Utsikten
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Thuỵ Điển
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1935
Huấn luyện viên: Bosko Orovic
Sân vận động: Ruddalens IP 1
09/11
Utsikten
Landskrona
3 : 0
0 : 0
Landskrona
0.87 +1.0 0.97
0.97 2.75 0.93
0.97 2.75 0.93
02/11
Gefle
Utsikten
2 : 0
1 : 0
Utsikten
1.00 -0.75 0.85
0.70 2.5 -0.91
0.70 2.5 -0.91
26/10
Utsikten
Östersunds FK
3 : 1
0 : 1
Östersunds FK
0.70 +0.25 0.69
0.96 2.75 0.81
0.96 2.75 0.81
19/10
Skövde AIK
Utsikten
1 : 1
1 : 0
Utsikten
0.86 +0.25 -0.97
0.97 2.75 0.80
0.97 2.75 0.80
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Albin Skoglund Tiền đạo |
71 | 15 | 7 | 22 | 0 | 28 | Tiền đạo |
7 Karl Bohm Tiền đạo |
54 | 10 | 11 | 16 | 0 | 30 | Tiền đạo |
6 Erik Westermark Tiền vệ |
90 | 10 | 9 | 15 | 1 | 33 | Tiền vệ |
4 Allan Mohideen Hậu vệ |
75 | 7 | 7 | 16 | 0 | 32 | Hậu vệ |
3 Jesper Brandt Hậu vệ |
83 | 5 | 1 | 22 | 3 | 32 | Hậu vệ |
8 Alexander Faltsetas Tiền vệ |
56 | 2 | 2 | 13 | 0 | 38 | Tiền vệ |
13 Mark Gorgos Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | 25 | Tiền vệ |
0 Ronald Brian Ddungu Mukiibi Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | 34 | Hậu vệ |
29 Karl Lukas Lehto Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | Thủ môn |
30 Elias Hadaya Thủ môn |
63 | 1 | 0 | 6 | 0 | 27 | Thủ môn |