GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Thuỵ Điển - 05/10/2024 13:00

SVĐ: Gavlevallen

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 3/4 0.87

0.66 2.5 -0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 4.00 1.66

-0.83 8.50 1.00

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1/4 0.82

-0.90 1.25 0.73

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 2.37 2.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Samuel Adrian

    8’
  • Samuel Adrian

    Leo Englund

    30’
  • 35’

    Emil Tot Wikstrom

    Pontus Jonsson

  • 39’

    Pontus Jonsson

    Ieltsin Camoes

  • 70’

    Cesar Weilid

    Ferhan Abic

  • Samuel Adrian

    Kevin Persson

    78’
  • Leo Englund

    Gustav Friberg

    85’
  • Đang cập nhật

    Mathias Nilsson

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 05/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Gavlevallen

  • Trọng tài chính:

    M. Lindgren

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mikael Bengtsson

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    65 (T:19, H:18, B:28)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    William Richard Henry Bergendahl

  • Ngày sinh:

    04-10-1994

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    22 (T:5, H:6, B:11)

4

Phạt góc

6

41%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

59%

5

Cứu thua

0

2

Phạm lỗi

1

366

Tổng số đường chuyền

526

6

Dứt điểm

20

2

Dứt điểm trúng đích

7

0

Việt vị

0

Gefle Brage

Đội hình

Gefle 4-3-3

Huấn luyện viên: Mikael Bengtsson

Gefle VS Brage

4-3-3 Brage

Huấn luyện viên: William Richard Henry Bergendahl

11

Leo Englund

6

Lukas Browning Lagerfeldt

6

Lukas Browning Lagerfeldt

6

Lukas Browning Lagerfeldt

6

Lukas Browning Lagerfeldt

29

Martin Rauschenberg Brorsen

29

Martin Rauschenberg Brorsen

29

Martin Rauschenberg Brorsen

29

Martin Rauschenberg Brorsen

29

Martin Rauschenberg Brorsen

29

Martin Rauschenberg Brorsen

12

Ieltsin Camoes

7

Emil Tot Wikstrom

7

Emil Tot Wikstrom

7

Emil Tot Wikstrom

7

Emil Tot Wikstrom

7

Emil Tot Wikstrom

7

Emil Tot Wikstrom

7

Emil Tot Wikstrom

7

Emil Tot Wikstrom

11

Johan Arvidsson

11

Johan Arvidsson

Đội hình xuất phát

Gefle

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Leo Englund Tiền đạo

55 15 6 6 0 Tiền đạo

8

Anton Lundin Tiền vệ

46 9 3 7 0 Tiền vệ

7

Adrian Edqvist Tiền vệ

54 6 5 10 2 Tiền vệ

29

Martin Rauschenberg Brorsen Hậu vệ

55 3 5 7 0 Hậu vệ

6

Lukas Browning Lagerfeldt Tiền vệ

24 2 0 7 0 Tiền vệ

24

York Rafael Hậu vệ

42 1 4 11 0 Hậu vệ

19

Christoffer Aspgren Hậu vệ

43 0 5 4 1 Hậu vệ

35

Samuel Adrian Tiền vệ

23 0 1 6 0 Tiền vệ

10

Samouil Izountouemoi Tiền vệ

5 0 1 1 0 Tiền vệ

22

Mathias Nilsson Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

3

Jesper Merbom Adolfsson Hậu vệ

25 0 0 2 0 Hậu vệ

Brage

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Ieltsin Camoes Tiền đạo

56 22 6 5 1 Tiền đạo

10

Gustav Berggren Tiền vệ

60 5 4 7 0 Tiền vệ

11

Johan Arvidsson Tiền vệ

53 5 3 3 0 Tiền vệ

23

Christopher Redenstrand Hậu vệ

60 4 6 2 0 Hậu vệ

7

Emil Tot Wikstrom Tiền vệ

