GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

Gefle

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Thuỵ Điển

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1882

Huấn luyện viên: Mikael Bengtsson

Sân vận động: Gavlevallen

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/03

0-0

02/03

Landskrona

Landskrona

Gefle

Gefle

0 : 0

0 : 0

Gefle

Gefle

0-0

23/02

0-0

23/02

Gefle

Gefle

Mjällby

Mjällby

0 : 0

0 : 0

Mjällby

Mjällby

0-0

16/02

0-0

16/02

Halmstad

Halmstad

Gefle

Gefle

0 : 0

0 : 0

Gefle

Gefle

0-0

09/11

2-4

09/11

GIF Sundsvall

GIF Sundsvall

Gefle

Gefle

3 : 0

1 : 0

Gefle

Gefle

2-4

-0.95 -0.5 0.80

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

02/11

1-6

02/11

Gefle

Gefle

Utsikten

Utsikten

2 : 0

1 : 0

Utsikten

Utsikten

1-6

1.00 -0.75 0.85

0.70 2.5 -0.91

0.70 2.5 -0.91

26/10

8-5

26/10

Trelleborg

Trelleborg

Gefle

Gefle

1 : 0

0 : 0

Gefle

Gefle

8-5

0.82 -0.75 -0.98

0.93 3.0 0.93

0.93 3.0 0.93

19/10

3-3

19/10

Gefle

Gefle

Oddevold

Oddevold

1 : 1

0 : 0

Oddevold

Oddevold

3-3

0.81 +0.25 -0.99

0.88 2.5 0.88

0.88 2.5 0.88

05/10

4-6

05/10

Gefle

Gefle

Brage

Brage

2 : 1

2 : 1

Brage

Brage

4-6

0.97 +0.75 0.87

0.66 2.5 -0.87

0.66 2.5 -0.87

29/09

6-5

29/09

Helsingborg

Helsingborg

Gefle

Gefle

4 : 0

2 : 0

Gefle

Gefle

6-5

-0.98 -1.25 0.82

0.85 2.75 1.00

0.85 2.75 1.00

24/09

4-8

24/09

Gefle

Gefle

Östersunds FK

Östersunds FK

0 : 0

0 : 0

Östersunds FK

Östersunds FK

4-8

-0.93 +0 0.84

0.89 2.75 0.94

0.89 2.75 0.94

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Leo Englund Tiền đạo

59 16 6 7 0 34 Tiền đạo

9

Jacob Hjelte Tiền đạo

53 14 3 2 0 29 Tiền đạo

29

Martin Rauschenberg Hậu vệ

59 4 5 9 0 33 Hậu vệ

21

Nils Eriksson Hậu vệ

28 3 0 3 0 25 Hậu vệ

16

Kevin Persson Hậu vệ

59 2 2 5 0 27 Hậu vệ

14

Sebastian Friman Tiền vệ

53 1 3 0 0 27 Tiền vệ

19

Christoffer Aspgren Hậu vệ

47 0 5 5 1 30 Hậu vệ

44

Iu Ranera Grau Tiền vệ

57 0 2 4 0 30 Tiền vệ

5

Niclas Håkansson Hậu vệ

44 0 1 3 0 29 Hậu vệ

27

Tobias Johansson Thủ môn

53 0 0 1 0 29 Thủ môn