Europa League - 07/11/2024 17:45
SVĐ: Borås Arena
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.78 0 0.69
0.89 2.75 0.91
- - -
- - -
3.10 3.60 2.20
0.90 10.25 0.90
- - -
- - -
-0.88 0 0.70
-0.95 1.25 0.77
- - -
- - -
3.50 2.30 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Andri Baldursson
14’ -
46’
Roberto Fernández
Amine El Ouazzani
-
61’
Ismael Gharbi
Bruma
-
67’
Đang cập nhật
Timothy Ouma
-
68’
Vítor Carvalho
Jean-Baptiste Gorby
-
Ahmed Qasem
Emil Holten
75’ -
Arbër Zeneli
Gottfrid Rapp
76’ -
Gottfrid Rapp
Emil Holten
84’ -
87’
Ricardo Horta
Joao Marques
-
Đang cập nhật
Simon Hedlund
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
37%
63%
2
2
13
8
373
640
7
11
3
2
2
0
Elfsborg Sporting Braga
Elfsborg 3-4-3
Huấn luyện viên: Oscar Hiljemark
3-4-3 Sporting Braga
Huấn luyện viên: Carlos Augusto Soares da Costa Faria Carvalhal
10
Michael Baidoo
9
Arbër Zeneli
9
Arbër Zeneli
9
Arbër Zeneli
8
Sebastian Holmén
8
Sebastian Holmén
8
Sebastian Holmén
8
Sebastian Holmén
9
Arbër Zeneli
9
Arbër Zeneli
9
Arbër Zeneli
21
Ricardo Horta
20
Ismael Gharbi
20
Ismael Gharbi
20
Ismael Gharbi
90
Roberto Fernández
90
Roberto Fernández
90
Roberto Fernández
90
Roberto Fernández
11
Roger Fernandes
11
Roger Fernandes
77
Gabriel Martínez
Elfsborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Michael Baidoo Tiền đạo |
69 | 18 | 15 | 12 | 1 | Tiền đạo |
15 Simon Hedlund Tiền vệ |
51 | 11 | 10 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Ahmed Qasem Tiền đạo |
68 | 8 | 10 | 8 | 1 | Tiền đạo |
9 Arbër Zeneli Tiền đạo |
41 | 7 | 9 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Sebastian Holmén Hậu vệ |
67 | 7 | 1 | 15 | 0 | Hậu vệ |
2 Terry Yegbe Hậu vệ |
34 | 4 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
23 Niklas Hult Tiền vệ |
69 | 2 | 9 | 10 | 0 | Tiền vệ |
16 Timothy Ouma Tiền vệ |
50 | 2 | 2 | 9 | 1 | Tiền vệ |
29 Ibrahim Buhari Hậu vệ |
66 | 1 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
6 Andri Baldursson Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
31 Isak Pettersson Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Sporting Braga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Ricardo Horta Tiền vệ |
24 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Gabriel Martínez Tiền vệ |
21 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Roger Fernandes Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Ismael Gharbi Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Roberto Fernández Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Vítor Carvalho Tiền vệ |
23 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 Bright Arrey-Mbi Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
13 João Ferreira Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 João Moutinho Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
91 Lukáš Horníček Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Paulo Oliveira Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Elfsborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Jalal Abdullai Tiền đạo |
50 | 12 | 1 | 12 | 2 | Tiền đạo |
4 Gustav Henriksson Hậu vệ |
59 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Jens Jakob Thomasen Tiền vệ |
42 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Gottfrid Rapp Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Johan Larsson Hậu vệ |
72 | 8 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 Eggert Aron Guðmundsson Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Melker Uppenberg Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Leo Östman Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Rami Kaib Hậu vệ |
42 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Emil Holten Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Marcus Bundgaard Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Ludvig Richtner Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sporting Braga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Joao Marques Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Adrián Marín Hậu vệ |
24 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Jean-Baptiste Gorby Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Tiago Sá Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Yuri Ribeiro Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Amine El Ouazzani Tiền đạo |
21 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Victor Gómez Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Bruma Tiền đạo |
17 | 2 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Rafik Guitane Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Robson Bambu Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 André Horta Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Matheus Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Elfsborg
Sporting Braga
Elfsborg
Sporting Braga
60% 0% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Elfsborg
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Elfsborg Västerås SK |
1 0 (1) (0) |
0.92 -1 0.87 |
0.87 3.0 1.02 |
H
|
X
|
|
30/10/2024 |
Eskilsminne Elfsborg |
0 5 (0) (2) |
1.05 +2.0 0.80 |
0.95 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
AIK Elfsborg |
2 1 (1) (0) |
1.08 -0.5 0.83 |
0.83 2.25 1.05 |
B
|
T
|
|
23/10/2024 |
Galatasaray Elfsborg |
4 3 (3) (0) |
- - - |
0.90 3.75 0.85 |
T
|
||
19/10/2024 |
Elfsborg Häcken |
1 3 (0) (1) |
1.03 -0.75 0.87 |
0.88 3.25 1.02 |
B
|
T
|
Sporting Braga
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Arouca Sporting Braga |
1 2 (0) (1) |
0.92 +0.75 0.98 |
0.84 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
31/10/2024 |
Sporting Braga Vitória SC |
2 1 (1) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.88 2.25 0.98 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Sporting Braga Farense |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.5 0.93 |
0.95 3.0 0.80 |
T
|
X
|
|
23/10/2024 |
Sporting Braga Bodø / Glimt |
1 2 (0) (0) |
- - - |
0.89 3.0 0.91 |
H
|
||
19/10/2024 |
1º Dezembro Sporting Braga |
1 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 10
1 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 19
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 16
5 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 28