GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thuỵ Điển - 10/11/2024 14:00

SVĐ: Finnvedsvallen

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 -1 1/2 0.99

0.85 2.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.85 3.50 4.20

0.86 10.5 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.77

0.74 1.0 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.25 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 55’

    Gottfrid Rapp

    Arbër Zeneli

  • Johnbosco Samuel Kalu

    Gustav Engvall

    60’
  • 63’

    Emil Holten

    Jalal Abdullai

  • 79’

    Đang cập nhật

    Jalal Abdullai

  • 80’

    Ahmed Qasem

    Ludvig Richtner

  • Ajdin Zeljkovic

    Marco Bustos

    86’
  • Đang cập nhật

    Samuel Kotto

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 10/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Finnvedsvallen

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ferran Sibila Pont

  • Ngày sinh:

    13-07-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    10 (T:2, H:6, B:2)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Oscar Hiljemark

  • Ngày sinh:

    28-06-1992

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    81 (T:41, H:21, B:19)

6

Phạt góc

2

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

1

Cứu thua

4

6

Phạm lỗi

13

466

Tổng số đường chuyền

398

11

Dứt điểm

3

4

Dứt điểm trúng đích

1

0

Việt vị

5

Värnamo Elfsborg

Đội hình

Värnamo 4-3-3

Huấn luyện viên: Ferran Sibila Pont

Värnamo VS Elfsborg

4-3-3 Elfsborg

Huấn luyện viên: Oscar Hiljemark

10

Ajdin Zeljkovic

11

Wenderson

11

Wenderson

11

Wenderson

11

Wenderson

5

Victor Larsson

5

Victor Larsson

5

Victor Larsson

5

Victor Larsson

5

Victor Larsson

5

Victor Larsson

15

Simon Hedlund

16

Timothy Ouma

16

Timothy Ouma

16

Timothy Ouma

19

Rami Kaib

19

Rami Kaib

19

Rami Kaib

19

Rami Kaib

16

Timothy Ouma

16

Timothy Ouma

16

Timothy Ouma

Đội hình xuất phát

Värnamo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Ajdin Zeljkovic Tiền đạo

59 14 2 6 0 Tiền đạo

9

Johnbosco Samuel Kalu Tiền vệ

28 8 4 2 0 Tiền vệ

22

Simon Thern Tiền vệ

49 4 7 3 0 Tiền vệ

5

Victor Larsson Hậu vệ

59 2 2 6 0 Hậu vệ

11

Wenderson Tiền vệ

59 1 1 10 0 Tiền vệ

7

Carl Johansson Tiền vệ

33 1 1 2 0 Tiền vệ

15

Michael Steinwender Hậu vệ

16 1 0 3 0 Hậu vệ

23

Samuel Kotto Hậu vệ

28 1 0 6 0 Hậu vệ

21

Luke Le Roux Tiền vệ

15 1 0 2 0 Tiền vệ

24

Emin Grozdanic Hậu vệ

49 0 1 4 1 Hậu vệ

39

Viktor Andersson Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

Elfsborg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Simon Hedlund Tiền vệ

52 11 10 4 0 Tiền vệ

18

Ahmed Qasem Tiền vệ

69 8 10 8 1 Tiền vệ

2

Terry Yegbe Hậu vệ

35 4 1 3 1 Hậu vệ

16

Timothy Ouma Tiền vệ

51 2 2 9 1 Tiền vệ

19

Rami Kaib Tiền vệ

43 2 2 3 0 Tiền vệ

12

Emil Holten Tiền đạo

16 2 0 0 0 Tiền đạo

29

Ibrahim Buhari Hậu vệ

67 1 1 3 1 Hậu vệ

7

Jens Jakob Thomasen Tiền vệ

43 0 3 4 0 Tiền vệ

4

Gustav Henriksson Hậu vệ

60 0 1 5 0 Hậu vệ

30

Marcus Bundgaard Thủ môn

41 0 0 1 0 Thủ môn

20

Gottfrid Rapp Tiền đạo

28 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Värnamo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Freddy Winsth Hậu vệ

56 0 0 3 0 Hậu vệ

25

Joel Voelkerling Persson Tiền đạo

7 0 1 0 0 Tiền đạo

6

Hampus Nässtrom Hậu vệ

60 4 3 6 0 Hậu vệ

2

Johan Rapp Hậu vệ

32 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Gustav Engvall Tiền đạo

54 14 8 8 0 Tiền đạo

16

Albin Lohikangas Hậu vệ

58 1 0 4 0 Hậu vệ

28

Frank Junior Adjei Tiền vệ

50 0 4 8 0 Tiền vệ

1

Jonathan Rasheed Thủ môn

55 0 0 1 0 Thủ môn

19

Marco Bustos Tiền đạo

60 4 1 5 0 Tiền đạo

Elfsborg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Ludvig Richtner Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Arbër Zeneli Tiền vệ

42 7 9 0 0 Tiền vệ

28

Leo Östman Tiền đạo

14 1 0 0 0 Tiền đạo

31

Isak Pettersson Thủ môn

45 0 0 2 0 Thủ môn

13

Johan Larsson Hậu vệ

73 8 6 5 0 Hậu vệ

6

Andri Baldursson Tiền vệ

55 1 1 8 0 Tiền vệ

14

Jalal Abdullai Tiền đạo

51 12 1 12 2 Tiền đạo

5

Frode Aronsson Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Niklas Hult Hậu vệ

70 2 9 10 0 Hậu vệ

Värnamo

Elfsborg

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Värnamo: 1T - 2H - 2B) (Elfsborg: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/04/2024

VĐQG Thuỵ Điển

Elfsborg

2 : 2

(2-1)

Värnamo

02/09/2023

VĐQG Thuỵ Điển

Värnamo

1 : 0

(1-0)

Elfsborg

14/05/2023

VĐQG Thuỵ Điển

Elfsborg

2 : 0

(0-0)

Värnamo

21/08/2022

VĐQG Thuỵ Điển

Värnamo

1 : 1

(1-0)

Elfsborg

17/04/2022

VĐQG Thuỵ Điển

Elfsborg

4 : 1

(1-0)

Värnamo

Phong độ gần nhất

Värnamo

Phong độ

Elfsborg

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.8
TB bàn thắng
2.2
0.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Värnamo

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Điển

03/11/2024

Brommapojkarna

Värnamo

0 1

(0) (1)

0.95 0.25 0.95

0.96 2.75 0.92

T
X

VĐQG Thuỵ Điển

27/10/2024

Värnamo

Norrköping

1 2

(0) (1)

1.12 -0.5 0.79

0.88 2.25 1.0

B
T

VĐQG Thuỵ Điển

20/10/2024

GAIS

Värnamo

0 0

(0) (0)

0.75 +0 1.10

0.95 2.5 0.95

H
X

VĐQG Thuỵ Điển

06/10/2024

Malmö FF

Värnamo

1 1

(0) (0)

0.92 -1.25 0.98

0.94 2.75 0.94

T
X

VĐQG Thuỵ Điển

29/09/2024

Värnamo

Djurgården

1 1

(0) (0)

0.89 +0.25 1.01

0.98 2.5 0.82

T
X

Elfsborg

20% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

07/11/2024

Elfsborg

Sporting Braga

1 1

(0) (0)

1.29 +0 0.69

0.89 2.75 0.91

H
X

VĐQG Thuỵ Điển

02/11/2024

Elfsborg

Västerås SK

1 0

(1) (0)

0.92 -1 0.87

0.87 3.0 1.02

H
X

Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển

30/10/2024

Eskilsminne

Elfsborg

0 5

(0) (2)

1.05 +2.0 0.80

0.95 3.5 0.85

T
T

VĐQG Thuỵ Điển

27/10/2024

AIK

Elfsborg

2 1

(1) (0)

1.08 -0.5 0.83

0.83 2.25 1.05

B
T

Europa League

23/10/2024

Galatasaray

Elfsborg

4 3

(3) (0)

- - -

0.90 3.75 0.85

T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 5

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 1

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 5

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất