GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Europa League - 23/01/2025 20:00

SVĐ: Borås Arena

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.81 1/4 -0.95

0.84 2.75 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.90 3.50 2.37

0.87 9.5 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 0 0.82

-0.98 1.25 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.30 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 23/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Borås Arena

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Oscar Hiljemark

  • Ngày sinh:

    28-06-1992

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    81 (T:41, H:21, B:19)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Franck Haise

  • Ngày sinh:

    15-04-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    203 (T:92, H:57, B:54)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Elfsborg Nice

Đội hình

Elfsborg 3-4-3

Huấn luyện viên: Oscar Hiljemark

Elfsborg VS Nice

3-4-3 Nice

Huấn luyện viên: Franck Haise

15

Simon Hedlund

8

Sebastian Holmén

8

Sebastian Holmén

8

Sebastian Holmén

2

Terry Yegbe

2

Terry Yegbe

2

Terry Yegbe

2

Terry Yegbe

8

Sebastian Holmén

8

Sebastian Holmén

8

Sebastian Holmén

29

Evann Guessand

55

Youssouf Ndayishimiye

55

Youssouf Ndayishimiye

55

Youssouf Ndayishimiye

55

Youssouf Ndayishimiye

25

Mohamed-Ali Cho

25

Mohamed-Ali Cho

6

Hichem Boudaoui

6

Hichem Boudaoui

6

Hichem Boudaoui

24

Gaëtan Laborde

Đội hình xuất phát

Elfsborg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Simon Hedlund Tiền vệ

55 11 10 4 0 Tiền vệ

18

Ahmed Qasem Tiền đạo

72 8 10 8 1 Tiền đạo

9

Arbër Zeneli Tiền đạo

45 7 9 0 0 Tiền đạo

8

Sebastian Holmén Hậu vệ

70 7 1 15 0 Hậu vệ

2

Terry Yegbe Hậu vệ

38 4 1 3 1 Hậu vệ

27

Besfort Zeneli Tiền vệ

61 3 4 5 0 Tiền vệ

23

Niklas Hult Tiền vệ

73 2 9 10 0 Tiền vệ

12

Emil Holten Tiền đạo

19 2 0 0 0 Tiền đạo

29

Ibrahim Buhari Hậu vệ

70 1 1 3 1 Hậu vệ

7

Jens Jakob Thomasen Tiền vệ

45 0 3 4 0 Tiền vệ

31

Isak Pettersson Thủ môn

48 0 0 2 0 Thủ môn

Nice

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Evann Guessand Tiền vệ

64 13 1 1 0 Tiền vệ

24

Gaëtan Laborde Tiền đạo

56 7 3 2 0 Tiền đạo

25

Mohamed-Ali Cho Tiền vệ

39 4 2 3 0 Tiền vệ

6

Hichem Boudaoui Tiền vệ

50 3 2 7 0 Tiền vệ

55

Youssouf Ndayishimiye Hậu vệ

45 2 0 6 1 Hậu vệ

2

Ali Abdi Hậu vệ

15 1 2 1 0 Hậu vệ

92

Jonathan Clauss Hậu vệ

20 1 2 1 0 Hậu vệ

10

Sofiane Diop Tiền vệ

33 1 1 0 0 Tiền vệ

4

Dante Bonfim da Costa Santos Hậu vệ

52 1 1 9 1 Hậu vệ

1

Marcin Bulka Thủ môn

63 0 0 3 0 Thủ môn

19

Badredine Bouanani Tiền vệ

42 0 0 1 0 Tiền vệ

Elfsborg

Nice

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Elfsborg: 0T - 0H - 0B) (Nice: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Elfsborg

Phong độ

Nice

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

0.6
TB bàn thắng
2.0
0.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Elfsborg

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

12/12/2024

Elfsborg

Qarabağ

1 0

(0) (0)

0.85 +0 0.95

0.98 3.0 0.92

T
X

Europa League

28/11/2024

Athletic Club

Elfsborg

3 0

(2) (0)

0.87 -1.75 1.04

0.92 3.0 0.94

B
H

VĐQG Thuỵ Điển

10/11/2024

Värnamo

Elfsborg

0 0

(0) (0)

0.91 -0.5 0.99

0.85 2.5 0.95

T
X

Europa League

07/11/2024

Elfsborg

Sporting Braga

1 1

(0) (0)

1.29 +0 0.69

0.89 2.75 0.91

H
X

VĐQG Thuỵ Điển

02/11/2024

Elfsborg

Västerås SK

1 0

(1) (0)

0.92 -1 0.87

0.87 3.0 1.02

H
X

Nice

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

17/01/2025

LOSC Lille

Nice

2 1

(0) (1)

0.97 -0.5 0.93

1.03 2.5 0.83

B
T

Cúp Quốc Gia Pháp

14/01/2025

Bastia

Nice

0 1

(0) (0)

0.95 +0.5 0.89

0.83 2.5 0.85

T
X

VĐQG Pháp

11/01/2025

Reims

Nice

2 4

(1) (2)

0.95 +0 0.85

0.95 2.5 0.95

T
T

VĐQG Pháp

03/01/2025

Nice

Rennes

3 2

(3) (1)

1.04 -0.25 0.86

0.84 2.25 1.02

T
T

Cúp Quốc Gia Pháp

21/12/2024

Corte

Nice

1 1

(1) (0)

0.95 +3.75 0.90

0.81 4.75 0.88

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 8

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 10

4 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 18

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 14

8 Thẻ vàng đội 7

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất