GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

Europa League - 28/11/2024 17:45

SVĐ: San Mamés Barria

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -2 1/4 -0.96

0.92 3.0 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.22 7.00 11.00

0.90 10 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 -1 1/4 0.95

0.93 1.25 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 2.75 10.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Gorka Guruzeta

    Adama Boiro

    6’
  • Đang cập nhật

    Iñaki Williams

    22’
  • Nico Williams

    Beñat Prados

    24’
  • 30’

    Đang cập nhật

    Ibrahim Buhari

  • 46’

    Ibrahim Buhari

    Timothy Ouma

  • Adama Boiro

    Gorka Guruzeta

    54’
  • Iñaki Williams

    Álex Berenguer

    56’
  • Oihan Sancet

    Unai Gómez

    63’
  • 72’

    Ahmed Qasem

    Rami Kaib

  • Adama Boiro

    Íñigo Lekue

    76’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:45 28/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    San Mamés Barria

  • Trọng tài chính:

    G. Kruashvili

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ernesto Valverde Tejedor

  • Ngày sinh:

    09-02-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    124 (T:64, H:30, B:30)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Oscar Hiljemark

  • Ngày sinh:

    28-06-1992

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    81 (T:41, H:21, B:19)

10

Phạt góc

0

70%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

30%

0

Cứu thua

6

13

Phạm lỗi

13

650

Tổng số đường chuyền

284

19

Dứt điểm

2

6

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

2

Athletic Club Elfsborg

Đội hình

Athletic Club 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Ernesto Valverde Tejedor

Athletic Club VS Elfsborg

4-2-3-1 Elfsborg

Huấn luyện viên: Oscar Hiljemark

9

Iñaki Williams

16

Iñigo Ruiz de Galarreta

16

Iñigo Ruiz de Galarreta

16

Iñigo Ruiz de Galarreta

16

Iñigo Ruiz de Galarreta

10

Nico Williams

10

Nico Williams

8

Oihan Sancet

8

Oihan Sancet

8

Oihan Sancet

12

Gorka Guruzeta

10

Michael Baidoo

9

Arbër Zeneli

9

Arbër Zeneli

9

Arbër Zeneli

8

Sebastian Holmén

8

Sebastian Holmén

8

Sebastian Holmén

8

Sebastian Holmén

9

Arbër Zeneli

9

Arbër Zeneli

9

Arbër Zeneli

Đội hình xuất phát

Athletic Club

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Iñaki Williams Tiền vệ

58 18 9 4 0 Tiền vệ

12

Gorka Guruzeta Tiền đạo

57 18 7 2 0 Tiền đạo

10

Nico Williams Tiền vệ

54 10 17 7 1 Tiền vệ

8

Oihan Sancet Tiền vệ

54 10 7 7 2 Tiền vệ

16

Iñigo Ruiz de Galarreta Tiền vệ

50 2 2 11 0 Tiền vệ

3

Dani Vivian Hậu vệ

61 2 1 10 0 Hậu vệ

4

Aitor Paredes Hậu vệ

59 2 0 12 3 Hậu vệ

24

Beñat Prados Tiền vệ

63 1 0 6 0 Tiền vệ

2

Andoni Gorosabel Hậu vệ

18 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Unai Simón Thủ môn

47 1 0 2 0 Thủ môn

32

Adama Boiro Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

Elfsborg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Michael Baidoo Tiền đạo

