GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Thuỵ Điển - 05/10/2024 11:00

SVĐ: Jernvallen

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/4 -0.95

0.90 3.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.65 4.00 4.75

1.00 8.00 -0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 3/4 -0.98

0.92 1.25 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.50 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Kasper Harletun

    32’
  • 45’

    Simon Marklund

    Arquímides Ordóñez

  • Jonathan Karlsson

    Emil Engqvist

    48’
  • Kasper Harletun

    Calvin Kabuye

    60’
  • Kasper Harletun

    Zinedin Smajlović

    65’
  • Jonathan Karlsson

    Calvin Kabuye

    68’
  • 74’

    Arquímides Ordóñez

    Sebastian Karlsson Grach

  • Amin Al-Hamawi

    James Kirby

    76’
  • Jonathan Karlsson

    Jay Tee Kamara

    82’
  • 84’

    Ziad Ghanoum

    Ahmed Bonnah

  • Đang cập nhật

    Mamadou Koyate

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 05/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Jernvallen

  • Trọng tài chính:

    A. Dufva-Johansson

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Eldar Abdulic

  • Ngày sinh:

    01-11-1987

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    34 (T:14, H:7, B:13)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Magnus Powell

  • Ngày sinh:

    28-10-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    114 (T:34, H:33, B:47)

4

Phạt góc

5

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

4

Cứu thua

5

4

Phạm lỗi

1

382

Tổng số đường chuyền

325

13

Dứt điểm

12

8

Dứt điểm trúng đích

5

0

Việt vị

0

Sandviken Östersunds FK

Đội hình

Sandviken 5-4-1

Huấn luyện viên: Eldar Abdulic

Sandviken VS Östersunds FK

5-4-1 Östersunds FK

Huấn luyện viên: Magnus Powell

15

John Junior Igbarumah

1

Felix Jakobsson

1

Felix Jakobsson

1

Felix Jakobsson

1

Felix Jakobsson

1

Felix Jakobsson

4

Jonathan Karlsson

4

Jonathan Karlsson

4

Jonathan Karlsson

4

Jonathan Karlsson

7

Calvin Kabuye

8

Erick Brendon

10

Simon Marklund

10

Simon Marklund

10

Simon Marklund

23

Ali Suljić

23

Ali Suljić

23

Ali Suljić

23

Ali Suljić

10

Simon Marklund

10

Simon Marklund

10

Simon Marklund

Đội hình xuất phát

Sandviken

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

John Junior Igbarumah Tiền vệ

25 8 3 2 0 Tiền vệ

7

Calvin Kabuye Tiền vệ

24 6 4 5 0 Tiền vệ

30

Amin Al-Hamawi Tiền đạo

17 5 1 2 0 Tiền đạo

23

Emil Engqvist Hậu vệ

24 4 2 3 1 Hậu vệ

4

Jonathan Karlsson Hậu vệ

25 1 3 3 0 Hậu vệ

1

Felix Jakobsson Thủ môn

24 1 1 1 1 Thủ môn

16

Mohammed Sadat Abubakari Tiền vệ

22 0 4 1 0 Tiền vệ

10

Ludwig Thorell Tiền vệ

25 0 2 1 0 Tiền vệ

45

Kasper Harletun Hậu vệ

24 0 1 4 0 Hậu vệ

2

Gustav Thorn Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Mamadou Koyate Hậu vệ

24 0 0 4 0 Hậu vệ

Östersunds FK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Erick Brendon Tiền vệ

60 5 12 6 0 Tiền vệ

11

Mykola Musolitin Tiền vệ

58 4 3 9 0 Tiền vệ

16

Albin Sporrong Tiền vệ

46 3 3 3 0 Tiền vệ

10

Simon Marklund Tiền vệ

40 3 3 1 0 Tiền vệ

23

Ali Suljić Hậu vệ

25 3 0 4 0 Hậu vệ

14

Arquímides Ordóñez Tiền đạo

21 3 0 3 0 Tiền đạo

28

Yannick Adjoumani Hậu vệ

56 2 9 13 1 Hậu vệ

27

Ziad Ghanoum Hậu vệ

60 0 2 2 0 Hậu vệ

12

Adam Ingi Benediktsson Thủ môn

11 0 0 1 0 Thủ môn

18

Philip Bonde Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

7

Nebiyou Perry Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Sandviken

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

James Kirby Tiền đạo

20 7 1 2 0 Tiền đạo

3

Zinedin Smajlović Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Oscar Sjostrand Tiền đạo

9 1 0 0 0 Tiền đạo

14

Lague Byiringiro Tiền đạo

20 1 2 2 0 Tiền đạo

12

Hannes Sveijer Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

6

Liam Vabö Tiền vệ

18 1 0 2 0 Tiền vệ

92

Jay Tee Kamara Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

Östersunds FK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Sunday Anyanwu Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Jamie Hopcutt Tiền vệ

23 1 1 3 0 Tiền vệ

22

Ahmed Bonnah Tiền vệ

17 0 0 2 0 Tiền vệ

6

Jakob Hedenquist Hậu vệ

49 4 3 6 0 Hậu vệ

24

Henrik Norrby Tiền vệ

18 0 0 2 0 Tiền vệ

77

Otieno Thủ môn

18 0 0 1 0 Thủ môn

9

Sebastian Karlsson Grach Tiền đạo

48 10 0 2 0 Tiền đạo

Sandviken

Östersunds FK

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sandviken: 1T - 0H - 0B) (Östersunds FK: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/06/2024

Hạng Hai Thuỵ Điển

Östersunds FK

0 : 2

(0-0)

Sandviken

Phong độ gần nhất

Sandviken

Phong độ

Östersunds FK

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.2
TB bàn thắng
0.4
1.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sandviken

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Thuỵ Điển

28/09/2024

Brage

Sandviken

1 2

(1) (1)

0.71 +0.25 0.72

0.95 3.0 0.85

T
H

Hạng Hai Thuỵ Điển

23/09/2024

Sandviken

Degerfors

0 1

(0) (1)

0.90 -0.25 0.95

0.84 2.75 0.90

B
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

18/09/2024

Örebro

Sandviken

1 0

(0) (0)

0.98 -0.25 0.91

0.95 3.0 0.85

B
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

14/09/2024

Sandviken

Skövde AIK

2 2

(1) (2)

- - -

0.85 3.0 0.99

T

Hạng Hai Thuỵ Điển

31/08/2024

Öster

Sandviken

2 2

(2) (1)

- - -

0.85 3.0 0.90

T

Östersunds FK

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Thuỵ Điển

30/09/2024

Östersunds FK

Oddevold

0 2

(0) (1)

- - -

0.83 2.5 0.85

X

Hạng Hai Thuỵ Điển

24/09/2024

Gefle

Östersunds FK

0 0

(0) (0)

1.08 +0 0.84

0.89 2.75 0.94

H
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

18/09/2024

Östersunds FK

GIF Sundsvall

1 2

(1) (0)

0.89 -0.75 1.00

0.93 2.5 0.93

B
T

Hạng Hai Thuỵ Điển

13/09/2024

Östersunds FK

Helsingborg

1 0

(1) (0)

0.77 +0 1.00

0.85 2.5 0.95

T
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

31/08/2024

Degerfors

Östersunds FK

2 0

(1) (0)

0.80 -0.75 1.05

0.95 2.75 0.95

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 13

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 5

11 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 8

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 11

15 Thẻ vàng đội 16

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

32 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất