0.81 1/4 -0.95
0.84 2.75 0.96
- - -
- - -
2.90 3.50 2.37
0.87 9.5 0.87
- - -
- - -
-0.93 0 0.82
-0.98 1.25 0.78
- - -
- - -
3.25 2.30 2.87
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Elfsborg Nice
Elfsborg 3-4-3
Huấn luyện viên: Oscar Hiljemark
3-4-3 Nice
Huấn luyện viên: Franck Haise
15
Simon Hedlund
8
Sebastian Holmén
8
Sebastian Holmén
8
Sebastian Holmén
2
Terry Yegbe
2
Terry Yegbe
2
Terry Yegbe
2
Terry Yegbe
8
Sebastian Holmén
8
Sebastian Holmén
8
Sebastian Holmén
29
Evann Guessand
55
Youssouf Ndayishimiye
55
Youssouf Ndayishimiye
55
Youssouf Ndayishimiye
55
Youssouf Ndayishimiye
25
Mohamed-Ali Cho
25
Mohamed-Ali Cho
6
Hichem Boudaoui
6
Hichem Boudaoui
6
Hichem Boudaoui
24
Gaëtan Laborde
Elfsborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Simon Hedlund Tiền vệ |
55 | 11 | 10 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Ahmed Qasem Tiền đạo |
72 | 8 | 10 | 8 | 1 | Tiền đạo |
9 Arbër Zeneli Tiền đạo |
45 | 7 | 9 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Sebastian Holmén Hậu vệ |
70 | 7 | 1 | 15 | 0 | Hậu vệ |
2 Terry Yegbe Hậu vệ |
38 | 4 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
27 Besfort Zeneli Tiền vệ |
61 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Niklas Hult Tiền vệ |
73 | 2 | 9 | 10 | 0 | Tiền vệ |
12 Emil Holten Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Ibrahim Buhari Hậu vệ |
70 | 1 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
7 Jens Jakob Thomasen Tiền vệ |
45 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Isak Pettersson Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Nice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Evann Guessand Tiền vệ |
64 | 13 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Gaëtan Laborde Tiền đạo |
56 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Mohamed-Ali Cho Tiền vệ |
39 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Hichem Boudaoui Tiền vệ |
50 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
55 Youssouf Ndayishimiye Hậu vệ |
45 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
2 Ali Abdi Hậu vệ |
15 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
92 Jonathan Clauss Hậu vệ |
20 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Sofiane Diop Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Dante Bonfim da Costa Santos Hậu vệ |
52 | 1 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
1 Marcin Bulka Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
19 Badredine Bouanani Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Elfsborg
Nice
Elfsborg
Nice
20% 40% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Elfsborg
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
Elfsborg Qarabağ |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.98 3.0 0.92 |
T
|
X
|
|
28/11/2024 |
Athletic Club Elfsborg |
3 0 (2) (0) |
0.87 -1.75 1.04 |
0.92 3.0 0.94 |
B
|
H
|
|
10/11/2024 |
Värnamo Elfsborg |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.5 0.99 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
07/11/2024 |
Elfsborg Sporting Braga |
1 1 (0) (0) |
1.29 +0 0.69 |
0.89 2.75 0.91 |
H
|
X
|
|
02/11/2024 |
Elfsborg Västerås SK |
1 0 (1) (0) |
0.92 -1 0.87 |
0.87 3.0 1.02 |
H
|
X
|
Nice
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
LOSC Lille Nice |
2 1 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.93 |
1.03 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
Bastia Nice |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.89 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Reims Nice |
2 4 (1) (2) |
0.95 +0 0.85 |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
03/01/2025 |
Nice Rennes |
3 2 (3) (1) |
1.04 -0.25 0.86 |
0.84 2.25 1.02 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Corte Nice |
1 1 (1) (0) |
0.95 +3.75 0.90 |
0.81 4.75 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 18
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 14
8 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 26