70 18 15 12 1 Tiền đạo

15

Simon Hedlund Tiền vệ

53 11 10 4 0 Tiền vệ

18

Ahmed Qasem Tiền đạo

70 8 10 8 1 Tiền đạo

9

Arbër Zeneli Tiền đạo

43 7 9 0 0 Tiền đạo

8

Sebastian Holmén Hậu vệ

68 7 1 15 0 Hậu vệ

27

Besfort Zeneli Tiền vệ

59 3 4 5 0 Tiền vệ

23

Niklas Hult Tiền vệ

71 2 9 10 0 Tiền vệ

29

Ibrahim Buhari Hậu vệ

68 1 1 3 1 Hậu vệ

6

Andri Baldursson Tiền vệ

56 1 1 8 0 Tiền vệ

4

Gustav Henriksson Hậu vệ

61 0 1 5 0 Hậu vệ

31

Isak Pettersson Thủ môn

46 0 0 2 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Athletic Club

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Álvaro Djaló Tiền đạo

16 1 0 0 0 Tiền đạo

13

Julen Agirrezabala Thủ môn

63 0 0 0 1 Thủ môn

20

Unai Gómez Tiền vệ

64 2 1 3 0 Tiền vệ

21

Ander Herrera Tiền vệ

52 0 3 7 0 Tiền vệ

7

Álex Berenguer Tiền đạo

61 9 8 6 0 Tiền đạo

14

Unai Núñez Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Mikel Jauregizar Tiền vệ

34 1 0 2 1 Tiền vệ

6

Mikel Vesga Tiền vệ

55 3 1 2 0 Tiền vệ

15

Íñigo Lekue Hậu vệ

62 0 3 7 0 Hậu vệ

5

Yeray Álvarez Hậu vệ

36 0 0 3 1 Hậu vệ

22

Nico Serrano Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Óscar de Marcos Hậu vệ

58 1 8 6 0 Hậu vệ

Elfsborg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Melker Uppenberg Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

26

Ludvig Richtner Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Gottfrid Rapp Tiền vệ

29 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Marcus Bundgaard Thủ môn

42 0 0 1 0 Thủ môn

5

Frode Aronsson Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Rami Kaib Hậu vệ

44 2 2 3 0 Hậu vệ

28

Leo Östman Tiền đạo

15 1 0 0 0 Tiền đạo

2

Terry Yegbe Hậu vệ

36 4 1 3 1 Hậu vệ

13

Johan Larsson Hậu vệ

74 8 6 5 0 Hậu vệ

12

Emil Holten Tiền đạo

17 2 0 0 0 Tiền đạo

14

Jalal Abdullai Tiền đạo

52 12 1 12 2 Tiền đạo

16

Timothy Ouma Tiền vệ

52 2 2 9 1 Tiền vệ

Athletic Club

Elfsborg

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Athletic Club: 0T - 0H - 0B) (Elfsborg: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Athletic Club

Phong độ

Elfsborg

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.0
TB bàn thắng
1.6
0.6
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Athletic Club

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tây Ban Nha

24/11/2024

Athletic Club

Real Sociedad

1 0

(1) (0)

1.02 -0.25 0.88

0.95 2.0 0.95

T
X

VĐQG Tây Ban Nha

10/11/2024

Real Valladolid

Athletic Club

1 1

(0) (0)

0.92 +0.5 0.98

0.93 2.25 0.82

B
X

Europa League

07/11/2024

Ludogorets

Athletic Club

1 2

(1) (0)

0.82 +1.0 1.08

0.87 2.25 0.88

H
T

VĐQG Tây Ban Nha

03/11/2024

Athletic Club

Real Betis

1 1

(0) (0)

0.89 -0.5 1.04

0.88 2.25 0.96

B
X

VĐQG Tây Ban Nha

28/10/2024

Mallorca

Athletic Club

0 0

(0) (0)

0.82 +0 1.09

0.95 2.0 0.95

H
X

Elfsborg

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Điển

10/11/2024

Värnamo

Elfsborg

0 0

(0) (0)

0.91 -0.5 0.99

0.85 2.5 0.95

T
X

Europa League

07/11/2024

Elfsborg

Sporting Braga

1 1

(0) (0)

1.29 +0 0.69

0.89 2.75 0.91

H
X

VĐQG Thuỵ Điển

02/11/2024

Elfsborg

Västerås SK

1 0

(1) (0)

0.92 -1 0.87

0.87 3.0 1.02

H
X

Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển

30/10/2024

Eskilsminne

Elfsborg

0 5

(0) (2)

1.05 +2.0 0.80

0.95 3.5 0.85

T
T

VĐQG Thuỵ Điển

27/10/2024

AIK

Elfsborg

2 1

(1) (0)

1.08 -0.5 0.83

0.83 2.25 1.05

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 5

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 2

9 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 7

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 4

12 Thẻ vàng đội 16

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

29 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất