Europa League - 28/11/2024 17:45
SVĐ: San Mamés Barria
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -2 1/4 -0.96
0.92 3.0 0.94
- - -
- - -
1.22 7.00 11.00
0.90 10 0.92
- - -
- - -
0.90 -1 1/4 0.95
0.93 1.25 0.92
- - -
- - -
1.61 2.75 10.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Gorka Guruzeta
Adama Boiro
6’ -
Đang cập nhật
Iñaki Williams
22’ -
Nico Williams
Beñat Prados
24’ -
30’
Đang cập nhật
Ibrahim Buhari
-
46’
Ibrahim Buhari
Timothy Ouma
-
Adama Boiro
Gorka Guruzeta
54’ -
Iñaki Williams
Álex Berenguer
56’ -
Oihan Sancet
Unai Gómez
63’ -
72’
Ahmed Qasem
Rami Kaib
-
Adama Boiro
Íñigo Lekue
76’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
0
70%
30%
0
6
13
13
650
284
19
2
6
0
0
2
Athletic Club Elfsborg
Athletic Club 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ernesto Valverde Tejedor
4-2-3-1 Elfsborg
Huấn luyện viên: Oscar Hiljemark
9
Iñaki Williams
16
Iñigo Ruiz de Galarreta
16
Iñigo Ruiz de Galarreta
16
Iñigo Ruiz de Galarreta
16
Iñigo Ruiz de Galarreta
10
Nico Williams
10
Nico Williams
8
Oihan Sancet
8
Oihan Sancet
8
Oihan Sancet
12
Gorka Guruzeta
10
Michael Baidoo
9
Arbër Zeneli
9
Arbër Zeneli
9
Arbër Zeneli
8
Sebastian Holmén
8
Sebastian Holmén
8
Sebastian Holmén
8
Sebastian Holmén
9
Arbër Zeneli
9
Arbër Zeneli
9
Arbër Zeneli
Athletic Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Iñaki Williams Tiền vệ |
58 | 18 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Gorka Guruzeta Tiền đạo |
57 | 18 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Nico Williams Tiền vệ |
54 | 10 | 17 | 7 | 1 | Tiền vệ |
8 Oihan Sancet Tiền vệ |
54 | 10 | 7 | 7 | 2 | Tiền vệ |
16 Iñigo Ruiz de Galarreta Tiền vệ |
50 | 2 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
3 Dani Vivian Hậu vệ |
61 | 2 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
4 Aitor Paredes Hậu vệ |
59 | 2 | 0 | 12 | 3 | Hậu vệ |
24 Beñat Prados Tiền vệ |
63 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Andoni Gorosabel Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Unai Simón Thủ môn |
47 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
32 Adama Boiro Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Elfsborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Michael Baidoo Tiền đạo |
70 | 18 | 15 | 12 | 1 | Tiền đạo |
15 Simon Hedlund Tiền vệ |
53 | 11 | 10 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Ahmed Qasem Tiền đạo |
70 | 8 | 10 | 8 | 1 | Tiền đạo |
9 Arbër Zeneli Tiền đạo |
43 | 7 | 9 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Sebastian Holmén Hậu vệ |
68 | 7 | 1 | 15 | 0 | Hậu vệ |
27 Besfort Zeneli Tiền vệ |
59 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Niklas Hult Tiền vệ |
71 | 2 | 9 | 10 | 0 | Tiền vệ |
29 Ibrahim Buhari Hậu vệ |
68 | 1 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
6 Andri Baldursson Tiền vệ |
56 | 1 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
4 Gustav Henriksson Hậu vệ |
61 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
31 Isak Pettersson Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Athletic Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Álvaro Djaló Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Julen Agirrezabala Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
20 Unai Gómez Tiền vệ |
64 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Ander Herrera Tiền vệ |
52 | 0 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Álex Berenguer Tiền đạo |
61 | 9 | 8 | 6 | 0 | Tiền đạo |
14 Unai Núñez Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Mikel Jauregizar Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
6 Mikel Vesga Tiền vệ |
55 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Íñigo Lekue Hậu vệ |
62 | 0 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
5 Yeray Álvarez Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
22 Nico Serrano Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Óscar de Marcos Hậu vệ |
58 | 1 | 8 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Elfsborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Melker Uppenberg Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Ludvig Richtner Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Gottfrid Rapp Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Marcus Bundgaard Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Frode Aronsson Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Rami Kaib Hậu vệ |
44 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Leo Östman Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Terry Yegbe Hậu vệ |
36 | 4 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
13 Johan Larsson Hậu vệ |
74 | 8 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
12 Emil Holten Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Jalal Abdullai Tiền đạo |
52 | 12 | 1 | 12 | 2 | Tiền đạo |
16 Timothy Ouma Tiền vệ |
52 | 2 | 2 | 9 | 1 | Tiền vệ |
Athletic Club
Elfsborg
Athletic Club
Elfsborg
0% 60% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Athletic Club
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Athletic Club Real Sociedad |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.88 |
0.95 2.0 0.95 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Real Valladolid Athletic Club |
1 1 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.98 |
0.93 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
07/11/2024 |
Ludogorets Athletic Club |
1 2 (1) (0) |
0.82 +1.0 1.08 |
0.87 2.25 0.88 |
H
|
T
|
|
03/11/2024 |
Athletic Club Real Betis |
1 1 (0) (0) |
0.89 -0.5 1.04 |
0.88 2.25 0.96 |
B
|
X
|
|
28/10/2024 |
Mallorca Athletic Club |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0 1.09 |
0.95 2.0 0.95 |
H
|
X
|
Elfsborg
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Värnamo Elfsborg |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.5 0.99 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
07/11/2024 |
Elfsborg Sporting Braga |
1 1 (0) (0) |
1.29 +0 0.69 |
0.89 2.75 0.91 |
H
|
X
|
|
02/11/2024 |
Elfsborg Västerås SK |
1 0 (1) (0) |
0.92 -1 0.87 |
0.87 3.0 1.02 |
H
|
X
|
|
30/10/2024 |
Eskilsminne Elfsborg |
0 5 (0) (2) |
1.05 +2.0 0.80 |
0.95 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
AIK Elfsborg |
2 1 (1) (0) |
1.08 -0.5 0.83 |
0.83 2.25 1.05 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 4
12 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
29 Tổng 12