GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Helsingborg

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Thuỵ Điển

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1907

Huấn luyện viên: Kleber Saarenpää

Sân vận động: Olympia

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

05/04

0-0

05/04

Helsingborg

Helsingborg

Sandviken

Sandviken

0 : 0

0 : 0

Sandviken

Sandviken

0-0

30/03

0-0

30/03

GIF Sundsvall

GIF Sundsvall

Helsingborg

Helsingborg

0 : 0

0 : 0

Helsingborg

Helsingborg

0-0

01/03

0-0

01/03

Öster

Öster

Helsingborg

Helsingborg

0 : 0

0 : 0

Helsingborg

Helsingborg

0-0

23/02

0-0

23/02

Helsingborg

Helsingborg

Häcken

Häcken

0 : 0

0 : 0

Häcken

Häcken

0-0

17/02

0-0

17/02

Sirius

Sirius

Helsingborg

Helsingborg

0 : 0

0 : 0

Helsingborg

Helsingborg

0-0

09/11

5-9

09/11

Helsingborg

Helsingborg

Örgryte

Örgryte

1 : 2

1 : 2

Örgryte

Örgryte

5-9

0.82 -0.75 -0.98

0.88 3.0 0.77

0.88 3.0 0.77

03/11

10-2

03/11

Örebro

Örebro

Helsingborg

Helsingborg

2 : 1

1 : 1

Helsingborg

Helsingborg

10-2

0.96 +0 0.96

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

26/10

8-3

26/10

Sandviken

Sandviken

Helsingborg

Helsingborg

2 : 2

0 : 1

Helsingborg

Helsingborg

8-3

0.97 -0.75 0.87

0.83 3.0 0.83

0.83 3.0 0.83

21/10

3-6

21/10

Helsingborg

Helsingborg

GIF Sundsvall

GIF Sundsvall

2 : 1

1 : 0

GIF Sundsvall

GIF Sundsvall

3-6

0.80 -0.75 -0.95

0.87 2.5 0.96

0.87 2.5 0.96

05/10

2-4

05/10

Utsikten

Utsikten

Helsingborg

Helsingborg

4 : 0

2 : 0

Helsingborg

Helsingborg

2-4

0.82 +0.5 -0.98

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

13

Wilhelm Loeper Tiền đạo

103 14 27 15 1 27 Tiền đạo

27

Benjamin Acquah Tiền vệ

89 9 4 17 1 25 Tiền vệ

20

Dennis Olsson Tiền đạo

74 5 6 3 0 26 Tiền đạo

16

Ervin Gigovic Hậu vệ

66 2 10 9 0 22 Hậu vệ

4

Thomas Rogne Hậu vệ

57 2 1 8 1 35 Hậu vệ

7

Arian Kabashi Tiền đạo

40 1 3 4 0 28 Tiền đạo

25

Adam Hellborg Tiền vệ

54 1 1 13 1 27 Tiền vệ

8

Sumar Almadjed Tiền vệ

35 0 1 4 0 29 Tiền vệ

1

Kalle Joelsson Thủ môn

122 0 0 3 0 27 Thủ môn

30

Nils Arvidsson Thủ môn

76 0 0 0 0 22 Thủ môn