Östersunds FK
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Thuỵ Điển
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1996
Huấn luyện viên: Magnus Powell
Sân vận động: Jämtkraft Arena
09/11
Östersunds FK
Brage
1 : 1
0 : 0
Brage
1.00 -0.75 0.85
0.90 2.5 0.87
0.90 2.5 0.87
04/11
Örgryte
Östersunds FK
2 : 1
0 : 1
Östersunds FK
0.85 +0.25 1.00
0.81 2.75 0.88
0.81 2.75 0.88
26/10
Utsikten
Östersunds FK
3 : 1
0 : 1
Östersunds FK
0.70 +0.25 0.69
0.96 2.75 0.81
0.96 2.75 0.81
19/10
Östersunds FK
Landskrona
2 : 1
0 : 0
Landskrona
0.87 +0.25 -0.98
0.85 2.5 0.95
0.85 2.5 0.95
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17 Malcolm Stolt Tiền đạo |
85 | 17 | 5 | 14 | 1 | 25 | Tiền đạo |
8 Erick Brendon Pinheiro da Silva Tiền vệ |
79 | 8 | 15 | 9 | 0 | 30 | Tiền vệ |
10 Simon Marklund Tiền đạo |
45 | 4 | 4 | 1 | 0 | 26 | Tiền đạo |
6 Jakob Hedenquist Hậu vệ |
53 | 4 | 3 | 7 | 0 | 24 | Hậu vệ |
11 Mykola Musolitin Tiền vệ |
63 | 4 | 3 | 9 | 0 | 26 | Tiền vệ |
25 Mansour Sinyan Tiền vệ |
59 | 4 | 1 | 10 | 1 | 26 | Tiền vệ |
0 Ali Suljic Hậu vệ |
30 | 3 | 1 | 5 | 0 | 28 | Hậu vệ |
1 Aly Keita Thủ môn |
114 | 1 | 1 | 14 | 0 | 39 | Thủ môn |
27 Ziad Ghanoum Hậu vệ |
78 | 0 | 2 | 3 | 1 | 24 | Hậu vệ |
19 André Nader Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | 27 | Tiền vệ |