Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển - 22/02/2025 16:30
SVĐ: Nya Ullevi
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
IFK Göteborg Sandviken
IFK Göteborg 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Sandviken
Huấn luyện viên:
14
Gustaf Norlin
9
Laurs Skjellerup
9
Laurs Skjellerup
9
Laurs Skjellerup
9
Laurs Skjellerup
21
Adam Carlén
21
Adam Carlén
23
Kolbeinn Thordarson
23
Kolbeinn Thordarson
23
Kolbeinn Thordarson
13
Gustav Svensson
7
Calvin Kabuye
3
Zinedin Smajlović
3
Zinedin Smajlović
3
Zinedin Smajlović
3
Zinedin Smajlović
15
John Junior Igbarumah
3
Zinedin Smajlović
3
Zinedin Smajlović
3
Zinedin Smajlović
3
Zinedin Smajlović
15
John Junior Igbarumah
IFK Göteborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Gustaf Norlin Tiền vệ |
64 | 7 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Gustav Svensson Hậu vệ |
62 | 5 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
21 Adam Carlén Tiền vệ |
63 | 5 | 1 | 14 | 2 | Tiền vệ |
23 Kolbeinn Thordarson Tiền vệ |
40 | 4 | 3 | 14 | 1 | Tiền vệ |
9 Laurs Skjellerup Tiền đạo |
22 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Ramon Pascal Lundqvist Tiền vệ |
13 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Oscar Pettersson Tiền vệ |
31 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Anders Trondsen Hậu vệ |
50 | 0 | 2 | 2 | 3 | Hậu vệ |
12 Jacob Karlstrøm Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Jonas Bager Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 August Erlingmark Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Sandviken
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Calvin Kabuye Tiền vệ |
29 | 9 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 John Junior Igbarumah Tiền đạo |
29 | 8 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Martin Springfeldt Tiền vệ |
16 | 1 | 3 | 2 | 1 | Tiền vệ |
8 Daniel Soderberg Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
3 Zinedin Smajlović Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Liam Vabö Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
45 Kasper Harletun Hậu vệ |
28 | 0 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Ludwig Thorell Tiền vệ |
30 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Adam Kiani Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Hannes Sveijer Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Mamadou Koyate Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
IFK Göteborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Sebastian Ohlsson Tiền vệ |
45 | 5 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
10 Hussein Carneil Tiền đạo |
23 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
20 Suleiman Abdullahi Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Emil Salomonsson Hậu vệ |
51 | 3 | 5 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Rockson Yeboah Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 David Kruse Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Linus Carlstrand Tiền đạo |
55 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Elis Bishesari Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Oscar Wendt Hậu vệ |
52 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Sandviken
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Isac Lindholm Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Gustav Thorn Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 James Kirby Tiền đạo |
24 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Felix Jakobsson Thủ môn |
29 | 1 | 1 | 1 | 1 | Thủ môn |
5 Taulant Parallangaj Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Lague Byiringiro Tiền đạo |
25 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
IFK Göteborg
Sandviken
Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển
Sandviken
3 : 4
(1-1)
IFK Göteborg
IFK Göteborg
Sandviken
80% 20% 0%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
IFK Göteborg
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
IFK Göteborg Oddevold |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Mjällby IFK Göteborg |
1 0 (1) (0) |
1.06 -0.25 0.84 |
0.99 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
IFK Göteborg Kalmar |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.88 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
28/10/2024 |
Malmö FF IFK Göteborg |
2 1 (0) (1) |
1.01 -1.25 0.89 |
0.81 2.75 1.07 |
T
|
T
|
|
21/10/2024 |
IFK Göteborg AIK |
1 2 (0) (1) |
1.12 0.0 0.79 |
1.05 2.25 0.83 |
B
|
T
|
Sandviken
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Djurgården Sandviken |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Varberg BoIS Sandviken |
2 1 (1) (1) |
0.99 +0 0.93 |
0.83 3.25 0.86 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Sandviken GIF Sundsvall |
1 2 (0) (0) |
0.95 -1 0.97 |
0.92 3.0 0.91 |
B
|
H
|
|
26/10/2024 |
Sandviken Helsingborg |
2 2 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.83 3.0 0.83 |
B
|
T
|
|
18/10/2024 |
Örgryte Sandviken |
4 2 (2) (0) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.91 3.25 0.78 |
B
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 12
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 5
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 17