GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

IFK Göteborg

Thuộc giải đấu: VĐQG Thuỵ Điển

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1904

Huấn luyện viên: Stefan Billborn

Sân vận động: Nya Ullevi

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

05/04

0-0

05/04

IFK Göteborg

IFK Göteborg

Halmstad

Halmstad

0 : 0

0 : 0

Halmstad

Halmstad

0-0

30/03

0-0

30/03

Hammarby

Hammarby

IFK Göteborg

IFK Göteborg

0 : 0

0 : 0

IFK Göteborg

IFK Göteborg

0-0

02/03

0-0

02/03

Djurgården

Djurgården

IFK Göteborg

IFK Göteborg

0 : 0

0 : 0

IFK Göteborg

IFK Göteborg

0-0

22/02

0-0

22/02

IFK Göteborg

IFK Göteborg

Sandviken

Sandviken

0 : 0

0 : 0

Sandviken

Sandviken

0-0

16/02

0-0

16/02

IFK Göteborg

IFK Göteborg

Oddevold

Oddevold

0 : 0

0 : 0

Oddevold

Oddevold

0-0

10/11

3-3

10/11

Mjällby

Mjällby

IFK Göteborg

IFK Göteborg

1 : 0

1 : 0

IFK Göteborg

IFK Göteborg

3-3

-0.94 -0.25 0.84

0.99 2.75 0.89

0.99 2.75 0.89

02/11

4-5

02/11

IFK Göteborg

IFK Göteborg

Kalmar

Kalmar

1 : 1

1 : 0

Kalmar

Kalmar

4-5

-0.98 -0.5 0.88

-0.95 2.5 0.75

-0.95 2.5 0.75

28/10

4-4

28/10

Malmö FF

Malmö FF

IFK Göteborg

IFK Göteborg

2 : 1

0 : 1

IFK Göteborg

IFK Göteborg

4-4

-0.99 -1.25 0.89

0.81 2.75 -0.93

0.81 2.75 -0.93

21/10

7-4

21/10

IFK Göteborg

IFK Göteborg

AIK

AIK

1 : 2

0 : 1

AIK

AIK

7-4

-0.89 0.0 0.79

-0.95 2.25 0.83

-0.95 2.25 0.83

06/10

8-8

06/10

Norrköping

Norrköping

IFK Göteborg

IFK Göteborg

0 : 2

0 : 1

IFK Göteborg

IFK Göteborg

8-8

0.99 -0.25 0.91

0.88 2.5 0.92

0.88 2.5 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

14

Gustaf Norlin Tiền đạo

127 18 8 8 0 28 Tiền đạo

17

Oscar Wendt Hậu vệ

99 6 7 10 0 40 Hậu vệ

13

Gustav Svensson Tiền vệ

113 6 4 16 0 38 Tiền vệ

2

Emil Salomonsson Hậu vệ

85 5 8 2 0 36 Hậu vệ

10

Hussein Carneil Tiền vệ

54 2 3 3 1 22 Tiền vệ

28

Lucas Kåhed Tiền vệ

43 1 2 1 0 23 Tiền vệ

6

Anders Trondsen Tiền vệ

50 0 2 2 3 30 Tiền vệ

24

Abundance Salaou Tiền vệ

41 0 1 2 0 21 Tiền vệ

20

Suleiman Abdullahi Tiền đạo

30 0 0 1 0 29 Tiền đạo

1

Pontus Dahlberg Thủ môn

40 0 0 1 0 26 Thủ môn