Tiền vệ |
44 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Ludvig Richtner Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Leo Östman Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Qarabağ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
66 Patrick Andrade Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Sadiq Mammadzada Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Toral Bayramov Hậu vệ |
32 | 8 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Richard Almeida Tiền vệ |
30 | 4 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
15 Leandro Andrade Tiền vệ |
31 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Musa Qurbanlı Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
90 Nariman Akhundzade Tiền đạo |
32 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
97 Fabijan Buntić Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 A. Hüseynov Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Emmanuel Addai Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Elfsborg
Qarabağ
Elfsborg
Qarabağ
20% 40% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Elfsborg
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
Athletic Club Elfsborg |
3 0 (2) (0) |
0.87 -1.75 1.04 |
0.92 3.0 0.94 |
B
|
H
|
|
10/11/2024 |
Värnamo Elfsborg |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.5 0.99 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
07/11/2024 |
Elfsborg Sporting Braga |
1 1 (0) (0) |
1.29 +0 0.69 |
0.89 2.75 0.91 |
H
|
X
|
|
02/11/2024 |
Elfsborg Västerås SK |
1 0 (1) (0) |
0.92 -1 0.87 |
0.87 3.0 1.02 |
H
|
X
|
|
30/10/2024 |
Eskilsminne Elfsborg |
0 5 (0) (2) |
1.05 +2.0 0.80 |
0.95 3.5 0.85 |
T
|
T
|
Qarabağ
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Sabah Qarabağ |
1 1 (0) (0) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.81 2.75 0.80 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Qabala Qarabağ |
0 2 (0) (1) |
0.95 +2.0 0.85 |
0.89 3.25 0.73 |
H
|
X
|
|
01/12/2024 |
Neftçi Qarabağ |
0 3 (0) (1) |
0.80 +1.25 1.00 |
0.85 3.25 0.76 |
T
|
X
|
|
28/11/2024 |
Qarabağ Olympique Lyonnais |
1 4 (0) (1) |
1.05 +0.25 0.85 |
0.88 3.0 0.92 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Sebail Qarabağ |
0 3 (0) (0) |
0.80 +2.0 1.00 |
0.89 3.25 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 1
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 16
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 17