VĐQG Thuỵ Điển - 02/11/2024 14:00
SVĐ: Borås Arena
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 0.87
0.87 3.0 -0.98
- - -
- - -
1.55 4.50 5.00
0.81 11.25 0.89
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.93
0.94 1.25 0.92
- - -
- - -
2.10 2.50 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Simon Hedlund
Rami Kaib
45’ -
Timothy Ouma
Jens Jakob Thomasen
46’ -
Đang cập nhật
Ibrahim Buhari
54’ -
57’
Marcus Linday
Karl Gunnarsson
-
Eggert Aron Guðmundsson
Ahmed Qasem
58’ -
Arbër Zeneli
Jalal Abdullai
70’ -
72’
Youssoupha Sanyang
Simon Johansson
-
Rami Kaib
Niklas Hult
81’ -
83’
Matteo Ahlinvi
Daniel Ask
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
9
38%
62%
2
4
19
6
376
619
18
10
5
2
7
1
Elfsborg Västerås SK
Elfsborg 3-4-3
Huấn luyện viên: Oscar Hiljemark
3-4-3 Västerås SK
Huấn luyện viên: Kalle Karlsson
15
Simon Hedlund
16
Timothy Ouma
16
Timothy Ouma
16
Timothy Ouma
19
Rami Kaib
19
Rami Kaib
19
Rami Kaib
19
Rami Kaib
16
Timothy Ouma
16
Timothy Ouma
16
Timothy Ouma
17
Ibrahim Diabaté
3
Gustav Granath
3
Gustav Granath
3
Gustav Granath
29
Alexander Warneryd
29
Alexander Warneryd
29
Alexander Warneryd
29
Alexander Warneryd
3
Gustav Granath
3
Gustav Granath
3
Gustav Granath
Elfsborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Simon Hedlund Tiền vệ |
50 | 11 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Arbër Zeneli Tiền vệ |
40 | 7 | 9 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Terry Yegbe Hậu vệ |
33 | 4 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
16 Timothy Ouma Tiền vệ |
49 | 2 | 2 | 9 | 1 | Tiền vệ |
19 Rami Kaib Tiền vệ |
41 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Ibrahim Buhari Hậu vệ |
65 | 1 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
6 Andri Baldursson Tiền vệ |
53 | 1 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
11 Eggert Aron Guðmundsson Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Gustav Henriksson Hậu vệ |
58 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
31 Isak Pettersson Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
20 Gottfrid Rapp Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Västerås SK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ibrahim Diabaté Tiền đạo |
46 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Matteo Ahlinvi Tiền vệ |
30 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Frédéric Nsabiyumva Hậu vệ |
59 | 3 | 2 | 12 | 1 | Hậu vệ |
3 Gustav Granath Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Alexander Warneryd Tiền vệ |
29 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Elyas Bouzaiene Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Camil Jebara Tiền đạo |
8 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 Anton Fagerström Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Floris Smand Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Marcus Linday Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Youssoupha Sanyang Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Elfsborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Ludvig Richtner Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Leo Östman Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Johan Larsson Hậu vệ |
71 | 8 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Ahmed Qasem Tiền vệ |
67 | 8 | 10 | 8 | 1 | Tiền vệ |
23 Niklas Hult Hậu vệ |
68 | 2 | 9 | 10 | 0 | Hậu vệ |
14 Jalal Abdullai Tiền đạo |
49 | 12 | 1 | 12 | 2 | Tiền đạo |
7 Jens Jakob Thomasen Tiền vệ |
41 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Frode Aronsson Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Marcus Bundgaard Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Västerås SK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Abdelrahman Boudah Tiền đạo |
16 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Simon Johansson Tiền vệ |
59 | 7 | 12 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Johan Brattberg Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Victor Wernersson Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Karl Gunnarsson Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Viktor Granath Tiền đạo |
16 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Henry Offia Tiền đạo |
21 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Isak Jönsson Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Daniel Ask Tiền vệ |
49 | 2 | 9 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Elfsborg
Västerås SK
VĐQG Thuỵ Điển
Västerås SK
0 : 1
(0-0)
Elfsborg
Elfsborg
Västerås SK
80% 0% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Elfsborg
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2024 |
Eskilsminne Elfsborg |
0 5 (0) (2) |
1.05 +2.0 0.80 |
0.95 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
AIK Elfsborg |
2 1 (1) (0) |
1.08 -0.5 0.83 |
0.83 2.25 1.05 |
B
|
T
|
|
23/10/2024 |
Galatasaray Elfsborg |
4 3 (3) (0) |
- - - |
0.90 3.75 0.85 |
T
|
||
19/10/2024 |
Elfsborg Häcken |
1 3 (0) (1) |
1.03 -0.75 0.87 |
0.88 3.25 1.02 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Sirius Elfsborg |
4 1 (1) (1) |
0.84 +0.25 1.06 |
0.94 3.0 0.94 |
B
|
T
|
Västerås SK
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/10/2024 |
Djurgården Västerås SK |
2 1 (1) (1) |
0.98 -1.0 0.92 |
0.90 2.75 0.90 |
H
|
T
|
|
19/10/2024 |
Västerås SK Malmö FF |
1 1 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.88 |
1.00 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Mjällby Västerås SK |
2 1 (1) (1) |
0.91 -0.5 0.99 |
0.96 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
30/09/2024 |
Brommapojkarna Västerås SK |
2 1 (0) (0) |
1.01 -0.25 0.89 |
0.83 3.0 0.85 |
B
|
H
|
|
26/09/2024 |
Västerås SK IFK Göteborg |
1 1 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.88 |
0.94 2.75 0.94 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 3
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 14