45 4 5 2 0 Tiền vệ

21

Henry Sletsjoe Tiền vệ

55 3 3 14 0 Tiền vệ

33

Amar Muhsin Tiền đạo

11 3 0 1 0 Tiền đạo

2

Alexander Zetterstrom Hậu vệ

55 1 0 12 2 Hậu vệ

5

Oskar Ågren Hậu vệ

27 1 0 2 1 Hậu vệ

22

Cesar Weilid Hậu vệ

27 0 2 2 0 Hậu vệ

1

Viktor Frodig Thủ môn

61 0 0 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Gefle

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Niclas Hakansson Hậu vệ

39 0 1 3 0 Hậu vệ

16

Kevin Persson Hậu vệ

54 2 1 5 0 Hậu vệ

14

Sebastian Friman Hậu vệ

48 1 3 0 0 Hậu vệ

44

Iu Ranera Grau Tiền vệ

52 0 2 3 0 Tiền vệ

23

Alvin Oscar Lättman Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Gustav Friberg Hậu vệ

10 0 0 3 0 Hậu vệ

1

Oscar Jonsson Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

Brage

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Pontus Jonsson Tiền vệ

58 2 5 1 0 Tiền vệ

8

Jacob Stensson Tiền vệ

39 2 1 11 0 Tiền vệ

18

Ferhan Abic Tiền vệ

23 1 0 1 0 Tiền vệ

3

Teodor Walemark Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

13

André Bernardini Thủ môn

57 0 0 3 0 Thủ môn

4

Malte Persson Hậu vệ

44 0 0 3 0 Hậu vệ

6

Adil Titi Tiền vệ

36 3 0 4 0 Tiền vệ

Gefle

Brage

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Gefle: 1T - 2H - 0B) (Brage: 0T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/06/2024

Hạng Hai Thuỵ Điển

Brage

2 : 2

(1-1)

Gefle

05/08/2023

Hạng Hai Thuỵ Điển

Gefle

2 : 0

(0-0)

Brage

19/05/2023

Hạng Hai Thuỵ Điển

Brage

1 : 1

(0-1)

Gefle

Phong độ gần nhất

Gefle

Phong độ

Brage

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.6
TB bàn thắng
0.4
1.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Gefle

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Thuỵ Điển

29/09/2024

Helsingborg

Gefle

4 0

(2) (0)

1.02 -1.25 0.82

0.85 2.75 1.00

B
T

Hạng Hai Thuỵ Điển

24/09/2024

Gefle

Östersunds FK

0 0

(0) (0)

1.08 +0 0.84

0.89 2.75 0.94

H
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

19/09/2024

Degerfors

Gefle

1 0

(0) (0)

0.97 -1.5 0.87

0.83 3.0 0.83

T
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

15/09/2024

Gefle

Örgryte

2 3

(2) (2)

0.90 +0 0.90

0.90 3.0 0.78

B
T

Hạng Hai Thuỵ Điển

01/09/2024

Skövde AIK

Gefle

0 1

(0) (0)

0.85 +0 0.93

0.89 2.75 0.81

T
X

Brage

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Thuỵ Điển

28/09/2024

Brage

Sandviken

1 2

(1) (1)

0.71 +0.25 0.72

0.95 3.0 0.85

B
H

Hạng Hai Thuỵ Điển

22/09/2024

Varberg BoIS

Brage

0 1

(0) (0)

0.90 +0.25 0.95

0.94 3.0 0.73

T
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

18/09/2024

Brage

Utsikten

0 0

(0) (0)

0.95 -0.75 0.94

0.91 2.75 0.99

B
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

14/09/2024

GIF Sundsvall

Brage

0 0

(0) (0)

- - -

0.89 2.5 0.91

X

Hạng Hai Thuỵ Điển

01/09/2024

Brage

Örgryte

0 2

(0) (1)

0.85 -0.75 1.00

0.79 3.0 0.89

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 16

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 7

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 11

12 Thẻ vàng đội 10

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất