GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Östersunds FK

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Thuỵ Điển

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1996

Huấn luyện viên: Magnus Powell

Sân vận động: Jämtkraft Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

26/04

0-0

26/04

Östersunds FK

Östersunds FK

Örgryte

Örgryte

0 : 0

0 : 0

Örgryte

Örgryte

0-0

19/04

0-0

19/04

Kalmar

Kalmar

Östersunds FK

Östersunds FK

0 : 0

0 : 0

Östersunds FK

Östersunds FK

0-0

12/04

0-0

12/04

Umeå

Umeå

Östersunds FK

Östersunds FK

0 : 0

0 : 0

Östersunds FK

Östersunds FK

0-0

05/04

0-0

05/04

Östersunds FK

Östersunds FK

Landskrona

Landskrona

0 : 0

0 : 0

Landskrona

Landskrona

0-0

30/03

0-0

30/03

Trelleborg

Trelleborg

Östersunds FK

Östersunds FK

0 : 0

0 : 0

Östersunds FK

Östersunds FK

0-0

09/11

6-6

09/11

Östersunds FK

Östersunds FK

Brage

Brage

1 : 1

0 : 0

Brage

Brage

6-6

1.00 -0.75 0.85

0.90 2.5 0.87

0.90 2.5 0.87

04/11

2-6

04/11

Örgryte

Örgryte

Östersunds FK

Östersunds FK

2 : 1

0 : 1

Östersunds FK

Östersunds FK

2-6

0.85 +0.25 1.00

0.81 2.75 0.88

0.81 2.75 0.88

26/10

2-3

26/10

Utsikten

Utsikten

Östersunds FK

Östersunds FK

3 : 1

0 : 1

Östersunds FK

Östersunds FK

2-3

0.70 +0.25 0.69

0.96 2.75 0.81

0.96 2.75 0.81

19/10

3-1

19/10

Östersunds FK

Östersunds FK

Landskrona

Landskrona

2 : 1

0 : 0

Landskrona

Landskrona

3-1

0.87 +0.25 -0.98

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

05/10

4-5

05/10

Sandviken

Sandviken

Östersunds FK

Östersunds FK

3 : 1

0 : 1

Östersunds FK

Östersunds FK

4-5

0.80 -0.75 -0.95

0.90 3.0 0.90

0.90 3.0 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

17

Malcolm Stolt Tiền đạo

85 17 5 14 1 25 Tiền đạo

8

Erick Brendon Pinheiro da Silva Tiền vệ

79 8 15 9 0 30 Tiền vệ

10

Simon Marklund Tiền đạo

45 4 4 1 0 26 Tiền đạo

6

Jakob Hedenquist Hậu vệ

53 4 3 7 0 24 Hậu vệ

11

Mykola Musolitin Tiền vệ

63 4 3 9 0 26 Tiền vệ

25

Mansour Sinyan Tiền vệ

59 4 1 10 1 26 Tiền vệ

0

Ali Suljic Hậu vệ

30 3 1 5 0 28 Hậu vệ

1

Aly Keita Thủ môn

114 1 1 14 0 39 Thủ môn

27

Ziad Ghanoum Hậu vệ

78 0 2 3 1 24 Hậu vệ

19

André Nader Tiền vệ

31 0 0 1 0 27 Tiền vệ