GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Sandviken

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Thuỵ Điển

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1918

Huấn luyện viên: Eldar Abdulic

Sân vận động: Arena Jernvallen

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

05/04

0-0

05/04

Helsingborg

Helsingborg

Sandviken

Sandviken

0 : 0

0 : 0

Sandviken

Sandviken

0-0

30/03

0-0

30/03

Sandviken

Sandviken

Kalmar

Kalmar

0 : 0

0 : 0

Kalmar

Kalmar

0-0

02/03

0-0

02/03

Sandviken

Sandviken

Oddevold

Oddevold

0 : 0

0 : 0

Oddevold

Oddevold

0-0

22/02

0-0

22/02

IFK Göteborg

IFK Göteborg

Sandviken

Sandviken

0 : 0

0 : 0

Sandviken

Sandviken

0-0

16/02

0-0

16/02

Djurgården

Djurgården

Sandviken

Sandviken

0 : 0

0 : 0

Sandviken

Sandviken

0-0

09/11

3-5

09/11

Varberg BoIS

Varberg BoIS

Sandviken

Sandviken

2 : 1

1 : 1

Sandviken

Sandviken

3-5

0.99 +0 0.93

0.83 3.25 0.86

0.83 3.25 0.86

02/11

6-2

02/11

Sandviken

Sandviken

GIF Sundsvall

GIF Sundsvall

1 : 2

0 : 0

GIF Sundsvall

GIF Sundsvall

6-2

0.95 -1 0.97

0.92 3.0 0.91

0.92 3.0 0.91

26/10

8-3

26/10

Sandviken

Sandviken

Helsingborg

Helsingborg

2 : 2

0 : 1

Helsingborg

Helsingborg

8-3

0.97 -0.75 0.87

0.83 3.0 0.83

0.83 3.0 0.83

18/10

4-4

18/10

Örgryte

Örgryte

Sandviken

Sandviken

4 : 2

2 : 0

Sandviken

Sandviken

4-4

0.87 +0.5 0.97

0.91 3.25 0.78

0.91 3.25 0.78

05/10

4-5

05/10

Sandviken

Sandviken

Östersunds FK

Östersunds FK

3 : 1

0 : 1

Östersunds FK

Östersunds FK

4-5

0.80 -0.75 -0.95

0.90 3.0 0.90

0.90 3.0 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

15

John Junior Igbarumah Tiền đạo

30 8 4 3 0 33 Tiền đạo

11

Martin Springfeldt Tiền đạo

17 1 3 2 1 29 Tiền đạo

8

Daniel Söderberg Tiền vệ

27 1 1 7 1 28 Tiền vệ

1

Felix Jakobsson Thủ môn

29 1 1 1 1 26 Thủ môn

16

Mohammed Sadat Abubakari Tiền vệ

26 0 4 2 0 Tiền vệ

45

Nils Kasper Harletun Hậu vệ

28 0 3 6 0 Hậu vệ

33

Tobias Wennergrund Thủ môn

7 0 0 0 0 32 Thủ môn

17

Mamadou Kouyaté Tiền vệ

28 0 0 5 0 28 Tiền vệ

0

Isac Lindholm Tiền đạo

1 0 0 0 0 55 Tiền đạo

22

Ruben Martin Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo