0.97 3/4 0.87
0.66 2.5 -0.87
- - -
- - -
4.75 4.00 1.66
-0.83 8.50 1.00
- - -
- - -
0.97 1/4 0.82
-0.90 1.25 0.73
- - -
- - -
4.75 2.37 2.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Samuel Adrian
8’ -
Samuel Adrian
Leo Englund
30’ -
35’
Emil Tot Wikstrom
Pontus Jonsson
-
39’
Pontus Jonsson
Ieltsin Camoes
-
70’
Cesar Weilid
Ferhan Abic
-
Samuel Adrian
Kevin Persson
78’ -
Leo Englund
Gustav Friberg
85’ -
Đang cập nhật
Mathias Nilsson
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
41%
59%
5
0
2
1
366
526
6
20
2
7
0
0
Gefle Brage
Gefle 4-3-3
Huấn luyện viên: Mikael Bengtsson
4-3-3 Brage
Huấn luyện viên: William Richard Henry Bergendahl
11
Leo Englund
6
Lukas Browning Lagerfeldt
6
Lukas Browning Lagerfeldt
6
Lukas Browning Lagerfeldt
6
Lukas Browning Lagerfeldt
29
Martin Rauschenberg Brorsen
29
Martin Rauschenberg Brorsen
29
Martin Rauschenberg Brorsen
29
Martin Rauschenberg Brorsen
29
Martin Rauschenberg Brorsen
29
Martin Rauschenberg Brorsen
12
Ieltsin Camoes
7
Emil Tot Wikstrom
7
Emil Tot Wikstrom
7
Emil Tot Wikstrom
7
Emil Tot Wikstrom
7
Emil Tot Wikstrom
7
Emil Tot Wikstrom
7
Emil Tot Wikstrom
7
Emil Tot Wikstrom
11
Johan Arvidsson
11
Johan Arvidsson
Gefle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Leo Englund Tiền đạo |
55 | 15 | 6 | 6 | 0 | Tiền đạo |
8 Anton Lundin Tiền vệ |
46 | 9 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Adrian Edqvist Tiền vệ |
54 | 6 | 5 | 10 | 2 | Tiền vệ |
29 Martin Rauschenberg Brorsen Hậu vệ |
55 | 3 | 5 | 7 | 0 | Hậu vệ |
6 Lukas Browning Lagerfeldt Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
24 York Rafael Hậu vệ |
42 | 1 | 4 | 11 | 0 | Hậu vệ |
19 Christoffer Aspgren Hậu vệ |
43 | 0 | 5 | 4 | 1 | Hậu vệ |
35 Samuel Adrian Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Samouil Izountouemoi Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Mathias Nilsson Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Jesper Merbom Adolfsson Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Brage
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Ieltsin Camoes Tiền đạo |
56 | 22 | 6 | 5 | 1 | Tiền đạo |
10 Gustav Berggren Tiền vệ |
60 | 5 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Johan Arvidsson Tiền vệ |
53 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Christopher Redenstrand Hậu vệ |
60 | 4 | 6 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Emil Tot Wikstrom Tiền vệ |
45 | 4 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Henry Sletsjoe Tiền vệ |
55 | 3 | 3 | 14 | 0 | Tiền vệ |
33 Amar Muhsin Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Alexander Zetterstrom Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 12 | 2 | Hậu vệ |
5 Oskar Ågren Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
22 Cesar Weilid Hậu vệ |
27 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Viktor Frodig Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Gefle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Niclas Hakansson Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Kevin Persson Hậu vệ |
54 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Sebastian Friman Hậu vệ |
48 | 1 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Iu Ranera Grau Tiền vệ |
52 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Alvin Oscar Lättman Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Gustav Friberg Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Oscar Jonsson Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Brage
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Pontus Jonsson Tiền vệ |
58 | 2 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Jacob Stensson Tiền vệ |
39 | 2 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
18 Ferhan Abic Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Teodor Walemark Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 André Bernardini Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Malte Persson Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Adil Titi Tiền vệ |
36 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Gefle
Brage
Hạng Hai Thuỵ Điển
Brage
2 : 2
(1-1)
Gefle
Hạng Hai Thuỵ Điển
Gefle
2 : 0
(0-0)
Brage
Hạng Hai Thuỵ Điển
Brage
1 : 1
(0-1)
Gefle
Gefle
Brage
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Gefle
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
Helsingborg Gefle |
4 0 (2) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.85 2.75 1.00 |
B
|
T
|
|
24/09/2024 |
Gefle Östersunds FK |
0 0 (0) (0) |
1.08 +0 0.84 |
0.89 2.75 0.94 |
H
|
X
|
|
19/09/2024 |
Degerfors Gefle |
1 0 (0) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.83 3.0 0.83 |
T
|
X
|
|
15/09/2024 |
Gefle Örgryte |
2 3 (2) (2) |
0.90 +0 0.90 |
0.90 3.0 0.78 |
B
|
T
|
|
01/09/2024 |
Skövde AIK Gefle |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.93 |
0.89 2.75 0.81 |
T
|
X
|
Brage
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Brage Sandviken |
1 2 (1) (1) |
0.71 +0.25 0.72 |
0.95 3.0 0.85 |
B
|
H
|
|
22/09/2024 |
Varberg BoIS Brage |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.94 3.0 0.73 |
T
|
X
|
|
18/09/2024 |
Brage Utsikten |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.94 |
0.91 2.75 0.99 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
GIF Sundsvall Brage |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.89 2.5 0.91 |
X
|
||
01/09/2024 |
Brage Örgryte |
0 2 (0) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.79 3.0 0.89 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 16
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 7
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 10
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 23