GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Thuỵ Điển - 29/09/2024 13:00

SVĐ: Olympia

4 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -2 3/4 0.82

0.85 2.75 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.45 4.33 6.25

0.90 11 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 1/2 0.80

-0.96 1.25 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 2.50 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Adrian Svanback

    8’
  • 20’

    Đang cập nhật

    Adrian Edqvist

  • Đang cập nhật

    Wilhelm Loeper

    22’
  • Đang cập nhật

    Benjamin Acquah

    29’
  • Ervin Gigović

    Adrian Svanback

    50’
  • Adrian Svanback

    Taylor Silverholt

    51’
  • Wilhelm Loeper

    Chisomnazu Chika Chidi

    63’
  • 70’

    Đang cập nhật

    York Rafael

  • Taylor Silverholt

    Arian Kabashi

    75’
  • Dennis Olsson

    William Westerlund

    76’
  • 78’

    Samouil Izountouemoi

    Alvin Oscar Lättman

  • Ervin Gigović

    Daniel Bergman

    83’
  • Đang cập nhật

    Chisomnazu Chika Chidi

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 29/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Olympia

  • Trọng tài chính:

    K. Sjöberg

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kleber Saarenpää

  • Ngày sinh:

    14-12-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    165 (T:66, H:37, B:62)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mikael Bengtsson

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    65 (T:19, H:18, B:28)

6

Phạt góc

5

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

1

Cứu thua

6

2

Phạm lỗi

2

374

Tổng số đường chuyền

359

17

Dứt điểm

7

10

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

1

Helsingborg Gefle

Đội hình

Helsingborg 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Kleber Saarenpää

Helsingborg VS Gefle

4-2-3-1 Gefle

Huấn luyện viên: Mikael Bengtsson

9

Taylor Silverholt

2

Jon Birkfeldt

2

Jon Birkfeldt

2

Jon Birkfeldt

2

Jon Birkfeldt

27

Benjamin Acquah

27

Benjamin Acquah

16

Ervin Gigović

16

Ervin Gigović

16

Ervin Gigović

13

Wilhelm Loeper

8

Anton Lundin

24

York Rafael

24

York Rafael

24

York Rafael

24

York Rafael

24

York Rafael

6

Lukas Browning Lagerfeldt

6

Lukas Browning Lagerfeldt

6

Lukas Browning Lagerfeldt

6

Lukas Browning Lagerfeldt

7

Adrian Edqvist

Đội hình xuất phát

Helsingborg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Taylor Silverholt Tiền đạo

27 11 0 2 0 Tiền đạo

13

Wilhelm Loeper Tiền vệ

53 10 11 5 0 Tiền vệ

27

Benjamin Acquah Tiền vệ

53 5 3 8 1 Tiền vệ

16

Ervin Gigović Tiền vệ

50 2 7 7 0 Tiền vệ

2

Jon Birkfeldt Hậu vệ

27 2 4 9 0 Hậu vệ

21

Adrian Svanback Tiền vệ

29 2 2 3 0 Tiền vệ

20

Dennis Olsson Hậu vệ

32 1 5 1 0 Hậu vệ

19

Benjamin Orn Hậu vệ

30 1 1 10 1 Hậu vệ

1

Kalle Joelsson Thủ môn

58 0 0 2 0 Thủ môn

3

Wilhelm Nilsson Hậu vệ

27 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Lukas Kjellnas Tiền vệ

40 0 0 7 0 Tiền vệ

Gefle

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Anton Lundin Tiền vệ

45 9 3 7 0 Tiền vệ

7

Adrian Edqvist Tiền vệ

53 6 5 9 2 Tiền vệ

29

Martin Rauschenberg Brorsen Hậu vệ

54 3 5 7 0 Hậu vệ

16

Kevin Persson Hậu vệ

53 2 1 5 0 Hậu vệ

6

Lukas Browning Lagerfeldt Tiền vệ

23 2 0 7 0 Tiền vệ

24

York Rafael Hậu vệ

41 1 4 10 0 Hậu vệ

44

Iu Ranera Grau Tiền vệ

51 0 2 3 0 Tiền vệ

10

Samouil Izountouemoi Tiền vệ

4 0 1 1 0 Tiền vệ

22

Mathias Nilsson Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

3

Jesper Merbom Adolfsson Hậu vệ

24 0 0 2 0 Hậu vệ

15

Gustav Friberg Hậu vệ

9 0 0 3 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Helsingborg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Arian Kabashi Tiền đạo

25 0 2 2 0 Tiền đạo

22

Chisomnazu Chika Chidi Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Daniel Bergman Hậu vệ

20 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Thomas Rogne Hậu vệ

38 2 0 4 1 Hậu vệ

25

Adam Hellborg Tiền vệ

48 1 1 13 1 Tiền vệ

30

Nils Arvidsson Thủ môn

59 0 0 0 0 Thủ môn

23

William Westerlund Hậu vệ

32 0 1 1 0 Hậu vệ

Gefle

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Oscar Jonsson Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

23

Alvin Oscar Lättman Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Izak Ädel Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Sebastian Friman Hậu vệ

47 1 3 0 0 Hậu vệ

5

Niclas Hakansson Hậu vệ

38 0 1 3 0 Hậu vệ

Helsingborg

Gefle

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Helsingborg: 1T - 1H - 1B) (Gefle: 1T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/04/2024

Hạng Hai Thuỵ Điển

Gefle

2 : 3

(0-2)

Helsingborg

21/10/2023

Hạng Hai Thuỵ Điển

Helsingborg

0 : 0

(0-0)

Gefle

10/04/2023

Hạng Hai Thuỵ Điển

Gefle

1 : 0

(0-0)

Helsingborg

Phong độ gần nhất

Helsingborg

Phong độ

Gefle

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.8
TB bàn thắng
1.0
0.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Helsingborg

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Thuỵ Điển

24/09/2024

Landskrona

Helsingborg

0 1

(0) (1)

1.02 -0.5 0.82

0.96 2.75 0.79

T
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

19/09/2024

Helsingborg

Oddevold

0 0

(0) (0)

0.85 -0.5 1.00

0.95 2.5 0.95

B
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

13/09/2024

Östersunds FK

Helsingborg

1 0

(1) (0)

0.77 +0 1.00

0.85 2.5 0.95

B
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

01/09/2024

Helsingborg

Trelleborg

0 3

(0) (2)

0.85 -0.75 1.00

0.88 2.75 0.88

B
T

Hạng Hai Thuỵ Điển

27/08/2024

Brage

Helsingborg

0 3

(0) (2)

0.87 -0.25 0.97

0.94 2.75 0.92

T
T

Gefle

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Thuỵ Điển

24/09/2024

Gefle

Östersunds FK

0 0

(0) (0)

1.08 +0 0.84

0.89 2.75 0.94

H
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

19/09/2024

Degerfors

Gefle

1 0

(0) (0)

0.97 -1.5 0.87

0.83 3.0 0.83

T
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

15/09/2024

Gefle

Örgryte

2 3

(2) (2)

0.90 +0 0.90

0.90 3.0 0.78

B
T

Hạng Hai Thuỵ Điển

01/09/2024

Skövde AIK

Gefle

0 1

(0) (0)

0.85 +0 0.93

0.89 2.75 0.81

T
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

25/08/2024

Gefle

Öster

2 1

(1) (1)

1.02 +0.75 0.82

0.84 3.0 0.83

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 11

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 12

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 9

8 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất