Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển - 01/03/2025 12:00
SVĐ: Borås Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Elfsborg Brommapojkarna
Elfsborg 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Brommapojkarna
Huấn luyện viên:
10
Michael Baidoo
9
Arbër Zeneli
9
Arbër Zeneli
9
Arbër Zeneli
8
Sebastian Holmén
8
Sebastian Holmén
8
Sebastian Holmén
8
Sebastian Holmén
9
Arbër Zeneli
9
Arbër Zeneli
9
Arbër Zeneli
9
Nikola Vasic
21
Alex Timossi Andersson
21
Alex Timossi Andersson
21
Alex Timossi Andersson
21
Alex Timossi Andersson
21
Alex Timossi Andersson
21
Alex Timossi Andersson
21
Alex Timossi Andersson
21
Alex Timossi Andersson
17
Alexander Jensen
17
Alexander Jensen
Elfsborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Michael Baidoo Tiền đạo |
72 | 18 | 15 | 12 | 1 | Tiền đạo |
15 Simon Hedlund Tiền vệ |
56 | 11 | 10 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Ahmed Qasem Tiền vệ |
73 | 8 | 10 | 8 | 1 | Tiền vệ |
9 Arbër Zeneli Tiền đạo |
46 | 7 | 9 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Sebastian Holmén Hậu vệ |
71 | 7 | 1 | 15 | 0 | Hậu vệ |
2 Terry Yegbe Hậu vệ |
39 | 4 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
27 Besfort Zeneli Tiền vệ |
62 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Niklas Hult Tiền vệ |
74 | 2 | 9 | 10 | 0 | Tiền vệ |
16 Timothy Ouma Tiền vệ |
54 | 2 | 2 | 9 | 1 | Tiền vệ |
29 Ibrahim Buhari Hậu vệ |
71 | 1 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
31 Isak Pettersson Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Brommapojkarna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Nikola Vasic Tiền đạo |
62 | 24 | 5 | 10 | 0 | Tiền đạo |
13 Ludvig Fritzson Tiền vệ |
64 | 9 | 7 | 10 | 0 | Tiền vệ |
17 Alexander Jensen Hậu vệ |
67 | 5 | 9 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Wilmer Odefalk Tiền vệ |
48 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Alex Timossi Andersson Tiền vệ |
41 | 4 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Eric Björkander Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
26 A. Calisir Tiền vệ |
55 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
27 Kaare Barslund Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Nathan Ekperuoh Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Hlynur Freyr Karlsson Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 M. Vetkal Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Elfsborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Gottfrid Rapp Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Gustav Henriksson Hậu vệ |
63 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Frode Aronsson Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Marcus Bundgaard Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Jalal Abdullai Tiền đạo |
54 | 12 | 1 | 12 | 2 | Tiền đạo |
12 Emil Holten Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Melker Uppenberg Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Rami Kaib Hậu vệ |
46 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Johan Larsson Hậu vệ |
76 | 8 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
26 Ludvig Richtner Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Leo Östman Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Jens Jakob Thomasen Tiền vệ |
45 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Brommapojkarna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Charlie Emil Seth Antonelius Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Liam Jordan Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Lukas Hägg Johansson Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Alfons Lohake Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Kamilcan Sever Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Fabian Mrozek Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Alexander Abrahamsson Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Elfsborg
Brommapojkarna
VĐQG Thuỵ Điển
Brommapojkarna
3 : 3
(2-1)
Elfsborg
VĐQG Thuỵ Điển
Elfsborg
3 : 0
(1-0)
Brommapojkarna
VĐQG Thuỵ Điển
Brommapojkarna
0 : 3
(0-0)
Elfsborg
VĐQG Thuỵ Điển
Elfsborg
5 : 0
(2-0)
Brommapojkarna
Elfsborg
Brommapojkarna
40% 40% 20%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Elfsborg
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Brage Elfsborg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Elfsborg Örgryte |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Tottenham Hotspur Elfsborg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Elfsborg Nice |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.05 |
0.84 2.75 0.95 |
|||
12/12/2024 |
Elfsborg Qarabağ |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.98 3.0 0.92 |
T
|
X
|
Brommapojkarna
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Brommapojkarna Örgryte |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Brommapojkarna Brage |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Malmö FF Brommapojkarna |
2 1 (2) (1) |
0.74 -1.5 1.19 |
0.76 3.25 1.13 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Brommapojkarna Värnamo |
0 1 (0) (1) |
0.95 0.25 0.95 |
0.96 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Brommapojkarna Kalmar |
1 2 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.95 |
0.92 2.75 0.96 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 1
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 2
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 3