Hạng Hai Thuỵ Điển - 05/10/2024 11:00
SVĐ: Brastad Arena
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1/2 -0.98
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
3.80 3.40 1.95
-0.83 8.50 1.00
- - -
- - -
0.70 1/4 -0.91
0.79 1.0 -0.98
- - -
- - -
4.00 2.20 2.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Kalipha Jawla
Robin Book
23’ -
Đang cập nhật
Ivo Pekalski
30’ -
Abundance Salaou
Kalipha Jawla
37’ -
Malkolm Moenza
Allan Mohideen
46’ -
Đang cập nhật
Predrag Ranđelović
47’ -
Predrag Ranđelović
Suleman Zurmati
62’ -
65’
Đang cập nhật
Benjamin Orn
-
Abundance Salaou
Kalipha Jawla
67’ -
70’
Benjamin Orn
Daniel Bergman
-
Kalipha Jawla
Karl Bohm
77’ -
Alexander Faltsetas
Wiggo Hjort
78’ -
79’
Ervin Gigović
Adam Hellborg
-
Đang cập nhật
Elia Hadaya
80’ -
Daniel Hermansson
William Nilsson
87’ -
Wiggo Hjort
Abundance Salaou
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
50%
50%
2
6
3
1
376
376
13
7
9
3
2
1
Utsikten Helsingborg
Utsikten 4-4-2
Huấn luyện viên: Bosko Orovic
4-4-2 Helsingborg
Huấn luyện viên: Kleber Saarenpää
11
Robin Book
22
Predrag Ranđelović
22
Predrag Ranđelović
22
Predrag Ranđelović
22
Predrag Ranđelović
22
Predrag Ranđelović
22
Predrag Ranđelović
22
Predrag Ranđelović
22
Predrag Ranđelović
13
Malkolm Moenza
13
Malkolm Moenza
9
Taylor Silverholt
2
Jon Birkfeldt
2
Jon Birkfeldt
2
Jon Birkfeldt
2
Jon Birkfeldt
2
Jon Birkfeldt
2
Jon Birkfeldt
2
Jon Birkfeldt
2
Jon Birkfeldt
21
Adrian Svanback
21
Adrian Svanback
Utsikten
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Robin Book Tiền vệ |
28 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Jesper Brandt Hậu vệ |
56 | 3 | 1 | 14 | 0 | Hậu vệ |
13 Malkolm Moenza Hậu vệ |
22 | 2 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Alexander Faltsetas Tiền vệ |
52 | 2 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
22 Predrag Ranđelović Tiền vệ |
50 | 1 | 5 | 14 | 0 | Tiền vệ |
33 Sebastian Lagerlund Hậu vệ |
55 | 1 | 2 | 11 | 0 | Hậu vệ |
23 Ivo Pekalski Tiền vệ |
50 | 1 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
30 Elia Hadaya Thủ môn |
58 | 1 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
2 Daniel Hermansson Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
27 Abundance Salaou Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Kalipha Jawla Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Helsingborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Taylor Silverholt Tiền đạo |
28 | 12 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Benjamin Acquah Tiền vệ |
54 | 6 | 3 | 8 | 1 | Tiền vệ |
21 Adrian Svanback Tiền vệ |
30 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Ervin Gigović Tiền vệ |
51 | 2 | 8 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Jon Birkfeldt Hậu vệ |
28 | 2 | 4 | 9 | 0 | Hậu vệ |
11 Milan Justin Silva Rasmussen Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Dennis Olsson Hậu vệ |
33 | 1 | 5 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Benjamin Orn Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
1 Kalle Joelsson Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Wilhelm Nilsson Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Lukas Kjellnas Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Utsikten
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jaheem Burke Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Allan Mohideen Hậu vệ |
44 | 4 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
14 Wiggo Hjort Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 William Nilsson Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Oliver Gustafsson Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Karl Bohm Tiền đạo |
26 | 3 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Suleman Zurmati Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Helsingborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Daniel Bergman Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 William Westerlund Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Chisomnazu Chika Chidi Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Thomas Rogne Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
25 Adam Hellborg Tiền vệ |
49 | 1 | 1 | 13 | 1 | Tiền vệ |
30 Nils Arvidsson Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Anton Nilsson Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Utsikten
Helsingborg
Hạng Hai Thuỵ Điển
Helsingborg
1 : 1
(1-1)
Utsikten
Hạng Hai Thuỵ Điển
Utsikten
1 : 1
(1-0)
Helsingborg
Hạng Hai Thuỵ Điển
Helsingborg
0 : 1
(0-0)
Utsikten
Utsikten
Helsingborg
40% 60% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Utsikten
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/09/2024 |
Öster Utsikten |
5 2 (2) (0) |
1.05 -1.5 0.80 |
0.87 3.0 0.78 |
B
|
T
|
|
24/09/2024 |
Utsikten Örgryte |
1 1 (0) (0) |
0.68 +0.25 0.66 |
0.90 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
18/09/2024 |
Brage Utsikten |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.94 |
0.91 2.75 0.99 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Utsikten Degerfors |
0 3 (0) (1) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.89 2.5 0.89 |
B
|
T
|
|
31/08/2024 |
Varberg BoIS Utsikten |
1 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.92 2.75 0.92 |
T
|
X
|
Helsingborg
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
Helsingborg Gefle |
4 0 (2) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.85 2.75 1.00 |
T
|
T
|
|
24/09/2024 |
Landskrona Helsingborg |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.96 2.75 0.79 |
T
|
X
|
|
19/09/2024 |
Helsingborg Oddevold |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
13/09/2024 |
Östersunds FK Helsingborg |
1 0 (1) (0) |
0.77 +0 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
01/09/2024 |
Helsingborg Trelleborg |
0 3 (0) (2) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 12
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 13
13 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 22