Hạng Hai Thuỵ Điển - 26/10/2024 11:00
SVĐ: Brastad Arena
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.70 1/4 0.69
0.96 2.75 0.81
- - -
- - -
2.62 3.40 2.55
0.91 10.5 0.91
- - -
- - -
0.88 0 0.82
0.77 1.0 -0.93
- - -
- - -
3.25 2.25 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Alexander Faltsetas
25’ -
Đang cập nhật
Predrag Ranđelović
43’ -
44’
Ali Suljić
Sebastian Karlsson Grach
-
Alexander Faltsetas
Erik Westermark
46’ -
Malkolm Moenza
Ben Engdahl
53’ -
57’
Đang cập nhật
Sebastian Karlsson Grach
-
Đang cập nhật
Kalipha Jawla
60’ -
63’
Đang cập nhật
Ali Suljić
-
74’
Sebastian Karlsson Grach
Arquímides Ordóñez
-
Abundance Salaou
Erik Westermark
78’ -
81’
Đang cập nhật
Erick Brendon
-
82’
Erick Brendon
Henrik Norrby
-
Erik Westermark
Lucas Lima
84’ -
Kalipha Jawla
Wiggo Hjort
88’ -
89’
Jamie Hopcutt
Ahmed Bonnah
-
Lucas Lima
Allan Mohideen
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
3
51%
49%
4
2
2
4
387
371
9
7
5
5
2
1
Utsikten Östersunds FK
Utsikten 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Bosko Orovic
4-3-1-2 Östersunds FK
Huấn luyện viên: Fredrik Aasmund Eliassen
9
Lucas Lima
8
Alexander Faltsetas
8
Alexander Faltsetas
8
Alexander Faltsetas
8
Alexander Faltsetas
13
Malkolm Moenza
13
Malkolm Moenza
13
Malkolm Moenza
11
Robin Book
3
Jesper Brandt
3
Jesper Brandt
9
Sebastian Karlsson Grach
11
Mykola Musolitin
11
Mykola Musolitin
11
Mykola Musolitin
28
Yannick Adjoumani
28
Yannick Adjoumani
28
Yannick Adjoumani
28
Yannick Adjoumani
11
Mykola Musolitin
11
Mykola Musolitin
11
Mykola Musolitin
Utsikten
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Lucas Lima Tiền đạo |
28 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Robin Book Tiền vệ |
30 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Jesper Brandt Hậu vệ |
58 | 3 | 1 | 14 | 0 | Hậu vệ |
13 Malkolm Moenza Hậu vệ |
23 | 2 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Alexander Faltsetas Tiền vệ |
54 | 2 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
20 Kalipha Jawla Tiền đạo |
5 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Predrag Ranđelović Tiền vệ |
52 | 1 | 5 | 15 | 0 | Tiền vệ |
27 Abundance Salaou Tiền vệ |
6 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Elia Hadaya Thủ môn |
60 | 1 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
2 Daniel Hermansson Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
21 Kevin Rodeblad Lowe Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Östersunds FK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Sebastian Karlsson Grach Tiền đạo |
50 | 10 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Erick Brendon Tiền vệ |
62 | 5 | 12 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Simon Marklund Tiền đạo |
42 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Mykola Musolitin Tiền vệ |
60 | 4 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
28 Yannick Adjoumani Tiền vệ |
58 | 3 | 9 | 13 | 1 | Tiền vệ |
16 Albin Sporrong Tiền vệ |
48 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Ali Suljić Hậu vệ |
27 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Jamie Hopcutt Tiền đạo |
25 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
27 Ziad Ghanoum Hậu vệ |
62 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Adam Ingi Benediktsson Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Philip Bonde Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Utsikten
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Vilhelm Esbjörn Gunnarsson Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Allan Mohideen Hậu vệ |
46 | 4 | 4 | 8 | 0 | Hậu vệ |
5 Ben Engdahl Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Suleman Zurmati Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Erik Westermark Hậu vệ |
57 | 7 | 7 | 8 | 1 | Hậu vệ |
14 Wiggo Hjort Tiền đạo |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Oliver Gustafsson Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Östersunds FK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Arquímides Ordóñez Tiền đạo |
23 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Sunday Anyanwu Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Nebiyou Perry Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Ahmed Bonnah Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Chrisnovic N'Sa Hậu vệ |
27 | 2 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
77 Otieno Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Henrik Norrby Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Utsikten
Östersunds FK
Hạng Hai Thuỵ Điển
Östersunds FK
1 : 0
(0-0)
Utsikten
Hạng Hai Thuỵ Điển
Utsikten
0 : 0
(0-0)
Östersunds FK
Hạng Hai Thuỵ Điển
Östersunds FK
1 : 2
(1-0)
Utsikten
Hạng Hai Thuỵ Điển
Utsikten
3 : 3
(1-2)
Östersunds FK
Hạng Hai Thuỵ Điển
Östersunds FK
0 : 3
(0-0)
Utsikten
Utsikten
Östersunds FK
20% 60% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Utsikten
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Skövde AIK Utsikten |
1 1 (1) (0) |
0.86 +0.25 1.03 |
0.97 2.75 0.80 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Utsikten Helsingborg |
4 0 (2) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
30/09/2024 |
Öster Utsikten |
5 2 (2) (0) |
1.05 -1.5 0.80 |
0.87 3.0 0.78 |
B
|
T
|
|
24/09/2024 |
Utsikten Örgryte |
1 1 (0) (0) |
0.68 +0.25 0.66 |
0.90 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
18/09/2024 |
Brage Utsikten |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.94 |
0.91 2.75 0.99 |
T
|
X
|
Östersunds FK
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Östersunds FK Landskrona |
2 1 (0) (0) |
0.87 +0.25 1.02 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Sandviken Östersunds FK |
3 1 (0) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.90 3.0 0.90 |
B
|
T
|
|
30/09/2024 |
Östersunds FK Oddevold |
0 2 (0) (1) |
- - - |
0.83 2.5 0.85 |
X
|
||
24/09/2024 |
Gefle Östersunds FK |
0 0 (0) (0) |
1.08 +0 0.84 |
0.89 2.75 0.94 |
H
|
X
|
|
18/09/2024 |
Östersunds FK GIF Sundsvall |
1 2 (1) (0) |
0.89 -0.75 1.00 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 16
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
12 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 9
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 16
16 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 25